Bản dịch của từ Product trong tiếng Việt

Product

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Product (Noun Countable)

ˈprɒd.ʌkt
ˈprɑː.dʌkt
01

Sản phẩm.

Product.

Ví dụ

She launched a new product line in her social media store.

Cô đã tung ra một dòng sản phẩm mới trong cửa hàng truyền thông xã hội của mình.

The company sold over 100 products during the online promotion.

Công ty đã bán được hơn 100 sản phẩm trong đợt quảng cáo trực tuyến.

The social influencer endorsed the skincare product to her followers.

Người có ảnh hưởng trên mạng xã hội đã giới thiệu sản phẩm chăm sóc da cho những người theo dõi cô.

Kết hợp từ của Product (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Pork product

Sản phẩm từ thịt lợn

She bought a pork product at the local market.

Cô ấy đã mua một sản phẩm thịt heo tại chợ địa phương.

Skincare product

Sản phẩm chăm sóc da

She uses a new skincare product every month.

Cô ấy sử dụng một sản phẩm chăm sóc da mới mỗi tháng.

Promotional product

Sản phẩm quảng cáo

The company distributed a free promotional product at the charity event.

Công ty phân phối một sản phẩm quảng cáo miễn phí tại sự kiện từ thiện.

Beauty product

Sản phẩm làm đẹp

She uses a new beauty product every month.

Cô ấy sử dụng một sản phẩm làm đẹp mới mỗi tháng.

Nutritional product

Sản phẩm dinh dưỡng

The social organization provided free nutritional products to families in need.

Tổ chức xã hội cung cấp sản phẩm dinh dưỡng miễn phí cho các gia đình cần giúp đỡ.

Product (Noun)

pɹˈɑdəkt
pɹˈɑdəkt
01

Một vật hoặc một người là kết quả của một hành động hoặc quá trình.

A thing or person that is the result of an action or process.

Ví dụ

The company launched a new product to appeal to younger consumers.

Công ty đã tung ra một sản phẩm mới để thu hút người tiêu dùng trẻ.

The popular social media platform introduced a new product feature.

Nền tảng truyền thông xã hội phổ biến giới thiệu một tính năng sản phẩm mới.

The charity organization donated food products to families in need.

Tổ chức từ thiện quyên góp các sản phẩm thực phẩm cho các gia đình cần giúp đỡ.

02

Một đại lượng thu được bằng cách nhân các đại lượng với nhau hoặc từ một phép toán đại số tương tự.

A quantity obtained by multiplying quantities together, or from an analogous algebraic operation.

Ví dụ

The company's product sales increased by 20% last year.

Doanh số sản phẩm của công ty tăng 20% năm ngoái.

The new product launch attracted a large number of customers.

Sự ra mắt sản phẩm mới thu hút một lượng lớn khách hàng.

The social media campaign boosted the product's popularity significantly.

Chiến dịch truyền thông xã hội đã tăng đáng kể sự phổ biến của sản phẩm.

03

Một mặt hàng hoặc chất được sản xuất hoặc tinh chế để bán.

An article or substance that is manufactured or refined for sale.

Ví dụ

The company launched a new product line for the holiday season.

Công ty đã ra mắt dòng sản phẩm mới cho mùa lễ hội.

The local market was flooded with cheap products from overseas.

Thị trường địa phương bị tràn ngập hàng hóa giá rẻ từ nước ngoài.

She is a successful entrepreneur who has created innovative products.

Cô ấy là một doanh nhân thành công đã tạo ra những sản phẩm sáng tạo.

Dạng danh từ của Product (Noun)

SingularPlural

Product

Products

Kết hợp từ của Product (Noun)

CollocationVí dụ

Flagship product

Sản phẩm đầu tàu

Their flagship product, facebook, connects people worldwide.

Sản phẩm mẫu của họ, facebook, kết nối mọi người trên toàn thế giới.

Consumer product

Sản phẩm tiêu dùng

The new consumer product was a hit on social media.

Sản phẩm tiêu dùng mới đã gây sốt trên mạng xã hội.

Cosmetic product

Sản phẩm mỹ phẩm

She bought a new cosmetic product for her skincare routine.

Cô ấy đã mua một sản phẩm mỹ phẩm mới cho quy trình chăm sóc da của mình.

Marketable product

Sản phẩm có khả năng tiếp thị

The company introduced a new marketable product to boost sales.

Công ty giới thiệu một sản phẩm có thể tiếp thị mới để tăng doanh số bán hàng.

Beef product

Sản phẩm từ thịt bò

The new beef product was a hit at the social event.

Sản phẩm thịt bò mới đã được yêu thích tại sự kiện xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Product cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 09/12/2021
[...] Furthermore, as technology is developing at such a rapid pace, many tend to become outdated very quickly, and therefore require replacing, far before the has been worn out or used to its full potential [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 09/12/2021
Giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Advertisements ngày 14/03/2020
[...] First, customers are often bombarded with advertisements of the same making it increasingly challenging for them to believe the advertising message if all companies claim they provide the best service or quality [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Advertisements ngày 14/03/2020
Giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Advertisements ngày 14/03/2020
[...] In conclusion, I believe advertising could assist companies in generating profit and improving quality [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Advertisements ngày 14/03/2020
Phân tích bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Environment
[...] First, the increase in the of consumer harms the environment in two ways: the chemical by- from the manufacturing process and the mass of disposable goods [...]Trích: Phân tích bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Environment

Idiom with Product

Không có idiom phù hợp