Bản dịch của từ Remember trong tiếng Việt
Remember
Remember (Verb)
Làm điều gì đó mà người ta đã cam kết làm hoặc điều đó là cần thiết hoặc được khuyến khích.
Do something that one has undertaken to do or that is necessary or advisable.
I always remember to call my friend on her birthday.
Tôi luôn nhớ gọi cho bạn vào ngày sinh nhật của cô ấy.
Remember to attend the social event at 8 PM.
Hãy nhớ tham dự sự kiện xã hội vào lúc 8 giờ tối.
She remembered to bring food to the charity fundraiser.
Cô ấy nhớ mang thức ăn đến buổi gây quỹ từ thiện.
Remember to RSVP for Sarah's party tomorrow.
Nhớ đăng ký tham gia tiệc của Sarah vào ngày mai.
I always remember my friends' birthdays.
Tôi luôn nhớ sinh nhật của bạn bè.
Do you remember our school trip to the museum?
Bạn có nhớ chuyến đi tham quan bảo tàng của trường chúng ta không?
Dạng động từ của Remember (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Remember |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Remembered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Remembered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Remembers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Remembering |
Kết hợp từ của Remember (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
If i remember correctly Nếu tôi nhớ không lầm | If i remember correctly, sarah organized the charity event last year. Nếu nhớ không lầm, sarah tổ chức sự kiện từ thiện năm ngoái. |
Họ từ
"Remember" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là giữ lại trong trí nhớ hoặc hồi tưởng về một điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ. Trong tiếng Anh Anh, từ này không có phiên bản khác biệt nào, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng cùng một hình thức. Cả hai đều phát âm gần giống nhau (/rɪˈmɛmbər/), mặc dù có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu. Từ này thường được sử dụng trong cả văn nói và văn viết để nhấn mạnh việc không quên điều gì đó quan trọng.
Từ "remember" có nguồn gốc từ tiếng Latin "memoria", nghĩa là trí nhớ, và động từ "rememorari", có nghĩa là hồi tưởng hoặc ghi nhớ. Từ này đã xuất hiện trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, mang theo ý nghĩa về việc tái hiện lại điều gì đó trong tâm trí. Sự kết hợp giữa tiền tố "re-" (lại) và "member" (phần) tạo nên khái niệm ''nhớ lại'' trong ngữ cảnh hiện đại, thể hiện quá trình kích hoạt lại thông tin đã lưu trữ trong bộ nhớ.
Từ "remember" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại và bài giảng. Trong phần Nói, thí sinh có thể được yêu cầu diễn đạt kỷ niệm cá nhân. Trong phần Đọc, từ này thường liên quan đến văn bản mô tả hoặc kể chuyện. Cuối cùng, trong phần Viết, "remember" có thể được áp dụng khi phát triển luận điểm về ký ức hoặc kinh nghiệm. ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các ngữ cảnh đời sống hàng ngày như nhắc nhở và ghi nhớ thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp