Bản dịch của từ Together trong tiếng Việt

Together

Adverb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Together (Adverb)

təˈɡeð.ər
təˈɡeð.ɚ
01

Cùng nhau, với nhau.

Together, with each other.

Ví dụ

They studied together for the exam.

Họ cùng nhau ôn thi.

Friends often go shopping together on weekends.

Bạn bè thường đi mua sắm cùng nhau vào cuối tuần.

02

Với hoặc ở gần một người hoặc nhiều người khác.

With or in proximity to another person or people.

Ví dụ

They walked together to the park.

Họ đi cùng nhau đến công viên.

Friends often eat together at the restaurant.

Bạn bè thường ăn cùng nhau tại nhà hàng.

03

Trở thành bạn đồng hành hoặc liên kết chặt chẽ.

Into companionship or close association.

Ví dụ

They work together on community projects.

Họ làm việc cùng nhau trên các dự án cộng đồng.

The group of friends often eat together at the local diner.

Nhóm bạn thường ăn cùng nhau tại quán ăn địa phương.

04

Đồng thời.

At the same time.

Ví dụ

They studied together for the exam.

Họ học cùng nhau cho kỳ thi.

Friends often eat together at the local restaurant.

Bạn bè thường ăn chung tại nhà hàng địa phương.

05

Không bị gián đoạn; liên tục.

Without interruption; continuously.

Ví dụ

They work together on the community project every weekend.

Họ làm việc cùng nhau trên dự án cộng đồng mỗi cuối tuần.

The group of friends always eat lunch together at school.

Nhóm bạn luôn ăn trưa cùng nhau ở trường.

Together (Adjective)

təgˈɛðɚ
tʊgˈɛðəɹ
01

Tự tin, điềm tĩnh hoặc có khả năng tổ chức tốt.

Self-confident, level-headed, or well organized.

Ví dụ

She is a together person who always has a plan.

Cô ấy là người tự tin, luôn có kế hoạch.

The together team efficiently completed the project ahead of schedule.

Nhóm làm việc hiệu quả đã hoàn thành dự án sớm hơn dự kiến.

Dạng tính từ của Together (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Together

Cùng nhau

More together

Thêm cùng nhau

Most together

Gần nhất cùng nhau

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/together/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.