Bản dịch của từ Adjective trong tiếng Việt

Adjective

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adjective (Noun)

ˈædʒɪktɪv
ˈædʒɪktɪv
01

Một từ đặt tên cho thuộc tính của một danh từ, chẳng hạn như ngọt, đỏ hoặc kỹ thuật.

A word naming an attribute of a noun, such as sweet, red, or technical.

Ví dụ

The social event was a huge success.

Sự kiện xã hội đã thành công lớn.

He has a strong social presence online.

Anh ấy có sự hiện diện mạnh mẽ trên mạng xã hội.

Her social skills helped her make new friends easily.

Kỹ năng xã hội của cô ấy giúp cô ấy kết bạn dễ dàng.

Dạng danh từ của Adjective (Noun)

SingularPlural

Adjective

Adjectives

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Adjective cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adjective

Không có idiom phù hợp