Bản dịch của từ Noun trong tiếng Việt
Noun
Noun (Noun)
Một từ (không phải là đại từ) được sử dụng để xác định bất kỳ loại người, địa điểm hoặc sự vật nào (danh từ chung) hoặc để đặt tên cho một trong số đó (danh từ riêng).
A word (other than a pronoun) used to identify any of a class of people, places, or things (common noun), or to name a particular one of these (proper noun).
John is a proper noun for a person.
John là một danh từ riêng cho một người.
City is a common noun used to describe urban areas.
City là một danh từ chung được sử dụng để mô tả các khu vực đô thị.
Friend is a noun used to refer to a companion.
Friend là một danh từ được sử dụng để chỉ một người bạn.
Dạng danh từ của Noun (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Noun | Nouns |
Kết hợp từ của Noun (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Plural noun Danh từ số nhiều | Friends, families, and colleagues often gather for celebrations. Bạn bè, gia đình và đồng nghiệp thường tụ tập để ăn mừng. |
Masculine noun Danh từ nam | John is a gentleman. John là một người quý ông. |
Common noun Danh từ thông thường | Friend Bạn bè |
Uncountable noun Danh từ không đếm được | Friendship Tình bạn |
Neuter noun Danh từ giống trung tính | Gender is a neuter noun in some languages. Giới tính là một danh từ trung tính trong một số ngôn ngữ. |
Họ từ
Danh từ là một loại từ ngữ trong ngữ pháp dùng để chỉ người, địa điểm, sự vật, hoặc khái niệm. Danh từ có thể được chia thành các loại khác nhau như danh từ chung và danh từ riêng. Trong tiếng Anh, sự khác biệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh chủ yếu thể hiện ở cách viết và phát âm một số danh từ, chẳng hạn như "color" (Mỹ) và "colour" (Anh), mà không ảnh hưởng đến nghĩa cơ bản của chúng. Danh từ đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc câu và giao tiếp hàng ngày.
Từ "noun" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nominis", nghĩa là "tên". Trong tiếng Latin, "nomen" (tên) được sử dụng để chỉ danh từ, các từ dùng để chỉ người, địa điểm, hoặc vật. Từ thế kỷ 14, "noun" đã được đưa vào tiếng Anh, giữ nguyên ý nghĩa chỉ những từ chỉ sự vật và khái niệm. Sự phát triển này phản ánh vai trò nền tảng của danh từ trong ngữ pháp, nhằm xác định và phân loại thế giới xung quanh chúng ta.
Danh từ là một trong những thành phần ngữ pháp cơ bản, thường xuyên xuất hiện trong cả bốn lĩnh vực của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài thi Nghe và Đọc, danh từ thường được sử dụng để chỉ người, địa điểm, hoặc khái niệm cụ thể. Trong phần Nói và Viết, danh từ đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng câu và thể hiện ý kiến. Ngoài ra, danh từ cũng thường xuất hiện trong văn viết học thuật, báo chí, và giao tiếp hàng ngày, phản ánh sự vật, hiện tượng và ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp