Bản dịch của từ Gathering trong tiếng Việt
Gathering

Gathering(Noun Countable)
Cuộc tụ họp, cuộc gặp mặt.
Gathering, meeting.
Gathering(Noun)
(không đếm được) Việc thu thập sản phẩm, đồ vật, hàng hóa, v.v.; việc thực hành thu thập thực phẩm từ thiên nhiên.
(uncountable) The collection of produce, items, goods, etc.; the practice of collecting food from nature.

Dạng danh từ của Gathering (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Gathering | Gatherings |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "gathering" có nghĩa chung là một buổi tụ tập, hội họp hoặc sự kiện mà nhiều cá nhân hoặc nhóm người tập trung lại để trao đổi thông tin, kinh nghiệm hoặc để thực hiện một hoạt động chung nào đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa dạng viết và phát âm giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "gathering" có thể mang nghĩa rộng hơn, bao gồm các buổi lễ, sự kiện gia đình hoặc các cuộc họp chính thức, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Từ "gathering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "gather", bắt nguồn từ tiếng Latinh "gatherare", có nghĩa là "tập hợp" hoặc "thu thập". Lịch sử từ gắn liền với hành động tập trung những thành phần tách biệt thành một khối thống nhất. Theo thời gian, từ này đã phát triển để chỉ các sự kiện xã hội khi nhiều người tụ họp lại, hiện nay thường được sử dụng để chỉ các cuộc họp mặt, hội nghị hoặc buổi lễ, thể hiện sự kết nối và giao tiếp trong cộng đồng.
Từ "gathering" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường được yêu cầu mô tả sự kiện, hoạt động xã hội hoặc quá trình thu thập thông tin. Trong Listening, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận nhóm hoặc hội thảo. Trong các tình huống khác, "gathering" thường được sử dụng để chỉ các cuộc họp mặt, sự kiện cộng đồng hoặc thảo luận, thể hiện ý nghĩa tập hợp và kết nối giữa các cá nhân.
Họ từ
Từ "gathering" có nghĩa chung là một buổi tụ tập, hội họp hoặc sự kiện mà nhiều cá nhân hoặc nhóm người tập trung lại để trao đổi thông tin, kinh nghiệm hoặc để thực hiện một hoạt động chung nào đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa dạng viết và phát âm giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "gathering" có thể mang nghĩa rộng hơn, bao gồm các buổi lễ, sự kiện gia đình hoặc các cuộc họp chính thức, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Từ "gathering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "gather", bắt nguồn từ tiếng Latinh "gatherare", có nghĩa là "tập hợp" hoặc "thu thập". Lịch sử từ gắn liền với hành động tập trung những thành phần tách biệt thành một khối thống nhất. Theo thời gian, từ này đã phát triển để chỉ các sự kiện xã hội khi nhiều người tụ họp lại, hiện nay thường được sử dụng để chỉ các cuộc họp mặt, hội nghị hoặc buổi lễ, thể hiện sự kết nối và giao tiếp trong cộng đồng.
Từ "gathering" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường được yêu cầu mô tả sự kiện, hoạt động xã hội hoặc quá trình thu thập thông tin. Trong Listening, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận nhóm hoặc hội thảo. Trong các tình huống khác, "gathering" thường được sử dụng để chỉ các cuộc họp mặt, sự kiện cộng đồng hoặc thảo luận, thể hiện ý nghĩa tập hợp và kết nối giữa các cá nhân.
