Bản dịch của từ Diagonally trong tiếng Việt

Diagonally

Adverb

Diagonally (Adverb)

dɑɪˈægənəli
dɑɪˈægənl̩li
01

Theo đường chéo, không vuông góc với bất kỳ hướng nào.

In a diagonal manner, not square to any direction.

Ví dụ

She looked diagonally across the room during the social event.

Cô ấy nhìn chéo căn phòng trong sự kiện xã hội.

The guests sat diagonally to each other at the social gathering.

Các vị khách ngồi chéo nhau trong buổi họp mặt giao lưu.

The friends walked diagonally through the park during the social outing.

Những người bạn đi chéo qua công viên trong buổi đi chơi giao lưu.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Diagonally cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diagonally

Không có idiom phù hợp