Bản dịch của từ Including trong tiếng Việt
Including
Including (Preposition)
The social activities, including charity events, were well-received.
Các hoạt động xã hội, bao gồm các sự kiện từ thiện, đã được đón nhận tốt.
The discussion covered various topics, including climate change and poverty.
Cuộc thảo luận bao gồm nhiều chủ đề, bao gồm biến đổi khí hậu và nghèo đói.
The social media platform allows sharing photos, including travel memories.
Nền tảng truyền thông xã hội cho phép chia sẻ ảnh, bao gồm kỷ niệm du lịch.
Many social media platforms, including Facebook, are popular worldwide.
Nhiều nền tảng truyền thông xã hội, bao gồm Facebook, phổ biến trên toàn thế giới.
Various social activities, including charity events, help the community.
Các hoạt động xã hội đa dạng, bao gồm sự kiện từ thiện, giúp đỡ cộng đồng.
Họ từ
Từ "including" là một giới từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "bao gồm" hoặc "gồm có". Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh sự bao hàm của một đối tượng hoặc nhóm đối tượng trong một danh sách hoặc một khái niệm rộng hơn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau ở một số ngữ cảnh trong hai nền văn hóa, nhưng chung quy lại đều mang ý nghĩa bao gồm một phần trong tổng thể.
Từ "including" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "includere", trong đó "in-" có nghĩa là "vào trong" và "claudere" có nghĩa là "đóng". Sự kết hợp này chỉ sự hành động đưa một thứ gì đó vào một không gian hoặc khái niệm rộng hơn. Xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, "including" hiện nay được sử dụng để chỉ sự bổ sung hoặc đưa vào một tập hợp, phản ánh rõ nét ý nghĩa ban đầu của việc "đóng" cái gì đó vào trong tổng thể.
Từ "including" xuất hiện với tần suất cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi người dụng thường cần liệt kê hoặc nêu ra các ví dụ. Trong Writing và Speaking, từ này được sử dụng để định danh thông tin bổ sung, làm rõ rộ hơn ý kiến. Ngoài ra, "including" thường xuất hiện trong các bài văn học, báo cáo và thuyết trình, nơi cần có sự rõ ràng, chi tiết trong việc trình bày nội dung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp