Bản dịch của từ Employment trong tiếng Việt

Employment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Employment (Noun)

ɪmˈplɔɪ.mənt
ɪmˈplɔɪ.mənt
01

Sự làm công, việc làm.

Employment, employment.

Ví dụ

Unemployment rates affect social stability in many countries.

Tỷ lệ thất nghiệp ảnh hưởng đến sự ổn định xã hội ở nhiều quốc gia.

Job fairs are important events for promoting employment opportunities.

Hội chợ việc làm là sự kiện quan trọng để thúc đẩy cơ hội việc làm.

Government policies play a crucial role in boosting employment rates.

Các chính sách của chính phủ đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tỷ lệ việc làm.

02

Tình trạng làm việc được trả lương.

The state of having paid work.

Ví dụ

Unemployment rates are high due to the economic downturn.

Tỉ lệ thất nghiệp cao do suy thoái kinh tế.

She found employment in a local company after graduation.

Cô ấy tìm được việc làm tại một công ty địa phương sau khi tốt nghiệp.

The government aims to increase employment opportunities for the youth.

Chính phủ nhằm mục tiêu tăng cơ hội việc làm cho thanh niên.

Full employment is crucial for economic stability.

Việc làm đầy đủ quan trọng đối với sự ổn định kinh tế.

Youth employment programs aim to reduce joblessness among young people.

Các chương trình việc làm cho thanh niên nhằm giảm thất nghiệp trong số thanh niên.

03

Việc sử dụng một cái gì đó.

The utilization of something.

Ví dụ

The government promotes local employment through job fairs.

Chính phủ thúc đẩy việc làm địa phương qua các hội chợ việc làm.

The company offers stable employment opportunities to the community.

Công ty cung cấp cơ hội làm việc ổn định cho cộng đồng.

Unemployment rates have decreased due to various employment programs.

Tỷ lệ thất nghiệp đã giảm do các chương trình việc làm đa dạng.

Dạng danh từ của Employment (Noun)

SingularPlural

Employment

Employments

Kết hợp từ của Employment (Noun)

CollocationVí dụ

Youth employment

Việc làm cho thanh niên

Youth employment opportunities are abundant in the current job market.

Cơ hội việc làm cho thanh niên rất nhiều trên thị trường lao động hiện tại.

Skilled employment

Việc làm chuyên môn

Skilled employment requires specific qualifications.

Việc làm chuyên môn yêu cầu bằng cấp cụ thể.

Seasonal employment

Việc làm theo mùa

Seasonal employment provides temporary jobs during peak tourism seasons.

Việc làm theo mùa cung cấp công việc tạm thời trong mùa du lịch cao điểm.

Salaried employment

Việc làm theo lương

Salaried employment provides a stable income for many families.

Việc làm có lương cố định cung cấp thu nhập ổn định cho nhiều gia đình.

Gainful employment

Việc làm có ích

He found gainful employment after graduating from university.

Anh ta đã tìm được việc làm có thu nhập sau khi tốt nghiệp đại học.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Employment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
[...] Second, English increases educational and chances because it is frequently required for foreign study and [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
Cambridge IELTS 14, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] In recent years, there has been a growing tendency towards self- all over the world [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
[...] We discussed our interests, and holiday experiences during our conversation [...]Trích: Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation
[...] The changes in young people's mindsets are also key drivers for self- [...]Trích: Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation

Idiom with Employment

Không có idiom phù hợp