Bản dịch của từ Proper trong tiếng Việt
Proper
Proper (Noun)
During Christmas, the church had a special proper with carols.
Trong lễ Giáng sinh, nhà thờ có một buổi lễ đặc biệt với các bài hát mừng.
The Easter proper included readings and hymns specific to the occasion.
Lễ Phục sinh riêng bao gồm các bài đọc và thánh ca cụ thể cho dịp này.
The priest led the congregation in the proper for Good Friday.
Linh mục hướng dẫn cộng đoàn trong buổi lễ dành riêng cho Thứ Sáu Tuần Thánh.
Proper (Adjective)
Thuộc loại hoặc hình thức được yêu cầu hoặc đúng; phù hợp hoặc thích hợp.
Of the required or correct type or form; suitable or appropriate.
Using proper etiquette is essential during formal social events.
Sử dụng phép xã giao phù hợp là điều cần thiết trong các sự kiện xã hội trang trọng.
She always dresses in a proper manner for business meetings.
Cô ấy luôn ăn mặc chỉnh tề trong các cuộc họp kinh doanh.
It's important to address people by their proper titles in society.
Điều quan trọng là xưng hô với mọi người bằng chức danh phù hợp của họ trong xã hội.
Với màu sắc tự nhiên.
In the natural colours.
She wore a proper pink dress to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy màu hồng phù hợp đến sự kiện xã hội.
The proper decorations for the party were in pastel shades.
Trang trí phù hợp cho bữa tiệc là màu phấn.
He greeted everyone with a proper smile at the social gathering.
Anh ấy chào mọi người bằng một nụ cười đúng mực tại buổi họp mặt xã hội.
Thuộc về hoặc liên quan độc quyền hoặc đặc biệt tới; đặc biệt để.
Belonging or relating exclusively or distinctively to; particular to.
It is proper etiquette to RSVP to the social event.
Đó là nghi thức thích hợp để trả lời sự kiện xã hội.
Proper attire is required for the social gathering.
Cần có trang phục phù hợp cho cuộc tụ họp xã hội.
She followed the proper protocol for the social function.
Cô ấy tuân theo nghi thức thích hợp cho hoạt động xã hội.
She invited only a proper subset of her friends to the party.
Cô ấy chỉ mời một nhóm nhỏ bạn bè của mình đến bữa tiệc.
The proper committee members will meet tomorrow to discuss the issue.
Các thành viên ủy ban thích hợp sẽ gặp nhau vào ngày mai để thảo luận về vấn đề này.
It's important to follow the proper guidelines when conducting social research.
Điều quan trọng là phải tuân theo các hướng dẫn thích hợp khi tiến hành nghiên cứu xã hội.
(của một người) đẹp trai.
(of a person) good-looking.
She was always considered the proper one in our social group.
Cô ấy luôn được coi là người đứng đắn trong nhóm xã hội của chúng tôi.
His proper appearance made him stand out at the social event.
Vẻ ngoài phù hợp của anh ấy khiến anh ấy nổi bật tại các sự kiện xã hội.
The proper attire for the social gathering was elegant and sophisticated.
Trang phục phù hợp cho buổi họp mặt xã hội rất thanh lịch và tinh tế.
She followed the proper etiquette at the formal dinner party.
Cô ấy đã tuân theo nghi thức đúng đắn trong bữa tiệc tối trang trọng.
It is important to use proper language when communicating with others.
Điều quan trọng là sử dụng ngôn ngữ phù hợp khi giao tiếp với người khác.
The proper attire for the event is business casual.
Trang phục phù hợp cho sự kiện này là trang phục công sở bình thường.
Dạng tính từ của Proper (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Proper Thích hợp | More proper Thích đáng hơn | Most proper Thích hợp nhất |
Kết hợp từ của Proper (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very proper Rất đúng | Her manners are always very proper in social gatherings. Các cử chỉ của cô ấy luôn rất đúng đắn trong các buổi gặp mặt xã hội. |
Entirely proper Hoàn toàn chính xác | His behavior was entirely proper at the social gathering. Hành vi của anh ấy hoàn toàn đúng trong buổi tụ họp xã hội. |
Quite proper Khá lịch sự | Her behavior was quite proper during the social event. Hành vi của cô ấy rất đúng trong sự kiện xã hội. |
Morally proper Đạo đức | Helping the homeless is morally proper in society. Việc giúp đỡ người vô gia cư là đạo đức trong xã hội. |
Perfectly proper Hoàn hảo và đúng đắn | Her behavior at the party was perfectly proper. Hành vi của cô ấy tại bữa tiệc rất đúng đắn. |
Proper (Adverb)
Thỏa đáng hoặc chính xác.
She dressed properly for the social event.
Cô ấy ăn mặc phù hợp cho sự kiện xã hội.
He behaved properly during the social gathering.
Anh ấy cư xử đúng mực trong buổi họp mặt xã hội.
They spoke properly when meeting the social etiquette.
Họ nói chuyện đúng mực khi đáp ứng các nghi thức xã hội.
Họ từ
Từ "proper" trong tiếng Anh có nghĩa chung là "đúng" hoặc "thích hợp", thể hiện sự chính xác hoặc phù hợp trong ngữ cảnh cụ thể. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành vi, cách thức hoặc tình huống được xem là chuẩn mực. Ở Anh và Mỹ, "proper" có thể mang một số sắc thái khác nhau: ở Anh, từ này thường được dùng để chỉ sự lịch sự và nghiêm túc, trong khi ở Mỹ, nó thường liên kết với vẻ ngoài hoặc hành vi đúng đắn.
Từ "proper" có nguồn gốc từ tiếng Latin "proprius", có nghĩa là "thuộc về bản thân" hoặc "riêng biệt". Trong thời kỳ Trung Cổ, từ này đã phát triển trong tiếng Pháp và tiếng Anh, mang theo ý nghĩa liên quan đến sự chính xác và tính phù hợp. Hiện nay, "proper" được sử dụng để chỉ những hành động, quy tắc hoặc tiêu chuẩn đúng đắn, gắn liền với khái niệm về sự phù hợp và chuẩn mực trong xã hội.
Từ "proper" thường xuyên xuất hiện trong các đề thi IELTS, đặc biệt trong hai phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần thể hiện khả năng sử dụng từ vựng chính xác và phù hợp. Trong ngữ cảnh học thuật, "proper" thường liên quan đến việc sử dụng một cách thức hoặc phương pháp đúng đắn. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các tình huống hàng ngày để chỉ sự phù hợp hoặc thích hợp, như trong việc lựa chọn trang phục hoặc hành vi xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp