Bản dịch của từ Gathering trong tiếng Việt
Gathering
Gathering (Noun Countable)
Cuộc tụ họp, cuộc gặp mặt.
Gathering, meeting.
The annual family gathering was held at the park.
Cuộc họp mặt gia đình hàng năm được tổ chức tại công viên.
The neighborhood gathering aimed to foster community relationships.
Cuộc họp mặt khu phố nhằm mục đích thúc đẩy các mối quan hệ cộng đồng.
Attending a gathering allows people to connect and share experiences.
Tham dự buổi họp mặt cho phép mọi người kết nối và chia sẻ kinh nghiệm.
The weekly staff gathering was held in the conference room.
Cuộc họp mặt nhân viên hàng tuần được tổ chức trong phòng họp.
The company organized a gathering to discuss the new office policies.
Công ty đã tổ chức một buổi họp mặt để thảo luận về các chính sách của văn phòng mới.
Kết hợp từ của Gathering (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Information gathering Thu thập thông tin | Social media platforms facilitate information gathering for marketing purposes. Các nền tảng truyền thông xã hội hỗ trợ thu thập thông tin cho mục đích tiếp thị. |
Family gathering Cuộc tụ tập gia đình | Family gatherings strengthen social bonds. Cuộc tụ họp gia đình củng cố mối liên kết xã hội. |
Intimate gathering Buổi tụ tập thân mật | They had an intimate gathering at sarah's house. Họ đã có một buổi tụ tập thân mật tại nhà của sarah. |
Political gathering Tụ họp chính trị | The political gathering attracted many activists and politicians. Cuộc tụ họp chính trị thu hút nhiều nhà hoạt động và chính trị gia. |
Annual gathering Họp mặt hàng năm | The town's annual gathering promotes community unity and cooperation. Sự tụ họp hàng năm của thị trấn thúc đẩy sự đoàn kết và hợp tác cộng đồng. |
Gathering (Noun)
The annual company gathering was a huge success.
Buổi tụ tập hàng năm của công ty đã thành công lớn.
She organized a gathering for her friends at the park.
Cô ấy tổ chức một buổi tụ tập cho bạn bè tại công viên.
The neighborhood gathering brought everyone together for a fun evening.
Buổi tụ tập hàng xóm đã đưa mọi người lại gần nhau trong một buổi tối vui vẻ.
The doctor drained the gathering to relieve the pain.
Bác sĩ đã tháo dịch chất tụ để giảm đau.
Her gathering required surgery for proper treatment.
Vết sưng của cô ấy cần phẫu thuật để điều trị đúng cách.
After the gathering was removed, the patient's condition improved.
Sau khi vết sưng được loại bỏ, tình trạng của bệnh nhân đã cải thiện.
(không đếm được) việc thu thập sản phẩm, đồ vật, hàng hóa, v.v.; việc thực hành thu thập thực phẩm từ thiên nhiên.
(uncountable) the collection of produce, items, goods, etc.; the practice of collecting food from nature.
The annual gathering of the community celebrates local traditions.
Sự tụ họp hàng năm của cộng đồng kỷ niệm truyền thống địa phương.
The gathering of donations for charity events is heartwarming.
Sự tập hợp quyên góp cho các sự kiện từ thiện rất ấm lòng.
The gathering of volunteers for the beach cleanup was successful.
Sự tập hợp tình nguyện viên cho việc dọn dẹp bãi biển đã thành công.
Dạng danh từ của Gathering (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gathering | Gatherings |
Kết hợp từ của Gathering (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Large gathering Đám đông lớn | A large gathering was held at the community center. Một cuộc tụ tập lớn đã được tổ chức tại trung tâm cộng đồng. |
Private gathering Tụ họp riêng tư | The birthday party was a private gathering with close friends. Bữa tiệc sinh nhật là một buổi tụ tập riêng tư với bạn bè thân. |
Religious gathering Tụ họp tôn giáo | The community organized a religious gathering at the park. Cộng đồng tổ chức cuộc tụ tập tôn giáo tại công viên. |
Intimate gathering Tụ họp thân mật | The family enjoyed an intimate gathering in their backyard. Gia đình đã thích thú trong một buổi tụ tập thân mật ở sân sau nhà mình. |
Public gathering Tập trung công cộng | The community organized a public gathering to celebrate the festival. Cộng đồng tổ chức một cuộc tụ họp công cộng để kỷ niệm lễ hội. |
Họ từ
Từ "gathering" có nghĩa chung là một buổi tụ tập, hội họp hoặc sự kiện mà nhiều cá nhân hoặc nhóm người tập trung lại để trao đổi thông tin, kinh nghiệm hoặc để thực hiện một hoạt động chung nào đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa dạng viết và phát âm giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "gathering" có thể mang nghĩa rộng hơn, bao gồm các buổi lễ, sự kiện gia đình hoặc các cuộc họp chính thức, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Từ "gathering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "gather", bắt nguồn từ tiếng Latinh "gatherare", có nghĩa là "tập hợp" hoặc "thu thập". Lịch sử từ gắn liền với hành động tập trung những thành phần tách biệt thành một khối thống nhất. Theo thời gian, từ này đã phát triển để chỉ các sự kiện xã hội khi nhiều người tụ họp lại, hiện nay thường được sử dụng để chỉ các cuộc họp mặt, hội nghị hoặc buổi lễ, thể hiện sự kết nối và giao tiếp trong cộng đồng.
Từ "gathering" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường được yêu cầu mô tả sự kiện, hoạt động xã hội hoặc quá trình thu thập thông tin. Trong Listening, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận nhóm hoặc hội thảo. Trong các tình huống khác, "gathering" thường được sử dụng để chỉ các cuộc họp mặt, sự kiện cộng đồng hoặc thảo luận, thể hiện ý nghĩa tập hợp và kết nối giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp