Bản dịch của từ Employment trong tiếng Việt
Employment
Employment (Noun)
Sự làm công, việc làm.
Employment, employment.
Unemployment rates affect social stability in many countries.
Tỷ lệ thất nghiệp ảnh hưởng đến sự ổn định xã hội ở nhiều quốc gia.
Job fairs are important events for promoting employment opportunities.
Hội chợ việc làm là sự kiện quan trọng để thúc đẩy cơ hội việc làm.
Government policies play a crucial role in boosting employment rates.
Các chính sách của chính phủ đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tỷ lệ việc làm.
Unemployment rates are high due to the economic downturn.
Tỉ lệ thất nghiệp cao do suy thoái kinh tế.
She found employment in a local company after graduation.
Cô ấy tìm được việc làm tại một công ty địa phương sau khi tốt nghiệp.
The government aims to increase employment opportunities for the youth.
Chính phủ nhằm mục tiêu tăng cơ hội việc làm cho thanh niên.
Full employment is crucial for economic stability.
Việc làm đầy đủ quan trọng đối với sự ổn định kinh tế.
Youth employment programs aim to reduce joblessness among young people.
Các chương trình việc làm cho thanh niên nhằm giảm thất nghiệp trong số thanh niên.
Việc sử dụng một cái gì đó.
The utilization of something.
The government promotes local employment through job fairs.
Chính phủ thúc đẩy việc làm địa phương qua các hội chợ việc làm.
The company offers stable employment opportunities to the community.
Công ty cung cấp cơ hội làm việc ổn định cho cộng đồng.
Unemployment rates have decreased due to various employment programs.
Tỷ lệ thất nghiệp đã giảm do các chương trình việc làm đa dạng.
Dạng danh từ của Employment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Employment | Employments |
Kết hợp từ của Employment (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Patterns of employment Mô hình việc làm | Different patterns of employment affect social welfare in various ways. Các mẫu việc làm khác nhau ảnh hưởng đến phúc lợi xã hội theo nhiều cách khác nhau. |
Trends of employment Xu hướng việc làm | Current trends of employment show a rise in remote work. Xu hướng việc làm hiện tại cho thấy sự tăng của làm việc từ xa. |
Terms of employment Điều kiện lao động | Terms of employment include salary, benefits, and working hours. Điều kiện việc làm bao gồm lương, phúc lợi và giờ làm việc. |
Conditions of employment Điều kiện làm việc | Fair conditions of employment promote social equality and justice. Điều kiện làm việc công bằng thúc đẩy bình đẳng xã hội và công bằng. |
A contract of employment Hợp đồng lao động | She signed a contract of employment with the company. Cô ấy ký một hợp đồng lao động với công ty. |
Họ từ
Thuật ngữ "employment" chỉ đến trạng thái hoặc quá trình mà một cá nhân tham gia vào công việc, thường nhằm mục đích nhận lương hoặc lợi ích tài chính. Trong tiếng Anh Mỹ, "employment" được sử dụng phổ biến mà không có biến thể đặc trưng, trong khi ở tiếng Anh Anh, một số thuật ngữ liên quan như "employment rate" hay "full employment" cũng hay được nhắc đến. Về mặt phát âm, hai nền văn hóa này hầu như không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, sự khác nhau có thể xuất hiện trong ngữ cảnh văn bản và phong cách giao tiếp.
Từ "employment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "implicare", nghĩa là "liên kết" hoặc "gắn bó". Từ này đã trải qua sự phát triển qua tiếng Pháp cổ "employer", có nghĩa là "sử dụng" hoặc "thuê mướn". Trong ngữ cảnh hiện đại, "employment" được định nghĩa là tình trạng làm việc cho một cá nhân hoặc tổ chức, phản ánh mối quan hệ giữa người lao động và người sử dụng lao động. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ lại yếu tố kết nối và gắn bó từ nguồn gốc của nó.
Từ "employment" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về việc làm và thị trường lao động. Trong Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các chủ đề kinh tế và xã hội. Ngoài ra, "employment" cũng được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh như báo cáo thị trường lao động, điều tra xã hội, và nghiên cứu kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp