Bản dịch của từ Adjective trong tiếng Việt
Adjective
Adjective (Noun)
The social event was a huge success.
Sự kiện xã hội đã thành công lớn.
He has a strong social presence online.
Anh ấy có sự hiện diện mạnh mẽ trên mạng xã hội.
Her social skills helped her make new friends easily.
Kỹ năng xã hội của cô ấy giúp cô ấy kết bạn dễ dàng.
Dạng danh từ của Adjective (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Adjective | Adjectives |
Họ từ
Tính từ là một phần của từ trong ngôn ngữ, dùng để mô tả, bổ sung thông tin cho danh từ hoặc đại từ, thường thể hiện đặc điểm, tính chất, và trạng thái của sự vật, hiện tượng. Chẳng hạn như các tính từ "đẹp", "cao", "thông minh". Trong tiếng Anh, tính từ đóng vai trò quan trọng trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng và một số từ vựng cụ thể. Tính từ có thể đứng trước danh từ hoặc sau động từ tobe trong câu.
Từ "adjective" xuất phát từ tiếng Latinh "adjectivus", có nghĩa là "được thêm vào" hoặc "thêm vào". Nó là sự kết hợp của tiền tố "ad-" (đến, về phía) và "jacere" (ném). Vào thế kỷ 14, từ này được sử dụng trong ngữ pháp để chỉ các từ miêu tả hoặc bổ sung đặc điểm cho danh từ. Liên hệ với nghĩa hiện tại, tính từ chức năng bổ sung thông tin về danh từ, nhấn mạnh vai trò mô tả trong ngôn ngữ.
Tính từ "adjective" thường xuyên xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi cần xác định các đặc điểm của danh từ. Trong phần Viết, việc sử dụng tính từ chính xác là điều thiết yếu để mô tả ý tưởng một cách rõ ràng và chi tiết. Ngoài ra, tính từ cũng được sử dụng phổ biến trong văn viết học thuật và giao tiếp hàng ngày để biểu đạt quan điểm, cảm xúc và đặc điểm của sự vật, hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp