Bản dịch của từ Topic trong tiếng Việt

Topic

Noun [C] Noun [U/C]

Topic (Noun Countable)

ˈtɒp.ɪk
ˈtɑː.pɪk
01

Chủ đề, đề tài một cuộc hội thảo, bàn luận.

Topic, topic of a conference or discussion.

Ví dụ

The main topic of the social event was climate change.

Chủ đề chính của sự kiện xã hội là biến đổi khí hậu.

The topic of the seminar was mental health awareness.

Chủ đề của hội thảo là nhận thức về sức khỏe tâm thần.

The discussion revolved around the topic of gender equality.

Cuộc thảo luận xoay quanh chủ đề bình đẳng giới.

Kết hợp từ của Topic (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Broad topic

Chủ đề rộng

The seminar covered a broad topic on social media trends.

Hội thảo bao gồm một chủ đề rộng về xu hướng truyền thông xã hội.

Scientific topic

Chủ đề khoa học

The experiment showed a correlation between social behavior and scientific interest.

Cuộc thử nghiệm đã chỉ ra mối tương quan giữa hành vi xã hội và sở thích khoa học.

Large topic

Chủ đề lớn

The lecture covered a large topic on social inequality.

Bài giảng bao quát một chủ đề lớn về bất bình đẳng xã hội.

Particular topic

Chủ đề cụ thể

The particular topic of mental health is crucial in social discussions.

Chủ đề cụ thể về sức khỏe tâm thần rất quan trọng trong các cuộc thảo luận xã hội.

Major topic

Chủ đề chính

Education is a major topic in social discussions.

Giáo dục là một chủ đề chính trong các cuộc thảo luận xã hội.

Topic (Noun)

tˈɑpɪk
tˈɑpɪk
01

Một vấn đề được giải quyết trong một văn bản, một bài diễn thuyết hoặc một cuộc trò chuyện; một chủ đề.

A matter dealt with in a text, discourse, or conversation; a subject.

Ví dụ

The topic of climate change is widely discussed in social circles.

Chủ đề về biến đổi khí hậu được thảo luận rộng rãi trong giới xã hội.

Education is an important topic for social development in our community.

Giáo dục là một chủ đề quan trọng để phát triển xã hội trong cộng đồng của chúng ta.

The topic of mental health is gaining more attention in social media.

Chủ đề về sức khỏe tâm thần đang được chú ý nhiều hơn trên mạng xã hội.

Dạng danh từ của Topic (Noun)

SingularPlural

Topic

Topics

Kết hợp từ của Topic (Noun)

CollocationVí dụ

Taboo topic

Chủ đề cấm

Talking about mental health can be a taboo topic in some cultures.

Nói về sức khỏe tâm thần có thể là một chủ đề cấm kỵ trong một số văn hóa.

Diverse topic

Chủ đề đa dạng

The seminar covered a diverse topic on social media trends.

Hội thảo bao gồm một chủ đề đa dạng về xu hướng truyền thông xã hội.

Main topic

Chủ đề chính

Social media is the main topic of discussion among teenagers.

Mạng xã hội là chủ đề chính được thảo luận giữa thanh thiếu niên.

Essay topic

Chủ đề bài luận

The essay topic on social media impact is popular.

Chủ đề bài luận về tác động của truyền thông xã hội rất phổ biến.

Popular topic

Chủ đề phổ biến

Social media is a popular topic among teenagers.

Mạng xã hội là một chủ đề phổ biến trong giới trẻ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Topic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] Idea for IELTS Writing Government and Society Idea for IELTS Writing Entertainment Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, https: //dictionary [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
Topic: Happiness | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] Singing IELTS Speaking Part 1 Puzzles IELTS Speaking Part 1 Geography Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations and Thesaurus, Cambridge Dictionary, https: //dictionary [...]Trích: Topic: Happiness | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
[...] During these courses, I learned about various physical geography such as weather patterns, natural resources, and topography, as well as human geography like population distribution, migration, and cultural traditions [...]Trích: Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
Topic: Weekend | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
[...] Band 8.0 Sample Answers for 33 of IELTS Speaking Part 1 - Part 2/2 [...]Trích: Topic: Weekend | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng

Idiom with Topic

Không có idiom phù hợp