Bản dịch của từ Association trong tiếng Việt
Association

Association (Noun)
Một sự kết nối hoặc liên kết hợp tác giữa các cá nhân hoặc tổ chức.
A connection or cooperative link between people or organizations.
Local community associations promote social interaction among residents.
Các hiệp hội cộng đồng địa phương thúc đẩy sự tương tác xã hội giữa các cư dân.
The charity event strengthened the association between volunteers and donors.
Sự kiện từ thiện đã củng cố sự liên kết giữa các tình nguyện viên và các nhà tài trợ.
Joining a club is a great way to establish new social associations.
Tham gia câu lạc bộ là một cách tuyệt vời để thành lập các hiệp hội xã hội mới.
The Student Association organizes events for students on campus.
Hiệp hội sinh viên tổ chức các sự kiện cho sinh viên trong khuôn viên trường.
I joined the Music Association to meet fellow musicians.
Tôi tham gia Hiệp hội âm nhạc để gặp gỡ các nhạc sĩ đồng nghiệp.
The association of artists aims to promote local talent.
Hiệp hội nghệ sĩ nhằm mục đích phát huy tài năng địa phương.
Một kết nối tinh thần giữa sự vật.
A mental connection between things.
She has a strong association between happiness and friendship.
Cô ấy có mối liên hệ chặt chẽ giữa hạnh phúc và tình bạn.
The association between the two organizations benefits the community.
Sự liên kết giữa hai tổ chức mang lại lợi ích cho cộng đồng.
The study explores the association of social media with loneliness.
Nghiên cứu khám phá mối liên hệ của mạng xã hội với sự cô đơn.
Dạng danh từ của Association (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Association | Associations |
Kết hợp từ của Association (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Constituency association Hiệp hội cử tri | The local constituency association organized a charity event last month. Hiệp hội khu vực đã tổ chức một sự kiện từ thiện tháng trước. |
Regional association Hiệp hội khu vực | The regional association organized a charity event for local families. Hiệp hội khu vực đã tổ chức một sự kiện từ thiện cho các gia đình địa phương. |
Long-standing association Mối quan hệ lâu dài | The long-standing association between charities helped many families in need. Mối quan hệ lâu dài giữa các tổ chức từ thiện đã giúp nhiều gia đình. |
Pleasant association Mối liên hệ dễ chịu | Many students enjoy pleasant associations during group study sessions. Nhiều sinh viên thích những mối liên kết dễ chịu trong các buổi học nhóm. |
Voluntary association Hiệp hội tự nguyện | The local charity is a voluntary association helping homeless people. Tổ chức từ thiện địa phương là một hiệp hội tự nguyện giúp người vô gia cư. |
Họ từ
Từ "association" có nguồn gốc từ tiếng Latin "associatio" có nghĩa là sự kết hợp hoặc liên kết giữa các cá nhân hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến với nghĩa chỉ mối quan hệ, hoặc tổ chức có một mục tiêu chung. Về phiên bản tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "association" có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "association" có thể ám chỉ đến các hiệp hội chuyên ngành cụ thể hơn trong tiếng Anh Anh, chẳng hạn như "trade association".
Từ "association" xuất phát từ tiếng Latin "associatio", có nguồn gốc từ động từ "associāre", nghĩa là "kết hợp" hoặc "kết nối". Từ này được hình thành từ "ad-" (hướng tới) và "socius" (bạn bè). Lịch sử của từ này ghi nhận sự phát triển từ khái niệm kết nối các cá nhân hoặc nhóm để tạo thành một tổ chức hoặc liên minh. Ngày nay, "association" được sử dụng để chỉ những mối liên hệ giữa các đối tượng, con người hoặc ý tưởng, phản ánh rõ ràng ý nghĩa ban đầu liên quan đến sự kết nối và hợp tác.
Từ "association" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ mối liên hệ giữa các khái niệm hoặc nhóm đối tượng, như trong nghiên cứu khoa học và phân tích xã hội. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các tình huống liên quan đến các tổ chức và hội nhóm, phản ánh sự kết nối và hợp tác trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)

