Bản dịch của từ Place trong tiếng Việt
Place
Place (Noun Countable)
The coffee shop is a popular place for students to study.
Quán cà phê là nơi học tập phổ biến của sinh viên.
They decided to meet at the park, a peaceful place.
Họ quyết định gặp nhau tại công viên, một nơi yên bình.
The concert venue is a great place to enjoy live music.
Địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc là một nơi tuyệt vời để thưởng thức nhạc sống.
Kết hợp từ của Place (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
University place Trường đại học | The university place was bustling with students during orientation week. Nơi trường đại học rộn ràng với sinh viên trong tuần giới thiệu. |
Nursery place Nơi trông trẻ | She secured a nursery place for her child in the local daycare. Cô ấy đã đảm bảo một chỗ trông trẻ cho con ở trường mẫu giáo địa phương. |
Quiet place Nơi yên tĩnh | She found a quiet place to study alone. Cô ấy tìm một nơi yên tĩnh để học một mình. |
Peaceful place Nơi yên bình | The park is a peaceful place for families to relax. Công viên là nơi yên bình để gia đình thư giãn. |
Central place Trung tâm | The community center serves as a central place for social gatherings. Trung tâm cộng đồng phục vụ là nơi trung tâm cho các buổi tụ tập xã hội. |
Place (Noun)
The new restaurant is a popular place for social gatherings.
Nhà hàng mới là địa điểm nổi tiếng cho các cuộc tụ họp xã hội.
The park is a great place for families to spend time together.
Công viên là nơi tuyệt vời để các gia đình dành thời gian bên nhau.
The community center is a place where people can meet and interact.
Trung tâm cộng đồng là nơi mọi người có thể gặp gỡ và giao lưu.
The community center is a popular place for social gatherings.
Trung tâm cộng đồng là nơi phổ biến cho các cuộc tụ họp xã hội.
The cafe is a cozy place to meet friends.
Quán cà phê là nơi ấm cúng để gặp gỡ bạn bè.
The park is a great place for picnics.
Công viên là nơi tuyệt vời cho những chuyến dã ngoại.
The market place was bustling with vendors and shoppers.
Khu chợ nhộn nhịp với những người bán hàng và người mua hàng.
Let's meet at the coffee place near the park.
Hãy gặp nhau ở quán cà phê gần công viên.
The town square is a popular meeting place for locals.
Quảng trường thị trấn là nơi gặp gỡ phổ biến của người dân địa phương.
First place in the competition went to Sarah, the talented singer.
Vị trí đầu tiên trong cuộc thi thuộc về Sarah, ca sĩ tài năng.
The top place in the ranking was earned by the hardworking student.
Vị trí cao nhất trong bảng xếp hạng thuộc về một sinh viên chăm chỉ.
She secured a place in the prestigious university due to her achievements.
Cô đã giành được một suất vào trường đại học danh tiếng nhờ thành tích của mình.
Dạng danh từ của Place (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Place | Places |
Kết hợp từ của Place (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Prominent place Vị trí nổi bật | The community center is a prominent place for social gatherings. Trung tâm cộng đồng là nơi nổi bật cho các buổi tụ tập xã hội. |
Ideal place Nơi lý tưởng | The park is an ideal place for community gatherings. Công viên là nơi lý tưởng cho các buổi tụ tập cộng đồng. |
Public place Nơi công cộng | The park is a public place for people to gather. Công viên là nơi công cộng để mọi người tụ tập. |
Remote place Nơi xa xôi | She lived in a remote place without internet access. Cô ấy sống ở một nơi xa xôi không có kết nối internet. |
Central place Trung tâm | The community center is a central place for social gatherings. Trung tâm cộng đồng là nơi trung tâm cho các cuộc tụ tập xã hội. |
Place (Verb)
Tìm nhà hoặc việc làm.
Find a home or employment for.
The organization helps place homeless individuals in shelters.
Tổ chức này giúp đưa những người vô gia cư vào nơi tạm trú.
She was able to place many refugees in safe housing.
Cô ấy đã có thể đưa nhiều người tị nạn vào nơi ở an toàn.
The government aims to place unemployed workers in job training programs.
Chính phủ đặt mục tiêu đưa những người lao động thất nghiệp vào các chương trình đào tạo nghề.
She placed first in the social dance competition.
Cô đã đứng đầu trong cuộc thi khiêu vũ xã hội.
The judge placed him at the top of the social ranking.
Giám khảo đã xếp anh ấy ở vị trí cao nhất trong bảng xếp hạng xã hội.
They will place importance on social interaction in the event.
Họ sẽ coi trọng sự tương tác xã hội trong sự kiện này.
She placed first in the competition.
Cô đứng đầu trong cuộc thi.
He placed second in the race.
Anh đứng thứ hai trong cuộc đua.
They placed third in the talent show.
Họ đứng thứ ba trong cuộc thi tài năng.
Đặt ở một vị trí cụ thể.
Put in a particular position.
She placed the book on the shelf.
Cô đặt cuốn sách lên kệ.
He placed the flowers on the table.
Anh đặt những bông hoa lên bàn.
They placed the chairs around the campfire.
Họ đặt những chiếc ghế xung quanh đống lửa trại.
Dạng động từ của Place (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Place |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Placed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Placed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Places |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Placing |
Kết hợp từ của Place (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Try to place Cố gắng đặt | Try to place the order online for a faster delivery. Cố gắng đặt hàng trực tuyến để nhận hàng nhanh hơn. |
Attempt to place Cố gắng đặt | She attempted to place the blame on her colleague. Cô ấy đã cố gắng đổ lỗi cho đồng nghiệp của mình. |
Họ từ
Từ "place" trong tiếng Anh mang nghĩa là một địa điểm, vị trí hoặc không gian cụ thể. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh. Ở Anh, "place" thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật hơn khi nói về ngôi nhà hoặc vùng quê, trong khi ở Mỹ, từ này có thể ám chỉ một khu vực rộng lớn hơn. Phiên âm cũng tương tự trong cả hai biến thể, nhưng giọng điệu có thể khác.
Từ "place" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "platea", có nghĩa là "đường phố" hay "không gian mở". Từ "platea" xuất phát từ gốc động từ "placere", nghĩa là "đặt" hoặc "làm cho vừa vặn". Qua thời gian, từ này đã phát triển và được sử dụng để chỉ các vị trí cụ thể trong không gian. Ngày nay, "place" không chỉ mô tả địa điểm vật lý mà còn được áp dụng trong các ngữ cảnh trừu tượng như xã hội và tâm lý.
Từ "place" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến địa điểm và hoạt động; trong Nói, học viên thường sử dụng để mô tả vị trí hoặc tình huống. Trong phần Đọc và Viết, thuật ngữ này thường được kết hợp với các chủ đề về địa lý, văn hóa và xã hội. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "place" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi thảo luận về địa điểm, không gian sống hoặc du lịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Place
Be out of place
Lạc lõng/ Không hợp hoàn cảnh
His joke was out of place at the funeral.
Câu chuyện của anh ấy không phù hợp tại đám tang.
Thành ngữ cùng nghĩa: seem out of place...