Bản dịch của từ Entire trong tiếng Việt

Entire

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Entire(Adjective)

ɪnˈtaɪər
ɪnˈtaɪr
01

Toàn bộ.

Total.

Ví dụ
02

Không có phần nào bị bỏ sót; toàn bộ.

With no part left out; whole.

Ví dụ
03

Không bị vỡ, hư hỏng hoặc mục nát.

Not broken, damaged, or decayed.

Ví dụ
04

(của ngựa đực) không bị thiến.

(of a male horse) not castrated.

Ví dụ
05

(của một chiếc lá) không có vết lõm hoặc chia thành các lá chét.

(of a leaf) without indentations or division into leaflets.

Ví dụ

Dạng tính từ của Entire (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Entire

Toàn bộ

-

-

Entire(Noun)

ɛntˈɑɪɚ
ˌɛntˌɑɪɹ
01

Một con ngựa đực chưa được thiến.

An uncastrated male horse.

entire tiếng việt là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Entire (Noun)

SingularPlural

Entire

Entires

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ