Bản dịch của từ Uncountable trong tiếng Việt
Uncountable
Uncountable (Adjective)
Love is an uncountable feeling that brings people together.
Tình yêu là một cảm xúc không đếm được mang lại sự kết nối giữa mọi người.
Happiness is an uncountable emotion that everyone strives for.
Hạnh phúc là một cảm xúc không đếm được mà mọi người đều cố gắng.
Kindness is an uncountable quality that can change lives.
Tính tốt là một phẩm chất không đếm được có thể thay đổi cuộc sống.
Quá nhiều không thể đếm được (thường được sử dụng trong hyperbol)
Too many to be counted usually in hyperbolic use.
The uncountable support for the charity event overwhelmed the organizers.
Sự hỗ trợ không đếm xuể cho sự kiện từ thiện làm cho các nhà tổ chức bị áp đảo.
The uncountable number of volunteers showed up to clean the park.
Số tình nguyện viên không đếm xuể đã xuất hiện để dọn dẹp công viên.
The uncountable acts of kindness in the community created a positive atmosphere.
Những hành động tốt bụng không đếm xuể trong cộng đồng đã tạo ra một bầu không khí tích cực.
Dạng tính từ của Uncountable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Uncountable Không đếm được | - | - |
Từ "uncountable" (không đếm được) thường được sử dụng trong ngữ pháp tiếng Anh để chỉ danh từ không thể đếm được, tức là danh từ không có hình thức số nhiều và không thể được đếm bằng số. Ví dụ về các danh từ không đếm được bao gồm "water" (nước) và "information" (thông tin). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt về nghĩa hoặc cách sử dụng nhưng có thể thấy sự khác biệt khi sử dụng các từ không đếm được trong các ngữ cảnh văn hóa khác nhau.
Từ "uncountable" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "non-", nghĩa là "không", kết hợp với từ "countable", xuất phát từ động từ tiếng Latin "computare", có nghĩa là "tính toán". Từ "countable" diễn tả những đối tượng có thể đếm được, trong khi "uncountable" chỉ những đối tượng không thể đếm riêng lẻ, thường dùng trong ngữ pháp để chỉ danh từ không đếm được. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh sự chuyển mình từ việc toán học sang ngữ pháp, nhấn mạnh tính chất không xác định của các danh từ.
Từ "uncountable" được sử dụng khá thường xuyên trong bối cảnh giáo dục, đặc biệt là trong các kỳ thi tiếng Anh như IELTS. Trong bốn phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này thường xuất hiện trong chủ đề liên quan đến ngữ pháp và từ vựng, nơi học viên cần phân biệt danh từ đếm được và không đếm được. Ngoài ra, trong ngôn ngữ hàng ngày, nó thường được dùng trong các tình huống mô tả các loại danh từ, như nước, gạo, và thông tin, nhằm nhấn mạnh tính chất không thể đếm được của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp