Bản dịch của từ Diverse trong tiếng Việt
Diverse
Diverse (Adjective)
A diverse group of students from different countries attended the seminar.
Một nhóm sinh viên đa dạng từ các quốc gia khác nhau đã tham dự hội thảo.
Her diverse background in art, music, and literature made her stand out.
Nền tảng đa dạng về nghệ thuật, âm nhạc và văn học đã khiến cô nổi bật.
The company promotes a diverse workplace by hiring people from various cultural backgrounds.
Công ty thúc đẩy một môi trường làm việc đa dạng bằng cách tuyển dụng những người từ nhiều nền văn hóa khác nhau.
The diverse group of students came from different countries.
Nhóm sinh viên đa dạng đến từ các quốc gia khác nhau.
In a diverse society, people celebrate various cultural traditions.
Trong một xã hội đa dạng, mọi người tôn vinh những truyền thống văn hóa khác nhau.
The company values diverse perspectives to foster innovation.
Công ty coi trọng những quan điểm đa dạng để thúc đẩy sự đổi mới.
Dạng tính từ của Diverse (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Diverse Đa dạng | More diverse Đa dạng hơn | Most diverse Đa dạng nhất |
Kết hợp từ của Diverse (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Relatively diverse Tương đối đa dạng | The social group showed a relatively diverse range of interests. Nhóm xã hội thể hiện một phạm vi đa dạng tương đối. |
Socially diverse Đa dạng về mặt xã hội | The neighborhood is socially diverse with people from various backgrounds. Khu phố đa dạng về mặt xã hội với người từ nhiều nền văn hóa khác nhau. |
Demographically diverse Đa dạng về dân số | The community center is demographically diverse. Trung tâm cộng đồng đa dạng về dân số. |
Wildly diverse Đa dạng phong phú | The social group was wildly diverse in terms of cultural backgrounds. Nhóm xã hội vô cùng đa dạng về nền văn hóa. |
Apparently diverse Dường như đa dạng | The social group was apparently diverse in age and ethnicity. Nhóm xã hội có vẻ đa dạng về tuổi tác và dân tộc. |
Họ từ
Từ "diverse" (tính từ) mang nghĩa là sự khác biệt và đa dạng, thường được sử dụng để mô tả một tập hợp các yếu tố, văn hóa, hoặc nhân khẩu học có nhiều đặc điểm khác nhau. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "diverse" có cách viết giống nhau, nhưng cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ. Ở tiếng Anh Mỹ, âm "r" được phát âm rõ hơn, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng làm dịu âm "r". Sự đa dạng là một yếu tố quan trọng trong các lĩnh vực như xã hội học, sinh học và giáo dục.
Từ "diverse" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "diversus", nghĩa là "khác nhau, đa dạng". "Diversus" xuất phát từ động từ "vertere", có nghĩa là "quay, chuyển". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã được đưa vào tiếng Pháp cổ với dạng "divers" trước khi được hấp thụ vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ngày nay, "diverse" được sử dụng để chỉ sự đa dạng, sự khác biệt trong các yếu tố, đối tượng hoặc ý tưởng, phản ánh nguồn gốc của sự thay đổi và phong phú.
Từ "diverse" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả sự đa dạng về văn hóa, hệ sinh thái hoặc quan điểm trong các bài luận và bài đọc học thuật. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "diverse" thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận về xã hội, giáo dục và môi trường, biểu thị sự phong phú và đa dạng trong các chủ đề này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp