Bản dịch của từ Cooperative trong tiếng Việt

Cooperative

Adjective Noun [U/C]

Cooperative (Adjective)

koʊˈɑpɚˌeiɾɪv
koʊˈɑpəɹˌeiɾɪv
01

Liên quan đến sự hỗ trợ lẫn nhau trong việc hướng tới một mục tiêu chung.

Involving mutual assistance in working towards a common goal.

Ví dụ

The cooperative effort among neighbors led to a successful community project.

Sự nỗ lực hợp tác giữa hàng xóm đã dẫn đến dự án cộng đồng thành công.

The cooperative spirit within the team resulted in efficient teamwork.

Tinh thần hợp tác trong đội đã dẫn đến làm việc nhóm hiệu quả.

The cooperative initiative between organizations improved social welfare programs.

Sáng kiến hợp tác giữa các tổ chức đã cải thiện chương trình phúc lợi xã hội.

Dạng tính từ của Cooperative (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Cooperative

Hợp tác

More cooperative

Hợp tác hơn

Most cooperative

Hợp tác nhất

Cooperative (Noun)

koʊˈɑpɚˌeiɾɪv
koʊˈɑpəɹˌeiɾɪv
01

Một trang trại, doanh nghiệp hoặc tổ chức khác do các thành viên cùng sở hữu và điều hành, những người này chia sẻ lợi nhuận hoặc lợi ích.

A farm, business, or other organization which is owned and run jointly by its members, who share the profits or benefits.

Ví dụ

The local cooperative helped farmers market their produce more effectively.

Hợp tác xã địa phương giúp nông dân tiếp thị sản phẩm của họ hiệu quả hơn.

The cooperative's members decided to reinvest part of the profits.

Các thành viên của hợp tác xã quyết định tái đầu tư một phần lợi nhuận.

The cooperative's success led to improved living conditions for the community.

Sự thành công của hợp tác xã dẫn đến cải thiện điều kiện sống cho cộng đồng.

Dạng danh từ của Cooperative (Noun)

SingularPlural

Cooperative

Cooperatives

Kết hợp từ của Cooperative (Noun)

CollocationVí dụ

Farmer cooperative

Hợp tác xã nông dân

The farmer cooperative provides training for sustainable agriculture practices.

Hợp tác xã nông dân cung cấp đào tạo về phương pháp nông nghiệp bền vững.

Workers' cooperative

Hợp tác xã lao động

The workers' cooperative provided fair wages to its employees.

Hợp tác xã của công nhân cung cấp lương công bằng cho nhân viên.

Housing cooperative

Hợp tác xã nhà ở

The housing cooperative provided affordable homes for low-income families.

Hợp tác xã nhà ở cung cấp nhà ở giá phải chăng cho các gia đình thu nhập thấp.

Farming cooperative

Hợp tác xã nông nghiệp

The farming cooperative provided equipment to local farmers.

Hợp tác xã nông nghiệp cung cấp thiết bị cho nông dân địa phương.

Local cooperative

Hợp tác địa phương

The local cooperative provided financial support to farmers in need.

Hợp tác xã địa phương cung cấp hỗ trợ tài chính cho nông dân cần.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cooperative cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
[...] This can enhance mutual understanding, the interchange of ideas, and worldwide [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] As a result, this can promote between nations and form mutually rewarding relationships [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] It teaches responsibility, and the importance of taking care of one's living space [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 08/04/2023
[...] This is particularly essential in today's globalized society, where cross-cultural communication and are becoming increasingly critical [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 08/04/2023

Idiom with Cooperative

Không có idiom phù hợp