Bản dịch của từ Discourse trong tiếng Việt

Discourse

Noun [U/C]Verb

Discourse (Noun)

dˈɪskɔɹs
dˈɪskˌoʊɹs
01

Giao tiếp hoặc tranh luận bằng văn bản hoặc nói.

Written or spoken communication or debate.

Ví dụ

Public discourse on social media can influence opinions greatly.

Diễn ngôn công khai trên mạng xã hội có thể ảnh hưởng rất nhiều đến ý kiến.

Academic discourse in universities often involves critical thinking and analysis.

Diễn ngôn học thuật ở các trường đại học thường liên quan đến tư duy phản biện và phân tích.

Political discourse during election campaigns can get quite heated and divisive.

Diễn ngôn chính trị trong các chiến dịch bầu cử có thể trở nên khá nóng bỏng và gây chia rẽ.

Discourse (Verb)

dˈɪskɔɹs
dˈɪskˌoʊɹs
01

Nói hoặc viết có thẩm quyền về một chủ đề.

Speak or write authoritatively about a topic.

Ví dụ

Experts often discourse on social issues in public forums.

Các chuyên gia thường diễn thuyết về các vấn đề xã hội trên các diễn đàn công cộng.

She discourses eloquently about societal changes in her speeches.

Cô diễn thuyết một cách hùng hồn về những thay đổi xã hội trong các bài phát biểu của mình.

Students are encouraged to discourse on cultural diversity in classrooms.

Học sinh được khuyến khích diễn thuyết về sự đa dạng văn hóa trong lớp học.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discourse

Không có idiom phù hợp