Bản dịch của từ Spring trong tiếng Việt
Spring
Spring (Noun)
Một thiết bị đàn hồi, điển hình là một cuộn dây kim loại xoắn ốc, có thể được ép hoặc kéo nhưng sẽ trở lại hình dạng cũ khi được thả ra, được sử dụng chủ yếu để tạo lực căng không đổi hoặc hấp thụ chuyển động.
An elastic device, typically a helical metal coil, that can be pressed or pulled but returns to its former shape when released, used chiefly to exert constant tension or absorb movement.
The spring in the clock stopped working, causing the time to be incorrect.
Lò xo trong đồng hồ ngừng hoạt động khiến thời gian không chính xác.
The trampoline's springs were rusty, making it unsafe for children to jump.
Lò xo của tấm bạt lò xo bị rỉ sét khiến trẻ em khi nhảy không an toàn.
The door had a broken spring, so it wouldn't close properly.
Cánh cửa bị hỏng lò xo nên không thể đóng lại được.
Dây buộc được bố trí chéo về phía sau mũi tàu hoặc phía trước đuôi tàu và được cố định vào một điểm cố định nhằm ngăn chặn sự di chuyển hoặc hỗ trợ điều động.
A hawser laid out diagonally aft from a ship's bow or forward from a ship's stern and secured to a fixed point in order to prevent movement or assist manoeuvring.
The ship used a spring to dock safely in the harbor.
Con tàu dùng lò xo để neo đậu an toàn trong bến cảng.
The spring helped the boat stay in place during the storm.
Lò xo giúp con thuyền đứng yên trong cơn bão.
The sailor attached the spring to the pier to prevent drifting.
Người thủy thủ gắn lò xo vào bến tàu để chống trôi.
The community built a well to access the natural spring water.
Cộng đồng đã xây dựng một cái giếng để tiếp cận nguồn nước suối tự nhiên.
The park's spring was a popular gathering spot for picnics.
Con suối của công viên là nơi tụ tập nổi tiếng để tổ chức các buổi dã ngoại.
The town's economy thrived due to the abundance of springs nearby.
Nền kinh tế của thị trấn phát triển mạnh nhờ có nhiều suối gần đó.
After the successful campaign, donations experienced a spring.
Sau chiến dịch thành công, số lượt quyên góp đã tăng lên.
The number of attendees at the charity event took a spring.
Số người tham dự sự kiện từ thiện đã tăng lên.
The social media post caused a spring in engagement metrics.
Bài đăng trên mạng xã hội đã gây ra sự gia tăng về số liệu tương tác.
During spring, a large spring of teal gathered at the lake.
Vào mùa xuân, một đàn chim mòng két lớn tụ tập ở hồ.
Observing the spring of teal flying together was a beautiful sight.
Quan sát những đàn chim mòng biển cùng nhau bay lượn là một cảnh tượng tuyệt đẹp.
The spring of teal migrated together to their breeding grounds.
Những đàn chim mòng két cùng nhau di cư đến nơi sinh sản của chúng.
The ship's deck had a noticeable spring towards the stern.
Boong tàu có một lò xo đáng chú ý về phía đuôi tàu.
The spring of the deck allowed for better water drainage.
Lò xo của boong cho phép thoát nước tốt hơn.
The captain was concerned about the excessive spring in the planking.
Thuyền trưởng lo ngại về lò xo quá mức trên tấm ván.
Mùa sau mùa đông và trước mùa hè, khi thảm thực vật bắt đầu xuất hiện, ở bắc bán cầu từ tháng 3 đến tháng 5 và ở nam bán cầu từ tháng 9 đến tháng 11.
The season after winter and before summer, in which vegetation begins to appear, in the northern hemisphere from march to may and in the southern hemisphere from september to november.
In spring, Sarah enjoys picnics in the park with her friends.
Vào mùa xuân, Sarah thích đi dã ngoại trong công viên với bạn bè.
The spring festival attracted over 500 attendees last year.
Lễ hội mùa xuân năm ngoái đã thu hút hơn 500 người tham dự.
Spring is a time for new beginnings and fresh opportunities in life.
Mùa xuân là thời điểm cho những khởi đầu mới và những cơ hội mới trong cuộc sống.
Dạng danh từ của Spring (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Spring | Springs |
Kết hợp từ của Spring (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
The following spring Mùa xuân sắp tới | The following spring, the community organized a charity event. Mùa xuân sau đó, cộng đồng tổ chức sự kiện từ thiện. |
Thermal spring Suối nước nóng | The thermal spring attracts tourists seeking relaxation. Suối nước nóng thu hút du khách tìm kiếm sự thư giãn. |
Coiled spring Lò xo cuộn | The coiled spring represents potential energy in social interactions. Lò xo cuộn biểu thị năng lượng tiềm năng trong tương tác xã hội. |
Wet spring Mùa xuân ẩm ướt | The wet spring delayed the outdoor social events. Mùa xuân ẩm ướt làm trì hoãn các sự kiện xã hội ngoài trời. |
Early spring Đầu xuân | In early spring, the community organizes a charity event. Vào đầu xuân, cộng đồng tổ chức một sự kiện từ thiện. |
Spring (Verb)
During the talent show, Sarah will spring up to sing her solo.
Trong buổi biểu diễn tài năng, Sarah sẽ đứng lên hát solo.
He saw his friend across the room and decided to spring forward.
Anh ấy nhìn thấy bạn mình ở bên kia phòng và quyết định lao về phía trước.
The candidate's popularity seemed to spring out of nowhere during elections.
Sự nổi tiếng của ứng cử viên dường như đột nhiên xuất hiện trong các cuộc bầu cử.
The company decided to spring for new office chairs with better springs.
Công ty đã quyết định tung ra những chiếc ghế văn phòng mới có lò xo tốt hơn.
The charity event raised enough funds to spring for a new van.
Sự kiện từ thiện đã gây quỹ đủ để mua một chiếc xe tải mới.
The community center was able to spring for a playground upgrade.
Trung tâm cộng đồng đã có thể hoạt động để nâng cấp sân chơi.
New friendships often spring from shared interests.
Tình bạn mới thường nảy sinh từ những sở thích chung.
Community events can spring a sense of belonging among residents.
Các sự kiện cộng đồng có thể tạo ra cảm giác thân thuộc giữa các cư dân.
Social movements spring from collective dissatisfaction with the status quo.
Các phong trào xã hội xuất phát từ sự bất mãn chung với hiện trạng.
Trả tiền.
Pay for.
She offered to spring for the group's dinner bill.
Cô ấy đề nghị đến thanh toán hóa đơn bữa tối cho cả nhóm.
John always springs for his friends' movie tickets.
John luôn đến lấy vé xem phim cho bạn bè của anh ấy.
Lisa decided to spring for the entire team's celebratory lunch.
Lisa quyết định đến dự bữa trưa ăn mừng của cả nhóm.
(đặc biệt là gỗ) bị cong vênh, nứt nẻ.
(especially of wood) become warped or split.
The wooden chairs in the community center have started to spring.
Những chiếc ghế gỗ trong trung tâm cộng đồng đã bắt đầu lò xo.
The social club's tables often spring due to the humidity.
Bàn của câu lạc bộ xã hội thường bị lò xo do độ ẩm.
The shelves in the library tend to spring during rainy seasons.
Các kệ trong thư viện có xu hướng lò xo vào mùa mưa.
Hãy đến (một hoạt động bất hợp pháp hoặc thủ phạm của nó)
Come upon (an illicit activity or its perpetrator)
The authorities sprung a drug trafficking ring in the city.
Chính quyền đã phát động một đường dây buôn bán ma túy trong thành phố.
The police sprung a surprise raid on the illegal gambling den.
Cảnh sát bất ngờ đột kích vào ổ cờ bạc trái phép.
The undercover agent sprung a trap on the cybercriminals.
Đặc vụ chìm đã giăng bẫy bọn tội phạm mạng.
Dạng động từ của Spring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spring |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sprang |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sprung |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Springs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Springing |
Kết hợp từ của Spring (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be waiting to spring Sẵn sàng hành động | The tension in the room was waiting to spring at any moment. Sự căng thẳng trong phòng đang chờ đợi để bùng phát vào bất kỳ lúc nào. |
Be ready to spring Sẵn sàng nhảy | Are you ready to spring into action and help the community? Bạn đã sẵn sàng để hành động và giúp đỡ cộng đồng chưa? |
Họ từ
Từ "spring" trong tiếng Anh có nghĩa là mùa xuân, thường được coi là thời gian khởi đầu của sự sống và sự phát triển sau mùa đông. Ngoài ra, "spring" còn có thể chỉ một nguồn nước hoặc hành động nhảy lên. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng "spring" trong tiếng Anh Anh có thể thường được dùng trong các cụm từ như "spring clean", mang ý nghĩa dọn dẹp nhà cửa vào mùa xuân.
Từ "spring" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "springan", có nghĩa là "nhảy lên" hay "bùng nổ". Từ gốc của nó có liên quan tới tiếng Bắc Âu cổ "springa", mang ý nghĩa tương tự. Cả hai đều gợi ý về sự chuyển động nhanh và sự tái sinh. Trong ngữ cảnh hiện đại, "spring" không chỉ đề cập đến thời gian trong năm mà còn liên quan đến sự sinh trưởng, sức sống và sự đổi mới, phản ánh bản chất tươi mới và sự sống động của mùa này.
Từ "spring" xuất hiện với tần suất cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường liên quan đến chủ đề thời tiết, mùa và các hiện tượng tự nhiên. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để miêu tả sự hồi sinh, sự phát triển hay những khởi đầu mới. Ngoài ra, "spring" còn được dùng trong văn hóa và giáo dục, như trong các khái niệm liên quan đến mùa xuân hoặc sự tăng trưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp