Bản dịch của từ Diverse trong tiếng Việt

Diverse

Adjective

Diverse (Adjective)

daɪˈvɜːs
dɪˈvɝːs
01

Đa dạng, gồm nhiều loại khác nhau.

Diverse, including many different types.

Ví dụ

A diverse group of students from different countries attended the seminar.

Một nhóm sinh viên đa dạng từ các quốc gia khác nhau đã tham dự hội thảo.

Her diverse background in art, music, and literature made her stand out.

Nền tảng đa dạng về nghệ thuật, âm nhạc và văn học đã khiến cô nổi bật.

The company promotes a diverse workplace by hiring people from various cultural backgrounds.

Công ty thúc đẩy một môi trường làm việc đa dạng bằng cách tuyển dụng những người từ nhiều nền văn hóa khác nhau.

02

Hiển thị rất nhiều loại; rất khác nhau.

Showing a great deal of variety; very different.

Ví dụ

The diverse group of students came from different countries.

Nhóm sinh viên đa dạng đến từ các quốc gia khác nhau.

In a diverse society, people celebrate various cultural traditions.

Trong một xã hội đa dạng, mọi người tôn vinh những truyền thống văn hóa khác nhau.

The company values diverse perspectives to foster innovation.

Công ty coi trọng những quan điểm đa dạng để thúc đẩy sự đổi mới.

Dạng tính từ của Diverse (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Diverse

Đa dạng

More diverse

Đa dạng hơn

Most diverse

Đa dạng nhất

Kết hợp từ của Diverse (Adjective)

CollocationVí dụ

Relatively diverse

Tương đối đa dạng

The social group showed a relatively diverse range of interests.

Nhóm xã hội thể hiện một phạm vi đa dạng tương đối.

Socially diverse

Đa dạng về mặt xã hội

The neighborhood is socially diverse with people from various backgrounds.

Khu phố đa dạng về mặt xã hội với người từ nhiều nền văn hóa khác nhau.

Demographically diverse

Đa dạng về dân số

The community center is demographically diverse.

Trung tâm cộng đồng đa dạng về dân số.

Wildly diverse

Đa dạng phong phú

The social group was wildly diverse in terms of cultural backgrounds.

Nhóm xã hội vô cùng đa dạng về nền văn hóa.

Apparently diverse

Dường như đa dạng

The social group was apparently diverse in age and ethnicity.

Nhóm xã hội có vẻ đa dạng về tuổi tác và dân tộc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Diverse cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] First, a in architectural styles does not take away the beauty of an area [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
[...] The challenges faced by couples in such relationships are encompassing both emotional and practical aspects [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] Finally, the foods and beverages here are not only but also second-to-none [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
[...] Furthermore, an excessive focus on dress codes can negatively impact inclusivity and within the workplace [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023

Idiom with Diverse

Không có idiom phù hợp