Bản dịch của từ Product trong tiếng Việt
Product

Product (Noun Countable)
Sản phẩm.
Product.
She launched a new product line in her social media store.
Cô đã tung ra một dòng sản phẩm mới trong cửa hàng truyền thông xã hội của mình.
The company sold over 100 products during the online promotion.
Công ty đã bán được hơn 100 sản phẩm trong đợt quảng cáo trực tuyến.
The social influencer endorsed the skincare product to her followers.
Người có ảnh hưởng trên mạng xã hội đã giới thiệu sản phẩm chăm sóc da cho những người theo dõi cô.
Kết hợp từ của Product (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Own-brand product Sản phẩm thương hiệu riêng | Many students prefer own-brand products over expensive name brands. Nhiều sinh viên thích sản phẩm thương hiệu riêng hơn thương hiệu đắt tiền. |
Commercial product Sản phẩm thương mại | The new commercial product launched by apple gained immense popularity in 2023. Sản phẩm thương mại mới được apple ra mắt đã rất phổ biến vào năm 2023. |
Household product Sản phẩm gia dụng | Many households use eco-friendly household products to reduce waste. Nhiều hộ gia đình sử dụng sản phẩm gia dụng thân thiện với môi trường để giảm rác thải. |
Finished product Sản phẩm hoàn thiện | The finished product of the charity event raised $5,000 for children. Sản phẩm hoàn thiện của sự kiện từ thiện đã quyên góp 5.000 đô la cho trẻ em. |
Premium product Sản phẩm cao cấp | Apple launched a premium product, the iphone 15, last september. Apple đã ra mắt một sản phẩm cao cấp, iphone 15, vào tháng chín. |
Product (Noun)
The company launched a new product to appeal to younger consumers.
Công ty đã tung ra một sản phẩm mới để thu hút người tiêu dùng trẻ.
The popular social media platform introduced a new product feature.
Nền tảng truyền thông xã hội phổ biến giới thiệu một tính năng sản phẩm mới.
The charity organization donated food products to families in need.
Tổ chức từ thiện quyên góp các sản phẩm thực phẩm cho các gia đình cần giúp đỡ.
Một đại lượng thu được bằng cách nhân các đại lượng với nhau hoặc từ một phép toán đại số tương tự.
A quantity obtained by multiplying quantities together, or from an analogous algebraic operation.
The company's product sales increased by 20% last year.
Doanh số sản phẩm của công ty tăng 20% năm ngoái.
The new product launch attracted a large number of customers.
Sự ra mắt sản phẩm mới thu hút một lượng lớn khách hàng.
The social media campaign boosted the product's popularity significantly.
Chiến dịch truyền thông xã hội đã tăng đáng kể sự phổ biến của sản phẩm.
The company launched a new product line for the holiday season.
Công ty đã ra mắt dòng sản phẩm mới cho mùa lễ hội.
The local market was flooded with cheap products from overseas.
Thị trường địa phương bị tràn ngập hàng hóa giá rẻ từ nước ngoài.
She is a successful entrepreneur who has created innovative products.
Cô ấy là một doanh nhân thành công đã tạo ra những sản phẩm sáng tạo.
Dạng danh từ của Product (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Product | Products |
Kết hợp từ của Product (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Domestic product Sản phẩm nội địa | The domestic product increased by 3% last year in our city. Sản phẩm nội địa tăng 3% năm ngoái ở thành phố chúng tôi. |
Proprietary product Sản phẩm độc quyền | The new proprietary product improved social interactions in the community center. Sản phẩm độc quyền mới đã cải thiện các tương tác xã hội tại trung tâm cộng đồng. |
Food product Sản phẩm thực phẩm | Many food products are made from local ingredients in vietnam. Nhiều sản phẩm thực phẩm được làm từ nguyên liệu địa phương ở việt nam. |
Natural product Sản phẩm tự nhiên | Natural products help improve mental health in communities like springfield. Sản phẩm tự nhiên giúp cải thiện sức khỏe tâm thần ở cộng đồng như springfield. |
Waste product Sản phẩm thải | The factory produces a significant waste product every day. Nhà máy sản xuất một sản phẩm thải đáng kể mỗi ngày. |
Họ từ
Từ "product" (sản phẩm) được sử dụng để chỉ một vật phẩm hoặc dịch vụ được sản xuất để bán ra thị trường. Trong tiếng Mỹ, "product" được phát âm như /ˈprɒdʌkt/, còn trong tiếng Anh Anh, phát âm tương tự nhưng có sự nhấn mạnh khác biệt một chút về âm tiết. Trong khi cả hai biến thể đều có nghĩa giống nhau, tiếng Anh Anh có khuynh hướng sử dụng "product" trong bối cảnh thương mại truyền thống hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể mở rộng ý nghĩa sang các sản phẩm công nghệ và dịch vụ trực tuyến.
Từ "product" có nguồn gốc từ tiếng Latin "productus", là hình thức quá khứ phân từ của động từ "producere", có nghĩa là "đưa ra" hoặc "sản xuất". Trong tiếng Latin, "pro" có nghĩa là "ra ngoài" và "ducere" có nghĩa là "dẫn dắt". Theo thời gian, khái niệm này đã phát triển để chỉ mọi thứ được sản xuất hoặc tạo ra từ quá trình sản xuất. Ngày nay, từ "product" thường chỉ các hàng hóa hoặc dịch vụ được cung cấp trên thị trường, nhấn mạnh vai trò của việc tạo ra giá trị kinh tế.
Từ "product" có mức độ sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần nghe, từ này thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại về kinh doanh và tiếp thị. Trong phần nói, thí sinh thường mô tả sản phẩm trong bối cảnh thảo luận về sở thích cá nhân hoặc xu hướng tiêu dùng. Phần đọc và viết thường có các bài viết và luận văn liên quan đến nghiên cứu thị trường và sự phát triển sản phẩm. Bên cạnh đó, "product" còn được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh kinh tế và thương mại, đặc biệt khi đề cập đến hàng hoá và dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



