Bản dịch của từ Discourse trong tiếng Việt
Discourse

Discourse(Noun)
Giao tiếp hoặc tranh luận bằng văn bản hoặc nói.
Written or spoken communication or debate.
Dạng danh từ của Discourse (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Discourse | Discourses |
Discourse(Verb)
Nói hoặc viết có thẩm quyền về một chủ đề.
Speak or write authoritatively about a topic.
Dạng động từ của Discourse (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Discourse |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Discoursed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Discoursed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Discourses |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Discoursing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "discourse" có nghĩa là chuỗi văn bản hoặc nói chuyện có cấu trúc, bao gồm nhiều hình thức giao tiếp như văn bản, hội thoại và bài thuyết trình. Trong tiếng Anh, "discourse" được sử dụng để chỉ các hình thức trao đổi và phân tích ý nghĩa trong ngữ cảnh xã hội, chính trị hoặc văn hóa. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách nói hay viết từ này; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh học thuật hoặc chuyên môn trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học, triết học và xã hội học.
Từ "discourse" xuất phát từ tiếng Latin "discurrere", có nghĩa là "chạy hoặc di chuyển qua lại". Trong tiếng Latin, "dis-" có nghĩa là "khác nhau" và "currere" có nghĩa là "chạy". Qua thời gian, từ này đã chuyển hóa sang tiếng Pháp cổ thành "discours", ám chỉ đến sự trao đổi ý kiến hoặc lập luận. Hiện nay, "discourse" được sử dụng để chỉ các loại hình giao tiếp bằng lời nói hoặc văn bản, nhấn mạnh vào sự tương tác và xây dựng nghĩa trong ngữ cảnh xã hội.
Từ "discourse" có tần suất sử dụng cao trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần phân tích và trình bày các quan điểm. Trong phần Listening và Reading, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài phân tích xã hội hoặc văn hóa. Ngoài ra, "discourse" thường được sử dụng trong các tình huống học thuật và nghiên cứu xã hội để chỉ các phương thức giao tiếp và diễn ngôn trong văn hóa hoặc chính trị.
Họ từ
Từ "discourse" có nghĩa là chuỗi văn bản hoặc nói chuyện có cấu trúc, bao gồm nhiều hình thức giao tiếp như văn bản, hội thoại và bài thuyết trình. Trong tiếng Anh, "discourse" được sử dụng để chỉ các hình thức trao đổi và phân tích ý nghĩa trong ngữ cảnh xã hội, chính trị hoặc văn hóa. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách nói hay viết từ này; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh học thuật hoặc chuyên môn trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học, triết học và xã hội học.
Từ "discourse" xuất phát từ tiếng Latin "discurrere", có nghĩa là "chạy hoặc di chuyển qua lại". Trong tiếng Latin, "dis-" có nghĩa là "khác nhau" và "currere" có nghĩa là "chạy". Qua thời gian, từ này đã chuyển hóa sang tiếng Pháp cổ thành "discours", ám chỉ đến sự trao đổi ý kiến hoặc lập luận. Hiện nay, "discourse" được sử dụng để chỉ các loại hình giao tiếp bằng lời nói hoặc văn bản, nhấn mạnh vào sự tương tác và xây dựng nghĩa trong ngữ cảnh xã hội.
Từ "discourse" có tần suất sử dụng cao trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần phân tích và trình bày các quan điểm. Trong phần Listening và Reading, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài phân tích xã hội hoặc văn hóa. Ngoài ra, "discourse" thường được sử dụng trong các tình huống học thuật và nghiên cứu xã hội để chỉ các phương thức giao tiếp và diễn ngôn trong văn hóa hoặc chính trị.
