Bản dịch của từ Write trong tiếng Việt
Write
Write (Verb)
She writes letters to her pen pal every week.
Cô ấy viết thư cho bạn qua thư mỗi tuần.
Students write essays in English class.
Học sinh viết bài luận trong lớp tiếng Anh.
The journalist writes articles for the local newspaper.
Nhà báo viết bài cho báo địa phương.
Bảo lãnh (hợp đồng bảo hiểm).
She decided to write an insurance policy for her new car.
Cô ấy quyết định viết một hợp đồng bảo hiểm cho chiếc xe mới của mình.
The insurance company agreed to write a policy for the flood victims.
Công ty bảo hiểm đồng ý viết một chính sách cho các nạn nhân lũ lụt.
He will write an insurance policy for the community center next week.
Anh ấy sẽ viết một hợp đồng bảo hiểm cho trung tâm cộng đồng vào tuần tới.
She writes articles for a popular online magazine.
Cô ấy viết bài cho một tạp chí trực tuyến phổ biến.
Students are encouraged to write about their personal experiences.
Học sinh được khuyến khích viết về kinh nghiệm cá nhân của họ.
He writes daily updates on his social media platform.
Anh ấy viết cập nhật hàng ngày trên nền tảng truyền thông xã hội của mình.
She writes articles for a popular magazine.
Cô ấy viết bài cho một tạp chí phổ biến.
Students write essays to express their opinions on social issues.
Học sinh viết bài luận để bày tỏ quan điểm về vấn đề xã hội.
The journalist writes about the impact of technology on society.
Nhà báo viết về tác động của công nghệ đối với xã hội.
She wrote a heartfelt letter to her best friend.
Cô ấy đã viết một lá thư chân thành cho bạn thân của mình.
He writes to his family every week to stay connected.
Anh ấy viết thư cho gia đình mỗi tuần để duy trì mối liên kết.
They wrote a formal complaint to the company about the issue.
Họ đã viết một khiếu nại chính thức cho công ty về vấn đề đó.
Dạng động từ của Write (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Write |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wrote |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Written |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Writes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Writing |
Kết hợp từ của Write (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Teach somebody to write Dạy ai viết | She taught him to write neatly for his ielts exam. Cô ấy dạy anh ấy viết gọn gàng cho kỳ thi ielts của anh ấy. |
Be able to write Có khả năng viết | I am able to write a compelling essay about social issues. Tôi có thể viết một bài luận hấp dẫn về các vấn đề xã hội. |
Inspire somebody to write Truyền cảm hứng cho ai đó để viết | She inspired me to write a compelling essay about social issues. Cô ấy đã truyền cảm hứng để tôi viết một bài luận hấp dẫn về vấn đề xã hội. |
Commission somebody to write Ủy thác ai viết | I commissioned john to write a report on social issues. Tôi đã ủy thác john viết một báo cáo về các vấn đề xã hội. |
Set out to write Bắt đầu viết | She set out to write a compelling essay on social issues. Cô ấy bắt đầu viết một bài luận hấp dẫn về vấn đề xã hội. |
Họ từ
Từ "write" là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa ghi chép hoặc tạo ra nội dung bằng văn bản. Trong tiếng Anh Anh, "write" được phát âm là /raɪt/, tương tự như trong tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, sự khác biệt nổi bật giữa hai biến thể này thường nằm ở cách sử dụng của từ, chẳng hạn như "write" có thể đồng nghĩa với việc soạn thảo thư từ trong ngữ cảnh chính thức, trong khi trong ngữ cảnh thông thường, nó có thể mở rộng đến việc viết nhật ký hay blog.
Từ "write" có nguồn gốc từ động từ Old English "writan", có nghĩa là "cào, vạch", xuất phát từ Proto-Germanic *writanan, bắt nguồn từ từ gốc *reitan, có nghĩa là "cào, chạm". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự tiến hóa của kỹ thuật ghi chép và biểu đạt tư tưởng. Ngày nay, "write" không chỉ đề cập đến hành động ghi lại bằng chữ viết mà còn liên quan đến việc sáng tạo và truyền đạt thông tin, chứng tỏ sự mở rộng đáng kể trong ý nghĩa và ứng dụng của nó.
Từ "write" là một động từ phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Writing, từ này rất thường xuất hiện khi thí sinh được yêu cầu viết đoạn văn hoặc luận văn. Ngoài ra, "write" cũng được sử dụng khi nói về việc ghi chú hoặc soạn thảo tài liệu trong các tình huống học thuật và nghề nghiệp, như viết báo cáo, thư từ hoặc tiểu luận, phản ánh tính chất chủ động của việc ghi lại thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp