Bản dịch của từ Adjective trong tiếng Việt
Adjective
Noun [U/C]
Adjective (Noun)
ˈædʒɪktɪv
ˈædʒɪktɪv
Ví dụ
The social event was a huge success.
Sự kiện xã hội đã thành công lớn.
He has a strong social presence online.
Anh ấy có sự hiện diện mạnh mẽ trên mạng xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Adjective
Không có idiom phù hợp