Bản dịch của từ Together trong tiếng Việt
Together
Together (Adverb)
Cùng nhau, với nhau.
Together, with each other.
They studied together for the exam.
Họ cùng nhau ôn thi.
Friends often go shopping together on weekends.
Bạn bè thường đi mua sắm cùng nhau vào cuối tuần.
Families enjoy eating meals together during holidays.
Các gia đình thích dùng bữa cùng nhau trong những ngày nghỉ.
They walked together to the park.
Họ đi cùng nhau đến công viên.
Friends often eat together at the restaurant.
Bạn bè thường ăn cùng nhau tại nhà hàng.
Family members watched TV together in the living room.
Thành viên gia đình xem TV cùng nhau trong phòng khách.
Trở thành bạn đồng hành hoặc liên kết chặt chẽ.
Into companionship or close association.
They work together on community projects.
Họ làm việc cùng nhau trên các dự án cộng đồng.
The group of friends often eat together at the local diner.
Nhóm bạn thường ăn cùng nhau tại quán ăn địa phương.
Students study together for the upcoming exam.
Sinh viên học cùng nhau cho kỳ thi sắp tới.
Đồng thời.
At the same time.
They studied together for the exam.
Họ học cùng nhau cho kỳ thi.
Friends often eat together at the local restaurant.
Bạn bè thường ăn chung tại nhà hàng địa phương.
The community gathered together to celebrate the festival.
Cộng đồng tụ tập cùng nhau để kỷ niệm lễ hội.
Không bị gián đoạn; liên tục.
They work together on the community project every weekend.
Họ làm việc cùng nhau trên dự án cộng đồng mỗi cuối tuần.
The group of friends always eat lunch together at school.
Nhóm bạn luôn ăn trưa cùng nhau ở trường.
The neighbors watch movies together during block parties.
Các hàng xóm xem phim cùng nhau trong các buổi tiệc khu phố.
Together (Adjective)
Tự tin, điềm tĩnh hoặc có khả năng tổ chức tốt.
Self-confident, level-headed, or well organized.
She is a together person who always has a plan.
Cô ấy là người tự tin, luôn có kế hoạch.
The together team efficiently completed the project ahead of schedule.
Nhóm làm việc hiệu quả đã hoàn thành dự án sớm hơn dự kiến.
He appears calm and together even in stressful situations.
Anh ấy dường như bình tĩnh và tự tin ngay cả trong tình huống căng thẳng.
Dạng tính từ của Together (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Together Cùng nhau | More together Thêm cùng nhau | Most together Gần nhất cùng nhau |
Họ từ
"Together" là một trạng từ chỉ sự hợp tác hoặc kết hợp giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Từ này thường được sử dụng để diễn đạt ý tưởng về sự gắn kết hoặc đồng hành. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách viết và phát âm của từ này. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi trong ngữ cảnh văn hóa, với việc "together" thường được nhấn mạnh hơn trong các ngữ cảnh giao tiếp xã hội tại Mỹ.
Từ "together" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "togeþer", kết hợp từ hai yếu tố: "to" (hướng tới) và "gæther" (tập hợp). Cách hình thành này có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "gatheran". Lịch sử từ này phản ánh ý nghĩa hành động kết nối, kết hợp hoặc tụ họp của nhiều yếu tố. Ngày nay, "together" được sử dụng để chỉ sự hợp nhất hoặc cộng tác trong các tình huống xã hội, làm nổi bật tính chất đồng điệu và đồng nhất.
Từ "together" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, chẳng hạn như khi thảo luận về hoạt động chung. Trong phần Đọc, "together" có thể thấy trong văn bản mô tả mối quan hệ hoặc sự phụ thuộc lẫn nhau. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được dùng để nhấn mạnh sự hợp tác hoặc sự kết nối giữa các cá nhân hoặc nhóm trong những bối cảnh học thuật và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp