Bản dịch của từ Uncountable trong tiếng Việt

Uncountable

Adjective

Uncountable (Adjective)

ənkˈaʊntəbl̩
ənkˈaʊntəbl̩
01

(của một danh từ) không thể tạo thành số nhiều hoặc được sử dụng với mạo từ không xác định.

Of a noun that cannot form a plural or be used with the indefinite article

Ví dụ

Love is an uncountable feeling that brings people together.

Tình yêu là một cảm xúc không đếm được mang lại sự kết nối giữa mọi người.

Happiness is an uncountable emotion that everyone strives for.

Hạnh phúc là một cảm xúc không đếm được mà mọi người đều cố gắng.

Kindness is an uncountable quality that can change lives.

Tính tốt là một phẩm chất không đếm được có thể thay đổi cuộc sống.

02

Quá nhiều không thể đếm được (thường được sử dụng trong hyperbol)

Too many to be counted usually in hyperbolic use

Ví dụ

The uncountable support for the charity event overwhelmed the organizers.

Sự hỗ trợ không đếm xuể cho sự kiện từ thiện làm cho các nhà tổ chức bị áp đảo.

The uncountable number of volunteers showed up to clean the park.

Số tình nguyện viên không đếm xuể đã xuất hiện để dọn dẹp công viên.

The uncountable acts of kindness in the community created a positive atmosphere.

Những hành động tốt bụng không đếm xuể trong cộng đồng đã tạo ra một bầu không khí tích cực.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uncountable

Không có idiom phù hợp