Bản dịch của từ Proper trong tiếng Việt

Proper

Noun [U/C] Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Proper (Noun)

pɹˈɑpɚ
pɹˈɑpəɹ
01

Một phần của buổi lễ tại nhà thờ thay đổi theo mùa hoặc ngày lễ.

The part of a church service that varies with the season or feast.

Ví dụ

During Christmas, the church had a special proper with carols.

Trong lễ Giáng sinh, nhà thờ có một buổi lễ đặc biệt với các bài hát mừng.

The Easter proper included readings and hymns specific to the occasion.

Lễ Phục sinh riêng bao gồm các bài đọc và thánh ca cụ thể cho dịp này.

The priest led the congregation in the proper for Good Friday.

Linh mục hướng dẫn cộng đoàn trong buổi lễ dành riêng cho Thứ Sáu Tuần Thánh.

Proper (Adjective)

pɹˈɑpɚ
pɹˈɑpəɹ
01

Thuộc loại hoặc hình thức được yêu cầu hoặc đúng; phù hợp hoặc thích hợp.

Of the required or correct type or form; suitable or appropriate.

Ví dụ

Using proper etiquette is essential during formal social events.

Sử dụng phép xã giao phù hợp là điều cần thiết trong các sự kiện xã hội trang trọng.

She always dresses in a proper manner for business meetings.

Cô ấy luôn ăn mặc chỉnh tề trong các cuộc họp kinh doanh.

It's important to address people by their proper titles in society.

Điều quan trọng là xưng hô với mọi người bằng chức danh phù hợp của họ trong xã hội.

02

Với màu sắc tự nhiên.

In the natural colours.

Ví dụ

She wore a proper pink dress to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy màu hồng phù hợp đến sự kiện xã hội.

The proper decorations for the party were in pastel shades.

Trang trí phù hợp cho bữa tiệc là màu phấn.

He greeted everyone with a proper smile at the social gathering.

Anh ấy chào mọi người bằng một nụ cười đúng mực tại buổi họp mặt xã hội.

03

Thuộc về hoặc liên quan độc quyền hoặc đặc biệt tới; đặc biệt để.

Belonging or relating exclusively or distinctively to; particular to.

Ví dụ

It is proper etiquette to RSVP to the social event.

Đó là nghi thức thích hợp để trả lời sự kiện xã hội.

Proper attire is required for the social gathering.

Cần có trang phục phù hợp cho cuộc tụ họp xã hội.

She followed the proper protocol for the social function.

Cô ấy tuân theo nghi thức thích hợp cho hoạt động xã hội.

04

Biểu thị một tập hợp con hoặc nhóm con không tạo thành toàn bộ tập hợp hoặc nhóm, đặc biệt là tập hợp con hoặc nhóm con có nhiều hơn một phần tử.

Denoting a subset or subgroup that does not constitute the entire set or group, especially one that has more than one element.

Ví dụ

She invited only a proper subset of her friends to the party.

Cô ấy chỉ mời một nhóm nhỏ bạn bè của mình đến bữa tiệc.

The proper committee members will meet tomorrow to discuss the issue.

Các thành viên ủy ban thích hợp sẽ gặp nhau vào ngày mai để thảo luận về vấn đề này.

It's important to follow the proper guidelines when conducting social research.

Điều quan trọng là phải tuân theo các hướng dẫn thích hợp khi tiến hành nghiên cứu xã hội.

05

(của một người) đẹp trai.

(of a person) good-looking.

Ví dụ

She was always considered the proper one in our social group.

Cô ấy luôn được coi là người đứng đắn trong nhóm xã hội của chúng tôi.

His proper appearance made him stand out at the social event.

Vẻ ngoài phù hợp của anh ấy khiến anh ấy nổi bật tại các sự kiện xã hội.

The proper attire for the social gathering was elegant and sophisticated.

Trang phục phù hợp cho buổi họp mặt xã hội rất thanh lịch và tinh tế.

06

Biểu thị một cái gì đó thực sự là những gì nó được nói hoặc được coi là; chính hãng.

Denoting something that is truly what it is said or regarded to be; genuine.

Ví dụ

She followed the proper etiquette at the formal dinner party.

Cô ấy đã tuân theo nghi thức đúng đắn trong bữa tiệc tối trang trọng.

It is important to use proper language when communicating with others.

Điều quan trọng là sử dụng ngôn ngữ phù hợp khi giao tiếp với người khác.

The proper attire for the event is business casual.

Trang phục phù hợp cho sự kiện này là trang phục công sở bình thường.

Dạng tính từ của Proper (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Proper

Thích hợp

More proper

Thích đáng hơn

Most proper

Thích hợp nhất

Kết hợp từ của Proper (Adjective)

CollocationVí dụ

Be proper

Đúng chuẩn

It is proper to greet your neighbors in a social setting.

Chào hỏi hàng xóm là đúng trong môi trường xã hội.

Seem proper

Dường như đúng

Her explanation seemed proper during the interview.

Giải thích của cô ấy dường như hợp lý trong cuộc phỏng vấn.

Consider something proper

Xem xét điều gì là đúng

She considers wearing casual clothes proper for the social event.

Cô ấy xem việc mặc quần áo lịch sự phù hợp cho sự kiện xã hội.

Think something proper

Suy nghĩ một cách chín chắn

I think it's proper to greet everyone in a social gathering.

Tôi nghĩ rằng việc chào hỏi mọi người trong buổi tụ tập xã hội là đúng đắn.

Deem something proper

Coi điều gì là đúng đắn

She deemed it proper to address the social issue in her speech.

Cô ấy cho rằng nên đề cập đến vấn đề xã hội trong bài phát biểu của mình.

Proper (Adverb)

pɹˈɑpɚ
pɹˈɑpəɹ
01

Thỏa đáng hoặc chính xác.

Satisfactorily or correctly.

Ví dụ

She dressed properly for the social event.

Cô ấy ăn mặc phù hợp cho sự kiện xã hội.

He behaved properly during the social gathering.

Anh ấy cư xử đúng mực trong buổi họp mặt xã hội.

They spoke properly when meeting the social etiquette.

Họ nói chuyện đúng mực khi đáp ứng các nghi thức xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Proper cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/05/2021
[...] First, without treatment and medical care, people suffering from existing diseases could die from curable diseases [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/05/2021
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Business & Work
[...] A lack of training during time at university could be another cause [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Business & Work
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/05/2022
[...] If business owners fail to have knowledge of dealing with figures, financial loss will be inevitable [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/05/2022
IELTS WRITING TASK 2: Tổng hợp bài mẫu band 8 đề thi thật tháng 1/2019
[...] Without instruction, they do not know how to handle or care for their baby most effectively [...]Trích: IELTS WRITING TASK 2: Tổng hợp bài mẫu band 8 đề thi thật tháng 1/2019

Idiom with Proper

Không có idiom phù hợp