Bản dịch của từ Something trong tiếng Việt
Something
Something (Adverb)
She felt something happy after the party.
Cô ấy cảm thấy một chút hạnh phúc sau buổi tiệc.
He was something tired but still managed to finish his work.
Anh ấy hơi mệt nhưng vẫn hoàn thành công việc của mình.
The event was something special for the community.
Sự kiện đó đặc biệt đối với cộng đồng.
Dùng để nhấn mạnh với tính từ theo sau có chức năng như một trạng từ.
Used for emphasis with a following adjective functioning as an adverb.
She looked something like her sister.
Cô ấy trông giống chị cô ấy một chút.
He felt something better after the talk.
Anh ấy cảm thấy tốt hơn một chút sau cuộc trò chuyện.
The event was something special for the community.
Sự kiện đó đặc biệt đối với cộng đồng.
Something (Pronoun)
Được sử dụng trong nhiều cách diễn đạt khác nhau để chỉ ra rằng mô tả hoặc số lượng được nêu là không chính xác.
Used in various expressions indicating that a description or amount being stated is not exact.
She did something to help the community.
Cô ấy đã làm một cái gì đó để giúp cộng đồng.
He said something about the upcoming charity event.
Anh ấy nói một cái gì đó về sự kiện từ thiện sắp tới.
There is something special planned for the social gathering.
Có một cái gì đó đặc biệt được dự định cho buổi tụ tập xã hội.
Một thứ không xác định hoặc chưa biết.
A thing that is unspecified or unknown.
She found something interesting on social media.
Cô ấy tìm thấy một cái gì đó thú vị trên mạng xã hội.
There is something strange happening in the social community.
Có một cái gì đó lạ đang diễn ra trong cộng đồng xã hội.
He mentioned something important during the social event.
Anh ấy đề cập đến một cái gì đó quan trọng trong sự kiện xã hội.
Từ "something" trong tiếng Anh mang ý nghĩa chỉ một vật, sự việc hoặc khái niệm không xác định. Nó thường được sử dụng để đề cập đến một điều gì đó không cụ thể và có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "something" giữ nguyên hình thức, cách phát âm và ý nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng trong khẩu ngữ có thể khác nhau đôi chút tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa của từng khu vực.
Từ "something" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sum thing", trong đó "sum" có nghĩa là "một ít" và "thing" có nghĩa là "vật thể". Từ nguyên Latin của "sum" là "aliquid", nghĩa là "một cái gì đó". "Something" được sử dụng để chỉ một vật hay khái niệm không xác định, thể hiện khái niệm chung về sự tồn tại hoặc có mặt của một thứ gì đó, cho thấy sự phát triển từ hình thức cụ thể sang khái niệm trừu tượng trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "something" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi thí sinh thường sử dụng từ này để chỉ một sự vật hoặc ý tưởng không xác định. Tần suất sử dụng của từ này trong các ngữ cảnh học thuật như viết luận hoặc thuyết trình thấp hơn, nhưng nó vẫn có vai trò quan trọng trong các cuộc hội thoại hàng ngày, khi người nói muốn nhấn mạnh sự không chắc chắn hoặc mở rộng thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp