Bản dịch của từ Cooperative trong tiếng Việt

Cooperative

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cooperative(Adjective)

kuːˈɒpərətˌɪv
ˈkupɝətɪv
01

Đặc trưng bởi sự hợp tác hoặc làm việc cùng nhau

Characterized by cooperation or working together

Ví dụ
02

Sẵn sàng hợp tác vì một mục đích hoặc lợi ích chung

Willing to act together for a common purpose or benefit

Ví dụ
03

Bao gồm sự hỗ trợ lẫn nhau trong việc hướng tới một mục tiêu chung

Involving mutual assistance in working toward a common goal

Ví dụ