Bản dịch của từ Social trong tiếng Việt
Social

Social(Adjective)
Mang tính xã hội, tập thể.
Social and collective.
Liên quan đến xã hội hoặc tổ chức của nó.
Relating to society or its organization.
Cần sự đồng hành và do đó phù hợp nhất để sống trong cộng đồng.
Needing companionship and therefore best suited to living in communities.
Dạng tính từ của Social (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Social Xã hội | More social Xã hội hơn | Most social Hầu hết các giao tiếp xã hội |
Social(Noun)
Một cuộc tụ họp xã hội không chính thức, đặc biệt là cuộc tụ tập được tổ chức bởi các thành viên của một câu lạc bộ hoặc nhóm cụ thể.
An informal social gathering, especially one organized by the members of a particular club or group.
Dạng danh từ của Social (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Social | Socials |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "social" có nghĩa là liên quan đến xã hội hoặc tương tác giữa các cá nhân trong cộng đồng. Trong tiếng Anh, "social" được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh, như "social issues" (vấn đề xã hội) và "social media" (mạng xã hội). Không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng từ này; tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau. "Social" thường được phát âm là /ˈsoʊ.ʃəl/ ở Mỹ và /ˈsəʊ.ʃəl/ ở Anh.
Từ "social" xuất phát từ tiếng Latinh "socialis", mang nghĩa là "cộng đồng" hay "liên quan đến xã hội". Căn nguyên này từ động từ "socius", có nghĩa là "bạn bè" hay " đồng minh". Qua lịch sử, thuật ngữ này đã chuyển hóa để chỉ các hoạt động và mối quan hệ giữa cá nhân trong một tập thể. Ngày nay, "social" thường được sử dụng để mô tả bất kỳ khía cạnh nào liên quan đến sự tương tác giữa người với người trong bối cảnh xã hội.
Từ "social" xuất hiện thường xuyên trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi nó liên quan đến các chủ đề về cộng đồng, văn hóa và các vấn đề xã hội. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các khía cạnh như tương tác xã hội, sự ảnh hưởng của môi trường xã hội đến hành vi cá nhân, hoặc các chính sách xã hội. Ngoài ra, "social" cũng thường được nhắc đến trong các lĩnh vực như tâm lý học, nhân khẩu học và nghiên cứu nhân văn.
Họ từ
Từ "social" có nghĩa là liên quan đến xã hội hoặc tương tác giữa các cá nhân trong cộng đồng. Trong tiếng Anh, "social" được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh, như "social issues" (vấn đề xã hội) và "social media" (mạng xã hội). Không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng từ này; tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau. "Social" thường được phát âm là /ˈsoʊ.ʃəl/ ở Mỹ và /ˈsəʊ.ʃəl/ ở Anh.
Từ "social" xuất phát từ tiếng Latinh "socialis", mang nghĩa là "cộng đồng" hay "liên quan đến xã hội". Căn nguyên này từ động từ "socius", có nghĩa là "bạn bè" hay " đồng minh". Qua lịch sử, thuật ngữ này đã chuyển hóa để chỉ các hoạt động và mối quan hệ giữa cá nhân trong một tập thể. Ngày nay, "social" thường được sử dụng để mô tả bất kỳ khía cạnh nào liên quan đến sự tương tác giữa người với người trong bối cảnh xã hội.
Từ "social" xuất hiện thường xuyên trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi nó liên quan đến các chủ đề về cộng đồng, văn hóa và các vấn đề xã hội. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các khía cạnh như tương tác xã hội, sự ảnh hưởng của môi trường xã hội đến hành vi cá nhân, hoặc các chính sách xã hội. Ngoài ra, "social" cũng thường được nhắc đến trong các lĩnh vực như tâm lý học, nhân khẩu học và nghiên cứu nhân văn.
