Bản dịch của từ Discourse trong tiếng Việt
Discourse
Discourse (Noun)
Giao tiếp hoặc tranh luận bằng văn bản hoặc nói.
Written or spoken communication or debate.
Public discourse on social media can influence opinions greatly.
Diễn ngôn công khai trên mạng xã hội có thể ảnh hưởng rất nhiều đến ý kiến.
Academic discourse in universities often involves critical thinking and analysis.
Diễn ngôn học thuật ở các trường đại học thường liên quan đến tư duy phản biện và phân tích.
Political discourse during election campaigns can get quite heated and divisive.
Diễn ngôn chính trị trong các chiến dịch bầu cử có thể trở nên khá nóng bỏng và gây chia rẽ.
Dạng danh từ của Discourse (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Discourse | Discourses |
Discourse (Verb)
Nói hoặc viết có thẩm quyền về một chủ đề.
Speak or write authoritatively about a topic.
Experts often discourse on social issues in public forums.
Các chuyên gia thường diễn thuyết về các vấn đề xã hội trên các diễn đàn công cộng.
She discourses eloquently about societal changes in her speeches.
Cô diễn thuyết một cách hùng hồn về những thay đổi xã hội trong các bài phát biểu của mình.
Students are encouraged to discourse on cultural diversity in classrooms.
Học sinh được khuyến khích diễn thuyết về sự đa dạng văn hóa trong lớp học.
Dạng động từ của Discourse (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Discourse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Discoursed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Discoursed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Discourses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Discoursing |
Họ từ
Từ "discourse" có nghĩa là chuỗi văn bản hoặc nói chuyện có cấu trúc, bao gồm nhiều hình thức giao tiếp như văn bản, hội thoại và bài thuyết trình. Trong tiếng Anh, "discourse" được sử dụng để chỉ các hình thức trao đổi và phân tích ý nghĩa trong ngữ cảnh xã hội, chính trị hoặc văn hóa. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách nói hay viết từ này; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh học thuật hoặc chuyên môn trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học, triết học và xã hội học.
Từ "discourse" xuất phát từ tiếng Latin "discurrere", có nghĩa là "chạy hoặc di chuyển qua lại". Trong tiếng Latin, "dis-" có nghĩa là "khác nhau" và "currere" có nghĩa là "chạy". Qua thời gian, từ này đã chuyển hóa sang tiếng Pháp cổ thành "discours", ám chỉ đến sự trao đổi ý kiến hoặc lập luận. Hiện nay, "discourse" được sử dụng để chỉ các loại hình giao tiếp bằng lời nói hoặc văn bản, nhấn mạnh vào sự tương tác và xây dựng nghĩa trong ngữ cảnh xã hội.
Từ "discourse" có tần suất sử dụng cao trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần phân tích và trình bày các quan điểm. Trong phần Listening và Reading, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài phân tích xã hội hoặc văn hóa. Ngoài ra, "discourse" thường được sử dụng trong các tình huống học thuật và nghiên cứu xã hội để chỉ các phương thức giao tiếp và diễn ngôn trong văn hóa hoặc chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp