Bản dịch của từ Gathering trong tiếng Việt

Gathering

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gathering (Noun Countable)

ˈɡæð.ər.ɪŋ
ˈɡæð.ɚ.ɪŋ
01

Cuộc tụ họp, cuộc gặp mặt.

Gathering, meeting.

Ví dụ

The annual family gathering was held at the park.

Cuộc họp mặt gia đình hàng năm được tổ chức tại công viên.

The neighborhood gathering aimed to foster community relationships.

Cuộc họp mặt khu phố nhằm mục đích thúc đẩy các mối quan hệ cộng đồng.

Attending a gathering allows people to connect and share experiences.

Tham dự buổi họp mặt cho phép mọi người kết nối và chia sẻ kinh nghiệm.

The weekly staff gathering was held in the conference room.

Cuộc họp mặt nhân viên hàng tuần được tổ chức trong phòng họp.

The company organized a gathering to discuss the new office policies.

Công ty đã tổ chức một buổi họp mặt để thảo luận về các chính sách của văn phòng mới.

Kết hợp từ của Gathering (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Information gathering

Thu thập thông tin

Social media platforms facilitate information gathering for marketing purposes.

Các nền tảng truyền thông xã hội hỗ trợ thu thập thông tin cho mục đích tiếp thị.

Family gathering

Cuộc tụ tập gia đình

Family gatherings strengthen social bonds.

Cuộc tụ họp gia đình củng cố mối liên kết xã hội.

Intimate gathering

Buổi tụ tập thân mật

They had an intimate gathering at sarah's house.

Họ đã có một buổi tụ tập thân mật tại nhà của sarah.

Political gathering

Tụ họp chính trị

The political gathering attracted many activists and politicians.

Cuộc tụ họp chính trị thu hút nhiều nhà hoạt động và chính trị gia.

Annual gathering

Họp mặt hàng năm

The town's annual gathering promotes community unity and cooperation.

Sự tụ họp hàng năm của thị trấn thúc đẩy sự đoàn kết và hợp tác cộng đồng.

Gathering (Noun)

gˈæðɚɪŋ
gˈæðəɹɪŋ
01

Một cuộc họp hoặc gặp mặt; một đảng hoặc chức năng xã hội.

A meeting or get-together; a party or social function.

Ví dụ

The annual company gathering was a huge success.

Buổi tụ tập hàng năm của công ty đã thành công lớn.

She organized a gathering for her friends at the park.

Cô ấy tổ chức một buổi tụ tập cho bạn bè tại công viên.

The neighborhood gathering brought everyone together for a fun evening.

Buổi tụ tập hàng xóm đã đưa mọi người lại gần nhau trong một buổi tối vui vẻ.

02

(y học) khối u hoặc nhọt đã mưng mủ hoặc trưởng thành; một áp xe.

(medicine) a tumor or boil suppurated or maturated; an abscess.

Ví dụ

The doctor drained the gathering to relieve the pain.

Bác sĩ đã tháo dịch chất tụ để giảm đau.

Her gathering required surgery for proper treatment.

Vết sưng của cô ấy cần phẫu thuật để điều trị đúng cách.

After the gathering was removed, the patient's condition improved.

Sau khi vết sưng được loại bỏ, tình trạng của bệnh nhân đã cải thiện.

03

(không đếm được) việc thu thập sản phẩm, đồ vật, hàng hóa, v.v.; việc thực hành thu thập thực phẩm từ thiên nhiên.

(uncountable) the collection of produce, items, goods, etc.; the practice of collecting food from nature.

Ví dụ

The annual gathering of the community celebrates local traditions.

Sự tụ họp hàng năm của cộng đồng kỷ niệm truyền thống địa phương.

The gathering of donations for charity events is heartwarming.

Sự tập hợp quyên góp cho các sự kiện từ thiện rất ấm lòng.

The gathering of volunteers for the beach cleanup was successful.

Sự tập hợp tình nguyện viên cho việc dọn dẹp bãi biển đã thành công.

Dạng danh từ của Gathering (Noun)

SingularPlural

Gathering

Gatherings

Kết hợp từ của Gathering (Noun)

CollocationVí dụ

Large gathering

Đám đông lớn

A large gathering was held at the community center.

Một cuộc tụ tập lớn đã được tổ chức tại trung tâm cộng đồng.

Private gathering

Tụ họp riêng tư

The birthday party was a private gathering with close friends.

Bữa tiệc sinh nhật là một buổi tụ tập riêng tư với bạn bè thân.

Religious gathering

Tụ họp tôn giáo

The community organized a religious gathering at the park.

Cộng đồng tổ chức cuộc tụ tập tôn giáo tại công viên.

Intimate gathering

Tụ họp thân mật

The family enjoyed an intimate gathering in their backyard.

Gia đình đã thích thú trong một buổi tụ tập thân mật ở sân sau nhà mình.

Public gathering

Tập trung công cộng

The community organized a public gathering to celebrate the festival.

Cộng đồng tổ chức một cuộc tụ họp công cộng để kỷ niệm lễ hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gathering cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing Topic Technology - Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] In the past, friends and family for meals, fostering stronger bonds [...]Trích: IELTS Writing Topic Technology - Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] Binging on snacks is a common pastime in Vietnam, especially during festive occasions or family [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
[...] It is a place where we with family and friends to watch TV, play games, and unwind [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when someone didn’t tell you the whole truth about something
[...] During the next family I brought up the story to my parents, praising my brother for his maturity [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when someone didn’t tell you the whole truth about something

Idiom with Gathering

Không có idiom phù hợp