Bản dịch của từ Plural trong tiếng Việt

Plural

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plural (Adjective)

plˈʊɹl
plˈʊɹl
01

Chứa nhiều yếu tố đa dạng.

Containing several diverse elements.

Ví dụ

The community is plural, with various cultures and traditions represented.

Cộng đồng rất đa dạng, với nhiều nền văn hóa và truyền thống.

The school does not have a plural approach to teaching.

Trường học không có cách tiếp cận đa dạng trong giảng dạy.

Is the neighborhood considered plural in its demographics?

Khu phố có được coi là đa dạng về nhân khẩu học không?

02

(của một từ hoặc hình thức) biểu thị nhiều hơn một, hoặc (trong các ngôn ngữ có số kép) nhiều hơn hai.

Of a word or form denoting more than one or in languages with dual number more than two.

Ví dụ

Many social issues require plural perspectives for effective solutions.

Nhiều vấn đề xã hội cần những quan điểm đa dạng để giải quyết hiệu quả.

Not all social problems have a plural approach to solving them.

Không phải tất cả các vấn đề xã hội đều có cách tiếp cận đa dạng.

Are plural viewpoints necessary in discussions about social justice?

Có phải những quan điểm đa dạng là cần thiết trong các cuộc thảo luận về công bằng xã hội không?

Dạng tính từ của Plural (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Plural

Số nhiều

-

-

Plural (Noun)

plˈʊɹl
plˈʊɹl
01

Một từ hoặc dạng số nhiều.

A plural word or form.

Ví dụ

The words 'children' and 'women' are plural forms in English.

Các từ 'trẻ em' và 'phụ nữ' là dạng số nhiều trong tiếng Anh.

The word 'person' does not have a plural form.

Từ 'người' không có dạng số nhiều.

Are 'mice' and 'geese' examples of plural words?

Liệu 'chuột' và 'ngỗng' có phải là ví dụ của từ số nhiều không?

Dạng danh từ của Plural (Noun)

SingularPlural

Plural

Plurals

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plural/

Video ngữ cảnh