Bản dịch của từ Manner trong tiếng Việt
Manner
Manner (Noun)
Her manner was polite during the business meeting.
Cách cư xử của cô ấy lịch sự trong cuộc họp công việc.
His friendly manner helped him make new friends easily.
Cách cư xử thân thiện của anh ấy giúp anh ấy dễ dàng kết bạn mới.
The waitress's manner was excellent, making customers feel welcome.
Cách cư xử của người phục vụ rất xuất sắc, khiến khách hàng cảm thấy được chào đón.
Her polite manner impressed everyone at the social event.
Cách cư xử lịch sự của cô ấy ấn tượng mọi người tại sự kiện xã hội.
He spoke in a respectful manner during the social gathering.
Anh ấy nói chuyện một cách lịch thiệp trong buổi tụ tập xã hội.
Following the proper manner is crucial in social interactions.
Tuân thủ cách cư xử đúng đắn là rất quan trọng trong giao tiếp xã hội.
Phương thức hành động hoặc cư xử đặc trưng; mang.
Characteristic mode of acting or behaving; bearing.
Her polite manner impressed everyone at the social event.
Cách cư xử lịch sự của cô ấy ấn tượng mọi người tại sự kiện xã hội.
His friendly manner made him popular among his social circle.
Cách cư xử thân thiện của anh ấy khiến anh ấy phổ biến trong vòng xã hội của mình.
The manager's professional manner was appreciated by the social club members.
Cách cư xử chuyên nghiệp của người quản lý được các thành viên câu lạc bộ xã hội đánh giá cao.
Dạng danh từ của Manner (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Manner | Manners |
Kết hợp từ của Manner (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Normal manner Cách thức bình thường | She greeted her neighbors in a normal manner every morning. Cô ấy chào hàng xóm mỗi sáng một cách bình thường. |
Correct manner Cách làm đúng | She greeted everyone in a correct manner at the social event. Cô ấy chào hỏi mọi người một cách chính xác tại sự kiện xã hội. |
Methodical manner Cách thức cẩn thận | He organized the event in a methodical manner. Anh ta tổ chức sự kiện một cách có phương pháp. |
Pleasant manner Lối ứng xử dễ chịu | She greeted everyone with a pleasant manner at the social event. Cô ấy chào tất cả mọi người một cách lịch sự tại sự kiện xã hội. |
Ad hoc manner Theo cách tạm thời | The meeting was conducted in an ad hoc manner. Cuộc họp được tổ chức một cách tạm thời. |
Họ từ
Từ "manner" trong tiếng Anh có nghĩa là cách thức hoặc phong cách mà một hành động được thực hiện. Trong tiếng Anh Anh, "manner" thường được sử dụng để chỉ phong cách cư xử hoặc thái độ, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ này với nghĩa rộng hơn, bao gồm cả cách thức thực hiện các hành động. Phát âm của từ này cũng có sự khác biệt nhỏ giữa hai ngôn ngữ, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn tương tự.
Từ "manner" có nguồn gốc từ tiếng Latin "manuaria", nghĩa là "được làm bằng tay" hay "thuộc về cách làm". Từ này cũng liên quan đến "manus", nghĩa là "bàn tay", thể hiện sự kiểm soát và phương pháp trong hành động. Qua thời gian, "manner" đã phát triển để chỉ cách thức hoặc phong cách hành động của con người, nhấn mạnh tới cách thức mà các hành động được thực hiện trong tương quan với quy tắc xã hội và văn hóa.
Từ "manner" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh thi IELTS, "manner" thường liên quan đến các chủ đề về phong cách giao tiếp, hành vi xã hội và cách thức thể hiện quan điểm. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu, khi thảo luận về phương pháp luận hoặc cách thức thực hiện nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp