Bản dịch của từ Entire trong tiếng Việt
Entire
Entire (Adjective)
Toàn bộ.
The entire class attended the social event together.
Cả lớp cùng nhau tham dự sự kiện xã hội.
She dedicated her entire day to volunteering for social causes.
Cô ấy dành cả ngày của mình để tham gia tình nguyện vì các mục đích xã hội.
The entire community came together to support the social initiative.
Cả cộng đồng đã cùng nhau ủng hộ sáng kiến xã hội.
The entire class participated in the charity event.
Cả lớp đã tham gia vào sự kiện từ thiện.
She read the entire book in one sitting.
Cô ấy đọc toàn bộ cuốn sách trong một lần.
The entire community came together to support the local school.
Cả cộng đồng đã cùng nhau ủng hộ trường học địa phương.
Không bị vỡ, hư hỏng hoặc mục nát.
Not broken, damaged, or decayed.
The entire community came together to support the local school.
Toàn bộ cộng đồng đã cùng nhau hỗ trợ trường học địa phương.
She dedicated her entire life to helping those in need.
Cô ấy đã cống hiến cả cuộc đời mình để giúp đỡ những người gặp khó khăn.
The entire team celebrated their victory with a big party.
Cả đội đã ăn mừng chiến thắng của mình bằng một bữa tiệc lớn.
The entire stallion won the competition.
Toàn bộ con ngựa giống đã giành chiến thắng trong cuộc thi.
She admired the entire horse for its strength.
Cô ngưỡng mộ sức mạnh của toàn bộ con ngựa.
The entire horse was a magnificent sight.
Toàn bộ con ngựa là một cảnh tượng tuyệt đẹp.
The entire group agreed to the new social activity.
Cả nhóm đồng ý với hoạt động xã hội mới.
She read the entire book club selection for the social event.
Cô đọc toàn bộ lựa chọn câu lạc bộ sách cho sự kiện xã hội.
The entire neighborhood participated in the social fundraiser.
Cả khu phố đã tham gia vào hoạt động gây quỹ xã hội.
Dạng tính từ của Entire (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Entire Toàn bộ | - | - |
Entire (Noun)
The farmer owned an entire to help with plowing.
Người nông dân sở hữu toàn bộ để giúp cày ruộng.
The entire won the race at the local equestrian event.
Toàn bộ đã giành chiến thắng trong cuộc đua tại sự kiện cưỡi ngựa địa phương.
The social event featured an entire parade to celebrate the winner.
Sự kiện xã hội có toàn bộ cuộc diễu hành để ăn mừng người chiến thắng.
Dạng danh từ của Entire (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Entire | Entires |
Họ từ
Từ "entire" trong tiếng Anh có nghĩa là "toàn bộ" hoặc "toàn phần", thường được sử dụng để miêu tả một vật hoặc một tập hợp mà không thiếu bất kỳ phần nào. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "entire" được sử dụng tương tự về nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp nói, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và cách phát âm, nhưng chúng không ảnh hưởng đến sự hiểu biết chung về từ này. "Entire" thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc trong văn viết, nhấn mạnh tính toàn vẹn của đối tượng được đề cập.
Từ "entire" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "integer", có nghĩa là "nguyên vẹn" hoặc "toàn bộ". Trong tiếng Pháp cổ, nó trở thành "entier", trước khi được chuyển sang tiếng Anh vào cuối thế kỷ 14. Nghĩa gốc của từ này liên quan đến tính toàn vẹn và sự đầy đủ, phản ánh cách sử dụng hiện tại khi "entire" được dùng để chỉ một cái gì đó không bị chia cắt hay thiếu sót, nhấn mạnh sự hoàn chỉnh của đối tượng được đề cập.
Từ "entire" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, chủ yếu trong Writing và Speaking khi cần diễn đạt ý nghĩa toàn bộ hoặc đầy đủ. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được dùng để nhấn mạnh sự hoàn chỉnh của một đối tượng hoặc khái niệm nào đó. Ngoài ra, "entire" cũng hay được sử dụng trong văn viết để miêu tả tổng thể một vấn đề, chẳng hạn như “entire population” (toàn bộ dân số) trong nghiên cứu xã hội học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp