Bản dịch của từ Institution trong tiếng Việt
Institution
Institution (Noun)
Hành động thiết lập một cái gì đó.
The action of instituting something.
The institution of marriage is valued in many cultures.
Sự thành lập hôn nhân được đánh giá cao trong nhiều văn hóa.
The educational institution provided scholarships to deserving students.
Cơ sở giáo dục cung cấp học bổng cho sinh viên xứng đáng.
The institution of family plays a crucial role in society.
Sự thành lập gia đình đóng vai trò quan trọng trong xã hội.
Một tổ chức được thành lập vì mục đích tôn giáo, giáo dục, nghề nghiệp hoặc xã hội.
An organization founded for a religious, educational, professional, or social purpose.
The local institution provided free education to underprivileged children.
Tổ chức địa phương cung cấp giáo dục miễn phí cho trẻ em bất may.
She works at a non-profit institution that helps the homeless.
Cô ấy làm việc tại một tổ chức phi lợi nhuận giúp đỡ người vô gia cư.
The institution's mission is to promote cultural exchange among youth.
Sứ mệnh của tổ chức là thúc đẩy trao đổi văn hóa giữa thanh thiếu niên.
The institution of marriage is respected in many cultures.
Viện hôn nhân được tôn trọng trong nhiều văn hóa.
Education is considered a vital institution for societal development.
Giáo dục được coi là một viện trọng yếu cho sự phát triển xã hội.
The institution of family plays a crucial role in community cohesion.
Viện gia đình đóng vai trò quan trọng trong sự gắn kết cộng đồng.
Dạng danh từ của Institution (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Institution | Institutions |
Kết hợp từ của Institution (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Military institution Cơ quan quân đội | The military institution provides training for new recruits. Cơ quan quân đội cung cấp đào tạo cho binh sĩ mới. |
Administrative institution Cơ quan hành chính | The local administrative institution organized a community outreach program. Cơ quan hành chính địa phương tổ chức chương trình tiếp cận cộng đồng. |
Local institution Cơ quan địa phương | The local institution organizes community events regularly. Cơ quan địa phương tổ chức các sự kiện cộng đồng thường xuyên. |
Banking institution Cơ quan ngân hàng | The banking institution provided loans to small businesses in the community. Tổ chức ngân hàng cung cấp vay cho doanh nghiệp nhỏ trong cộng đồng. |
Higher-education institution Cơ sở giáo dục cao hơn | The higher-education institution offers various degree programs. Cơ sở giáo dục cao hơn cung cấp nhiều chương trình bằng cấp khác nhau. |
Họ từ
Từ "institution" trong tiếng Anh có nghĩa là một tổ chức có cấu trúc, chức năng rõ ràng, thường được thành lập nhằm phục vụ một mục đích cụ thể, chẳng hạn như giáo dục, y tế hoặc xã hội. Từ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa hai phương ngữ, song ý nghĩa và cách sử dụng chung vẫn thống nhất.
Từ "institution" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "institutio", có nghĩa là "thành lập" hoặc "đào tạo". Nó được hình thành từ động từ "instituere" (thiết lập, đặt hàng). Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để bao hàm các tổ chức xã hội, giáo dục và chính trị có cấu trúc ổn định. Hiện nay, "institution" thường chỉ những cơ cấu, quy định hoặc hệ thống có vai trò quyết định trong đời sống xã hội và văn hóa.
Từ "institution" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường liên quan đến các tổ chức giáo dục, chính quyền hoặc xã hội. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về vai trò và ảnh hưởng của các thể chế trong xã hội, như trường học, cơ quan chính phủ hoặc tổ chức phi lợi nhuận. Thêm vào đó, "institution" cũng thường thấy trong các văn bản học thuật và báo cáo, liên quan đến nghiên cứu về các mô hình tổ chức và chính sách công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp