Bản dịch của từ Leaf trong tiếng Việt
Leaf
Leaf (Noun)
The leaflet handed out at the social event resembled a leaf.
Tờ rơi được phát tại sự kiện xã hội giống như một chiếc lá.
She collected every leaf from the table after the social gathering.
Cô ấy thu thập từng chiếc lá trên bàn sau buổi họp mặt giao lưu.
The artist painted a leaf on the invitation for the social club.
Người nghệ sĩ đã vẽ một chiếc lá trên thiệp mời tham gia câu lạc bộ xã hội.
Một cấu trúc dẹt của thực vật bậc cao, thường có màu xanh lục và giống như phiến lá, được gắn trực tiếp vào thân hoặc qua thân. lá là cơ quan chính của quá trình quang hợp và thoát hơi nước.
A flattened structure of a higher plant, typically green and blade-like, that is attached to a stem directly or via a stalk. leaves are the main organs of photosynthesis and transpiration.
The leaflet distribution campaign was successful in reaching new customers.
Chiến dịch phát tờ rơi đã thành công trong việc tiếp cận khách hàng mới.
She collected colorful leaves during her nature walk in the park.
Cô đã thu thập những chiếc lá đầy màu sắc trong khi đi dạo giữa thiên nhiên trong công viên.
The tree's leaves rustled in the wind, creating a soothing sound.
Lá cây xào xạc trong gió, tạo ra âm thanh êm dịu.
Dạng danh từ của Leaf (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Leaf | Leaves |
Kết hợp từ của Leaf (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hairy leaf Lá lông | The hairy leaf of the plant caught everyone's attention. Lá lông của cây thu hút sự chú ý của mọi người. |
Dry leaf Lá khô | The dry leaf crumbled under the weight of the wind. Chiếc lá khô nát dưới trọng lượng của gió. |
Tea leaf Lá trà | The tea leaf symbolizes hospitality in many cultures. Lá trà tượng trưng cho sự hiếu khách trong nhiều nền văn hóa. |
Green leaf Lá xanh | The green leaf symbolizes growth and harmony in society. Tờ lá xanh tượng trưng cho sự phát triển và hòa bình trong xã hội. |
New leaf Tờ mới | She turned over a new leaf by volunteering at the community center. Cô ấy đã quay sang một trang mới bằng cách tình nguyện tại trung tâm cộng đồng. |
Leaf (Verb)
During spring, the trees leaf out, creating a beautiful green landscape.
Vào mùa xuân, cây cối ra lá, tạo nên một cảnh quan xanh tươi tuyệt đẹp.
The park transformed as the trees leafed out, signaling the start of summer.
Công viên biến đổi khi cây rụng lá, báo hiệu mùa hè bắt đầu.
Every year, the cherry blossom trees leaf out, attracting many visitors.
Hàng năm, cây hoa anh đào rụng lá, thu hút rất nhiều du khách.
She leafed through the magazine at the waiting room.
Cô xem qua tạp chí ở phòng chờ.
He leafed through the report before the meeting started.
Anh ấy xem qua báo cáo trước khi cuộc họp bắt đầu.
They leafed through the documents to find the key information.
Họ lật qua các tài liệu để tìm thông tin quan trọng.
Dạng động từ của Leaf (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Leaf |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Leafed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Leafed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Leafs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Leafing |
Họ từ
“Leaf” là một danh từ chỉ bộ phận của cây, thường có hình dạng phẳng và màu xanh, đóng vai trò quan trọng trong quá trình quang hợp. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được phát âm tương tự, nhưng có thể có những khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Ngoài nghĩa chính, “leaf” còn chỉ các mặt phẳng của sách hoặc tờ giấy. Từ ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và thực vật học.
Từ "leaf" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "leaf", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *laubą, có nghĩa là "lá". Nguồn gốc của nó có thể được truy nguyên đến tiếng Proto-Indo-European *leubʰ-, nghĩa là "bền vững" hoặc "mềm mại". Sự phát triển từ ngữ này thể hiện hình ảnh của lá cây, những phần mềm mại và tươi mát của thực vật, đảm nhận vai trò quan trọng trong quá trình quang hợp. Sự liên kết này giữa nghĩa gốc và hiện tại khiến từ "leaf" trở thành biểu tượng của sự sống và sinh trưởng.
Từ "leaf" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi nhấn mạnh đến các chủ đề về thiên nhiên, sinh học hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh khác, "leaf" thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại về thực vật, thảo dược, hoặc trong các bài học sinh học. Ngoài ra, từ này cũng liên quan đến văn hóa ẩm thực khi đề cập đến các loại lá được sử dụng trong chế biến món ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp