Bản dịch của từ Connection trong tiếng Việt

Connection

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Connection (Noun)

kəˈnek.ʃən
kəˈnek.ʃən
01

Sự liên quan, mối quan hệ, mối liên kết.

Relevance, relationship, connection.

Ví dụ

Having a strong connection with friends is important for mental health.

Có mối liên hệ chặt chẽ với bạn bè rất quan trọng đối với sức khỏe tâm thần.

Social media platforms facilitate connection among people from different countries.

Các nền tảng truyền thông xã hội tạo điều kiện kết nối giữa mọi người từ các quốc gia khác nhau.

Family gatherings are a great way to strengthen connections with loved ones.

Tụ tập gia đình là một cách tuyệt vời để tăng cường kết nối với những người thân yêu.

02

Một mối quan hệ trong đó một người hoặc đồ vật được liên kết hoặc liên kết với một thứ khác.

A relationship in which a person or thing is linked or associated with something else.

Ví dụ

Social media creates connections between people from different countries.

Mạng xã hội tạo ra mối liên kết giữa những người từ các quốc gia khác nhau.

Building connections with colleagues is important for networking in the professional world.

Xây dựng mối quan hệ với đồng nghiệp quan trọng cho việc mạng lưới trong thế giới chuyên môn.

Having strong connections can help individuals advance in their careers.

Có mối quan hệ mạnh mẽ có thể giúp cá nhân tiến xa trong sự nghiệp của họ.

03

Một nhà cung cấp ma túy.

A supplier of narcotics.

Ví dụ

The police arrested the connection for drug trafficking.

Cảnh sát bắt giữ kẻ cung cấp ma túy.

She was involved with a dangerous drug connection.

Cô ấy liên quan đến một kẻ cung cấp ma túy nguy hiểm.

The connection's operation was disrupted by law enforcement.

Hoạt động của kẻ cung cấp bị làm gián đoạn bởi cảnh sát.

04

Một hiệp hội của các giáo hội giám lý.

An association of methodist churches.

Ví dụ

The Methodist connection in the community is strong and supportive.

Mạng lưới Methodist trong cộng đồng mạnh mẽ và hỗ trợ.

She is an active member of the Methodist connection in town.

Cô ấy là thành viên tích cực của mạng lưới Methodist ở thị trấn.

The Methodist connection organizes charity events regularly.

Mạng lưới Methodist tổ chức các sự kiện từ thiện định kỳ.

Dạng danh từ của Connection (Noun)

SingularPlural

Connection

Connections

Kết hợp từ của Connection (Noun)

CollocationVí dụ

Dsl connection

Kết nối dsl

Her social media activity slowed due to a slow dsl connection.

Hoạt động trên mạng xã hội của cô ấy chậm do kết nối dsl chậm.

Ethernet connection

Kết nối ethernet

The ethernet connection allows for fast social media browsing.

Kết nối ethernet cho phép duyệt mạng xã hội nhanh chóng.

Telephone connection

Kết nối điện thoại

The telephone connection was poor during the conference call.

Kết nối điện thoại kém trong cuộc gọi hội thảo.

Cellular connection

Kết nối di động

My smartphone relies on cellular connection for social media updates.

Điện thoại thông minh của tôi phụ thuộc vào kết nối di động để cập nhật mạng xã hội.

Aristocratic connection

Mối quan hệ quý tộc

Her aristocratic connection opened doors to exclusive social events.

Mối quan hệ quý tộc của cô ấy mở cánh cửa đến các sự kiện xã hội độc quyền.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Connection cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] It's in those simple moments of that we find true happiness [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
IELTS Writing Topic Technology - Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Consequently, people might become overly reliant on technology for inadvertently isolating themselves from genuine social experiences [...]Trích: IELTS Writing Topic Technology - Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề News ngày 07/03/2020
[...] To begin with, I disagree that news do not have any sort of to everyday life [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề News ngày 07/03/2020
What kind of music you like - Chủ đề IELTS Speaking và bài mẫu
[...] To conclude I have a passion for country music because I feel a with the lyrics of the songs [...]Trích: What kind of music you like - Chủ đề IELTS Speaking và bài mẫu

Idiom with Connection

Không có idiom phù hợp