Bản dịch của từ Social trong tiếng Việt

Social

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Social(Adjective)

ˈsəʊ.ʃəl
ˈsoʊ.ʃəl
01

Mang tính xã hội, tập thể.

Social and collective.

Ví dụ
02

Liên quan đến xã hội hoặc tổ chức của nó.

Relating to society or its organization.

Ví dụ
03

Cần sự đồng hành và do đó phù hợp nhất để sống trong cộng đồng.

Needing companionship and therefore best suited to living in communities.

Ví dụ
04

(của một con chim) thích giao du; sinh sản hoặc làm tổ theo đàn.

(of a bird) gregarious; breeding or nesting in colonies.

Ví dụ

Dạng tính từ của Social (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Social

Xã hội

More social

Xã hội hơn

Most social

Hầu hết các giao tiếp xã hội

Social(Noun)

sˈoʊʃl̩
sˈoʊʃl̩
01

Một cuộc tụ họp xã hội không chính thức, đặc biệt là cuộc tụ tập được tổ chức bởi các thành viên của một câu lạc bộ hoặc nhóm cụ thể.

An informal social gathering, especially one organized by the members of a particular club or group.

Ví dụ

Dạng danh từ của Social (Noun)

SingularPlural

Social

Socials

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ