Bản dịch của từ Employment trong tiếng Việt
Employment

Employment(Noun)
Sự làm công, việc làm.
Employment, employment.
Việc sử dụng một cái gì đó.
The utilization of something.
Dạng danh từ của Employment (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Employment | Employments |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Thuật ngữ "employment" chỉ đến trạng thái hoặc quá trình mà một cá nhân tham gia vào công việc, thường nhằm mục đích nhận lương hoặc lợi ích tài chính. Trong tiếng Anh Mỹ, "employment" được sử dụng phổ biến mà không có biến thể đặc trưng, trong khi ở tiếng Anh Anh, một số thuật ngữ liên quan như "employment rate" hay "full employment" cũng hay được nhắc đến. Về mặt phát âm, hai nền văn hóa này hầu như không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, sự khác nhau có thể xuất hiện trong ngữ cảnh văn bản và phong cách giao tiếp.
Từ "employment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "implicare", nghĩa là "liên kết" hoặc "gắn bó". Từ này đã trải qua sự phát triển qua tiếng Pháp cổ "employer", có nghĩa là "sử dụng" hoặc "thuê mướn". Trong ngữ cảnh hiện đại, "employment" được định nghĩa là tình trạng làm việc cho một cá nhân hoặc tổ chức, phản ánh mối quan hệ giữa người lao động và người sử dụng lao động. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ lại yếu tố kết nối và gắn bó từ nguồn gốc của nó.
Từ "employment" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về việc làm và thị trường lao động. Trong Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các chủ đề kinh tế và xã hội. Ngoài ra, "employment" cũng được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh như báo cáo thị trường lao động, điều tra xã hội, và nghiên cứu kinh tế.
Họ từ
Thuật ngữ "employment" chỉ đến trạng thái hoặc quá trình mà một cá nhân tham gia vào công việc, thường nhằm mục đích nhận lương hoặc lợi ích tài chính. Trong tiếng Anh Mỹ, "employment" được sử dụng phổ biến mà không có biến thể đặc trưng, trong khi ở tiếng Anh Anh, một số thuật ngữ liên quan như "employment rate" hay "full employment" cũng hay được nhắc đến. Về mặt phát âm, hai nền văn hóa này hầu như không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, sự khác nhau có thể xuất hiện trong ngữ cảnh văn bản và phong cách giao tiếp.
Từ "employment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "implicare", nghĩa là "liên kết" hoặc "gắn bó". Từ này đã trải qua sự phát triển qua tiếng Pháp cổ "employer", có nghĩa là "sử dụng" hoặc "thuê mướn". Trong ngữ cảnh hiện đại, "employment" được định nghĩa là tình trạng làm việc cho một cá nhân hoặc tổ chức, phản ánh mối quan hệ giữa người lao động và người sử dụng lao động. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ lại yếu tố kết nối và gắn bó từ nguồn gốc của nó.
Từ "employment" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về việc làm và thị trường lao động. Trong Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các chủ đề kinh tế và xã hội. Ngoài ra, "employment" cũng được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh như báo cáo thị trường lao động, điều tra xã hội, và nghiên cứu kinh tế.
