Bản dịch của từ Institution trong tiếng Việt

Institution

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Institution(Noun)

ˌɪnstɪtjˈuːʃən
ˌɪnstɪˈtuʃən
01

Một tổ chức được thành lập với một mục đích cụ thể, đặc biệt là những tổ chức mang tính chất công cộng hoặc từ thiện.

An organization founded for a specific purpose especially one of a public or charitable nature

Ví dụ
02

Một quy định hoặc thực hành đã được thiết lập

An established law or practice

Ví dụ
03

Một mối quan hệ hoặc tổ chức thực hành quan trọng trong xã hội

A significant practice relationship or organization in a society

Ví dụ