Bản dịch của từ Topic trong tiếng Việt
Topic
Topic (Noun Countable)
Chủ đề, đề tài một cuộc hội thảo, bàn luận.
Topic, topic of a conference or discussion.
The main topic of the social event was climate change.
Chủ đề chính của sự kiện xã hội là biến đổi khí hậu.
The topic of the seminar was mental health awareness.
Chủ đề của hội thảo là nhận thức về sức khỏe tâm thần.
The discussion revolved around the topic of gender equality.
Cuộc thảo luận xoay quanh chủ đề bình đẳng giới.
Kết hợp từ của Topic (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Broad topic Chủ đề rộng | The seminar covered a broad topic on social media trends. Hội thảo bao gồm một chủ đề rộng về xu hướng truyền thông xã hội. |
Scientific topic Chủ đề khoa học | The experiment showed a correlation between social behavior and scientific interest. Cuộc thử nghiệm đã chỉ ra mối tương quan giữa hành vi xã hội và sở thích khoa học. |
Large topic Chủ đề lớn | The lecture covered a large topic on social inequality. Bài giảng bao quát một chủ đề lớn về bất bình đẳng xã hội. |
Particular topic Chủ đề cụ thể | The particular topic of mental health is crucial in social discussions. Chủ đề cụ thể về sức khỏe tâm thần rất quan trọng trong các cuộc thảo luận xã hội. |
Major topic Chủ đề chính | Education is a major topic in social discussions. Giáo dục là một chủ đề chính trong các cuộc thảo luận xã hội. |
Topic (Noun)
The topic of climate change is widely discussed in social circles.
Chủ đề về biến đổi khí hậu được thảo luận rộng rãi trong giới xã hội.
Education is an important topic for social development in our community.
Giáo dục là một chủ đề quan trọng để phát triển xã hội trong cộng đồng của chúng ta.
The topic of mental health is gaining more attention in social media.
Chủ đề về sức khỏe tâm thần đang được chú ý nhiều hơn trên mạng xã hội.
Dạng danh từ của Topic (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Topic | Topics |
Kết hợp từ của Topic (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Taboo topic Chủ đề cấm | Talking about mental health can be a taboo topic in some cultures. Nói về sức khỏe tâm thần có thể là một chủ đề cấm kỵ trong một số văn hóa. |
Diverse topic Chủ đề đa dạng | The seminar covered a diverse topic on social media trends. Hội thảo bao gồm một chủ đề đa dạng về xu hướng truyền thông xã hội. |
Main topic Chủ đề chính | Social media is the main topic of discussion among teenagers. Mạng xã hội là chủ đề chính được thảo luận giữa thanh thiếu niên. |
Essay topic Chủ đề bài luận | The essay topic on social media impact is popular. Chủ đề bài luận về tác động của truyền thông xã hội rất phổ biến. |
Popular topic Chủ đề phổ biến | Social media is a popular topic among teenagers. Mạng xã hội là một chủ đề phổ biến trong giới trẻ. |
Họ từ
Từ "topic" trong tiếng Anh chỉ một chủ đề, vấn đề, hay đề tài được thảo luận, phân tích hoặc nghiên cứu. Từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, truyền thông và văn học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "topic" không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay cách viết, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào các vấn đề xã hội hơn.
Từ "topic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "topicus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "tōpos", có nghĩa là "địa điểm" hoặc "nơi chốn". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ các chủ đề hay địa điểm thảo luận trong triết học và ngữ văn. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ ra một vấn đề hoặc vấn đề cụ thể trong bất kỳ cuộc thảo luận, bài viết hay nghiên cứu nào, giữ nguyên mối liên hệ với ý tưởng về một "nơi" để tiến hành tìm hiểu và phân tích.
Từ "topic" là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của nó thường cao trong các phần Đọc và Viết, nơi học viên cần xác định và phát triển các chủ đề khác nhau. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "topic" thường được sử dụng để mô tả các vấn đề, nội dung hoặc lĩnh vực cần thảo luận, phân tích trong các cuộc hội thảo, bài báo và nghiên cứu học thuật, tạo điều kiện cho sự giao tiếp hiệu quả và tập trung vào nội dung chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp