Bản dịch của từ Product trong tiếng Việt
Product
Product (Noun Countable)
Sản phẩm.
Product.
She launched a new product line in her social media store.
Cô đã tung ra một dòng sản phẩm mới trong cửa hàng truyền thông xã hội của mình.
The company sold over 100 products during the online promotion.
Công ty đã bán được hơn 100 sản phẩm trong đợt quảng cáo trực tuyến.
The social influencer endorsed the skincare product to her followers.
Người có ảnh hưởng trên mạng xã hội đã giới thiệu sản phẩm chăm sóc da cho những người theo dõi cô.
Kết hợp từ của Product (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pork product Sản phẩm từ thịt lợn | She bought a pork product at the local market. Cô ấy đã mua một sản phẩm thịt heo tại chợ địa phương. |
Skincare product Sản phẩm chăm sóc da | She uses a new skincare product every month. Cô ấy sử dụng một sản phẩm chăm sóc da mới mỗi tháng. |
Promotional product Sản phẩm quảng cáo | The company distributed a free promotional product at the charity event. Công ty phân phối một sản phẩm quảng cáo miễn phí tại sự kiện từ thiện. |
Beauty product Sản phẩm làm đẹp | She uses a new beauty product every month. Cô ấy sử dụng một sản phẩm làm đẹp mới mỗi tháng. |
Nutritional product Sản phẩm dinh dưỡng | The social organization provided free nutritional products to families in need. Tổ chức xã hội cung cấp sản phẩm dinh dưỡng miễn phí cho các gia đình cần giúp đỡ. |
Product (Noun)
The company launched a new product to appeal to younger consumers.
Công ty đã tung ra một sản phẩm mới để thu hút người tiêu dùng trẻ.
The popular social media platform introduced a new product feature.
Nền tảng truyền thông xã hội phổ biến giới thiệu một tính năng sản phẩm mới.
The charity organization donated food products to families in need.
Tổ chức từ thiện quyên góp các sản phẩm thực phẩm cho các gia đình cần giúp đỡ.
Một đại lượng thu được bằng cách nhân các đại lượng với nhau hoặc từ một phép toán đại số tương tự.
A quantity obtained by multiplying quantities together, or from an analogous algebraic operation.
The company's product sales increased by 20% last year.
Doanh số sản phẩm của công ty tăng 20% năm ngoái.
The new product launch attracted a large number of customers.
Sự ra mắt sản phẩm mới thu hút một lượng lớn khách hàng.
The social media campaign boosted the product's popularity significantly.
Chiến dịch truyền thông xã hội đã tăng đáng kể sự phổ biến của sản phẩm.
The company launched a new product line for the holiday season.
Công ty đã ra mắt dòng sản phẩm mới cho mùa lễ hội.
The local market was flooded with cheap products from overseas.
Thị trường địa phương bị tràn ngập hàng hóa giá rẻ từ nước ngoài.
She is a successful entrepreneur who has created innovative products.
Cô ấy là một doanh nhân thành công đã tạo ra những sản phẩm sáng tạo.
Dạng danh từ của Product (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Product | Products |
Kết hợp từ của Product (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Flagship product Sản phẩm đầu tàu | Their flagship product, facebook, connects people worldwide. Sản phẩm mẫu của họ, facebook, kết nối mọi người trên toàn thế giới. |
Consumer product Sản phẩm tiêu dùng | The new consumer product was a hit on social media. Sản phẩm tiêu dùng mới đã gây sốt trên mạng xã hội. |
Cosmetic product Sản phẩm mỹ phẩm | She bought a new cosmetic product for her skincare routine. Cô ấy đã mua một sản phẩm mỹ phẩm mới cho quy trình chăm sóc da của mình. |
Marketable product Sản phẩm có khả năng tiếp thị | The company introduced a new marketable product to boost sales. Công ty giới thiệu một sản phẩm có thể tiếp thị mới để tăng doanh số bán hàng. |
Beef product Sản phẩm từ thịt bò | The new beef product was a hit at the social event. Sản phẩm thịt bò mới đã được yêu thích tại sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "product" (sản phẩm) được sử dụng để chỉ một vật phẩm hoặc dịch vụ được sản xuất để bán ra thị trường. Trong tiếng Mỹ, "product" được phát âm như /ˈprɒdʌkt/, còn trong tiếng Anh Anh, phát âm tương tự nhưng có sự nhấn mạnh khác biệt một chút về âm tiết. Trong khi cả hai biến thể đều có nghĩa giống nhau, tiếng Anh Anh có khuynh hướng sử dụng "product" trong bối cảnh thương mại truyền thống hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể mở rộng ý nghĩa sang các sản phẩm công nghệ và dịch vụ trực tuyến.
Từ "product" có nguồn gốc từ tiếng Latin "productus", là hình thức quá khứ phân từ của động từ "producere", có nghĩa là "đưa ra" hoặc "sản xuất". Trong tiếng Latin, "pro" có nghĩa là "ra ngoài" và "ducere" có nghĩa là "dẫn dắt". Theo thời gian, khái niệm này đã phát triển để chỉ mọi thứ được sản xuất hoặc tạo ra từ quá trình sản xuất. Ngày nay, từ "product" thường chỉ các hàng hóa hoặc dịch vụ được cung cấp trên thị trường, nhấn mạnh vai trò của việc tạo ra giá trị kinh tế.
Từ "product" có mức độ sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần nghe, từ này thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại về kinh doanh và tiếp thị. Trong phần nói, thí sinh thường mô tả sản phẩm trong bối cảnh thảo luận về sở thích cá nhân hoặc xu hướng tiêu dùng. Phần đọc và viết thường có các bài viết và luận văn liên quan đến nghiên cứu thị trường và sự phát triển sản phẩm. Bên cạnh đó, "product" còn được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh kinh tế và thương mại, đặc biệt khi đề cập đến hàng hoá và dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp