Bản dịch của từ Diagonally trong tiếng Việt
Diagonally
Diagonally (Adverb)
She looked diagonally across the room during the social event.
Cô ấy nhìn chéo căn phòng trong sự kiện xã hội.
The guests sat diagonally to each other at the social gathering.
Các vị khách ngồi chéo nhau trong buổi họp mặt giao lưu.
The friends walked diagonally through the park during the social outing.
Những người bạn đi chéo qua công viên trong buổi đi chơi giao lưu.
Họ từ
Từ "diagonally" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là theo đường chéo, biểu thị hướng di chuyển hoặc vị trí không nằm dọc hoặc ngang. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ với nghĩa tương tự. Trong văn viết, "diagonally" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như toán học, hình học và mô tả vị trí. Không có sự khác biệt đáng kể giữa cách sử dụng và phát âm từ này ở hai biến thể tiếng Anh.
Từ "diagonally" có nguồn gốc từ chữ Latin "diagonalis", bắt nguồn từ "diagonalis" trong tiếng Hy Lạp là "diagonios", có nghĩa là "cắt ngang". Sự kết hợp của "dia" (qua) và "gonia" (góc) thể hiện khái niệm cắt ngang giữa hai điểm không nằm trên cùng một đường thẳng. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả chuyển động hoặc vị trí mà không tuân theo trục tĩnh, duy trì ý nghĩa này trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "diagonally" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể yêu cầu mô tả hoặc phân tích các hình dạng và phương vị. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi trình bày ý tưởng liên quan đến không gian hoặc hướng đi. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các lĩnh vực toán học, kiến trúc và thiết kế để chỉ vị trí hoặc chuyển động theo đường chéo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp