Bản dịch của từ Plural trong tiếng Việt
Plural
Plural (Adjective)
Chứa nhiều yếu tố đa dạng.
Containing several diverse elements.
The community is plural, with various cultures and traditions represented.
Cộng đồng rất đa dạng, với nhiều nền văn hóa và truyền thống.
The school does not have a plural approach to teaching.
Trường học không có cách tiếp cận đa dạng trong giảng dạy.
Is the neighborhood considered plural in its demographics?
Khu phố có được coi là đa dạng về nhân khẩu học không?
Many social issues require plural perspectives for effective solutions.
Nhiều vấn đề xã hội cần những quan điểm đa dạng để giải quyết hiệu quả.
Not all social problems have a plural approach to solving them.
Không phải tất cả các vấn đề xã hội đều có cách tiếp cận đa dạng.
Are plural viewpoints necessary in discussions about social justice?
Có phải những quan điểm đa dạng là cần thiết trong các cuộc thảo luận về công bằng xã hội không?
Dạng tính từ của Plural (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Plural Số nhiều | - | - |
Plural (Noun)
The words 'children' and 'women' are plural forms in English.
Các từ 'trẻ em' và 'phụ nữ' là dạng số nhiều trong tiếng Anh.
The word 'person' does not have a plural form.
Từ 'người' không có dạng số nhiều.
Are 'mice' and 'geese' examples of plural words?
Liệu 'chuột' và 'ngỗng' có phải là ví dụ của từ số nhiều không?
Dạng danh từ của Plural (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Plural | Plurals |
Họ từ
Danh từ "plural" trong tiếng Anh chỉ hình thức số nhiều của danh từ, tính từ hoặc đại từ, được sử dụng để diễn tả nhiều hơn một đối tượng, sự vật hoặc khái niệm. Trong tiếng Anh, dạng số nhiều thường được hình thành bằng cách thêm đuôi "-s" hoặc "-es" vào danh từ. Tuy nhiên, có một số danh từ không tuân theo quy tắc này (như "children" từ "child"). Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này với cùng một ý nghĩa và cách viết, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể.
Từ "plural" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pluralis", bắt nguồn từ động từ "plurus", có nghĩa là "nhiều". Trong ngữ văn, "plural" được sử dụng để chỉ hình thức số nhiều của danh từ, phản ánh sự tồn tại của nhiều đối tượng hoặc khái niệm. Khái niệm này đã phát triển từ thời La Mã cổ đại và trở thành một phần thiết yếu trong cấu trúc ngữ pháp của nhiều ngôn ngữ hiện đại, nhấn mạnh sự quan trọng của số lượng trong việc diễn đạt ý nghĩa.
Từ "plural" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe, Đọc và Viết, nơi người học phải hiểu và sử dụng các dạng số nhiều trong ngữ pháp tiếng Anh. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được thảo luận trong các chủ đề ngữ pháp, điển hình là việc xác định số lượng trong ngữ nghĩa. Trong đời sống hàng ngày, từ "plural" thường được sử dụng trong giáo dục, ngôn ngữ học, và các lĩnh vực liên quan đến ngữ pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp