Bản dịch của từ Social trong tiếng Việt
Social
Social (Adjective)
Mang tính xã hội, tập thể.
Social and collective.
Social media platforms connect people worldwide.
Nền tảng truyền thông xã hội kết nối mọi người trên toàn thế giới.
Social gatherings promote community bonding.
Các cuộc tụ họp xã hội thúc đẩy sự gắn kết cộng đồng.
Social responsibility is important in today's society.
Trách nhiệm xã hội rất quan trọng trong xã hội ngày nay.
Liên quan đến xã hội hoặc tổ chức của nó.
Relating to society or its organization.
Social media platforms connect people worldwide.
Các nền tảng truyền thông xã hội kết nối mọi người trên toàn thế giới.
Social gatherings are important for building relationships in communities.
Những buổi tụ tập xã hội quan trọng để xây dựng mối quan hệ trong cộng đồng.
Social issues like poverty need collective solutions from society.
Những vấn đề xã hội như nghèo đói cần những giải pháp tập thể từ xã hội.
Cần sự đồng hành và do đó phù hợp nhất để sống trong cộng đồng.
Needing companionship and therefore best suited to living in communities.
She is a social person who enjoys group activities.
Cô ấy là một người hướng ngoại thích hoạt động nhóm.
The social event gathered many friends for a charity cause.
Sự kiện xã hội thu hút nhiều bạn bè tham gia mục đích từ thiện.
Living in a social environment can enhance one's well-being.
Sống trong môi trường xã hội có thể cải thiện sức khỏe.
Social birds like crows often form large colonies for nesting.
Chim xã hội như quạ thường tạo thành đàn lớn để xây tổ.
Observing penguins in Antarctica revealed their social behavior in colonies.
Quan sát chim cánh cụt ở Nam Cực đã cho thấy hành vi xã hội của chúng trong đàn.
The study of social insects, such as ants, focuses on their colonies.
Nghiên cứu về côn trùng xã hội, như kiến, tập trung vào tổ của chúng.
Dạng tính từ của Social (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Social Xã hội | More social Xã hội hơn | Most social Hầu hết các giao tiếp xã hội |
Social (Noun)
Một cuộc tụ họp xã hội không chính thức, đặc biệt là cuộc tụ tập được tổ chức bởi các thành viên của một câu lạc bộ hoặc nhóm cụ thể.
An informal social gathering, especially one organized by the members of a particular club or group.
The book club held a social at the local cafe.
Câu lạc bộ sách tổ chức một buổi gặp gỡ tại quán cà phê địa phương.
The charity organization arranged a social to raise funds.
Tổ chức từ thiện sắp xếp một buổi gặp gỡ để gây quỹ.
The school's parent-teacher association hosted a social for families.
Hội phụ huynh giáo viên của trường tổ chức một buổi gặp gỡ cho các gia đình.
Dạng danh từ của Social (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Social | Socials |
Họ từ
Từ "social" có nghĩa là liên quan đến xã hội hoặc tương tác giữa các cá nhân trong cộng đồng. Trong tiếng Anh, "social" được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh, như "social issues" (vấn đề xã hội) và "social media" (mạng xã hội). Không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng từ này; tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau. "Social" thường được phát âm là /ˈsoʊ.ʃəl/ ở Mỹ và /ˈsəʊ.ʃəl/ ở Anh.
Từ "social" xuất phát từ tiếng Latinh "socialis", mang nghĩa là "cộng đồng" hay "liên quan đến xã hội". Căn nguyên này từ động từ "socius", có nghĩa là "bạn bè" hay " đồng minh". Qua lịch sử, thuật ngữ này đã chuyển hóa để chỉ các hoạt động và mối quan hệ giữa cá nhân trong một tập thể. Ngày nay, "social" thường được sử dụng để mô tả bất kỳ khía cạnh nào liên quan đến sự tương tác giữa người với người trong bối cảnh xã hội.
Từ "social" xuất hiện thường xuyên trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi nó liên quan đến các chủ đề về cộng đồng, văn hóa và các vấn đề xã hội. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các khía cạnh như tương tác xã hội, sự ảnh hưởng của môi trường xã hội đến hành vi cá nhân, hoặc các chính sách xã hội. Ngoài ra, "social" cũng thường được nhắc đến trong các lĩnh vực như tâm lý học, nhân khẩu học và nghiên cứu nhân văn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp