Bản dịch của từ Connection trong tiếng Việt
Connection
Connection (Noun)
Sự liên quan, mối quan hệ, mối liên kết.
Relevance, relationship, connection.
Having a strong connection with friends is important for mental health.
Có mối liên hệ chặt chẽ với bạn bè rất quan trọng đối với sức khỏe tâm thần.
Social media platforms facilitate connection among people from different countries.
Các nền tảng truyền thông xã hội tạo điều kiện kết nối giữa mọi người từ các quốc gia khác nhau.
Family gatherings are a great way to strengthen connections with loved ones.
Tụ tập gia đình là một cách tuyệt vời để tăng cường kết nối với những người thân yêu.
Một mối quan hệ trong đó một người hoặc đồ vật được liên kết hoặc liên kết với một thứ khác.
A relationship in which a person or thing is linked or associated with something else.
Social media creates connections between people from different countries.
Mạng xã hội tạo ra mối liên kết giữa những người từ các quốc gia khác nhau.
Building connections with colleagues is important for networking in the professional world.
Xây dựng mối quan hệ với đồng nghiệp quan trọng cho việc mạng lưới trong thế giới chuyên môn.
Having strong connections can help individuals advance in their careers.
Có mối quan hệ mạnh mẽ có thể giúp cá nhân tiến xa trong sự nghiệp của họ.
Một nhà cung cấp ma túy.
A supplier of narcotics.
The police arrested the connection for drug trafficking.
Cảnh sát bắt giữ kẻ cung cấp ma túy.
She was involved with a dangerous drug connection.
Cô ấy liên quan đến một kẻ cung cấp ma túy nguy hiểm.
The connection's operation was disrupted by law enforcement.
Hoạt động của kẻ cung cấp bị làm gián đoạn bởi cảnh sát.
Một hiệp hội của các giáo hội giám lý.
An association of methodist churches.
The Methodist connection in the community is strong and supportive.
Mạng lưới Methodist trong cộng đồng mạnh mẽ và hỗ trợ.
She is an active member of the Methodist connection in town.
Cô ấy là thành viên tích cực của mạng lưới Methodist ở thị trấn.
The Methodist connection organizes charity events regularly.
Mạng lưới Methodist tổ chức các sự kiện từ thiện định kỳ.
Dạng danh từ của Connection (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Connection | Connections |
Kết hợp từ của Connection (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dsl connection Kết nối dsl | Her social media activity slowed due to a slow dsl connection. Hoạt động trên mạng xã hội của cô ấy chậm do kết nối dsl chậm. |
Ethernet connection Kết nối ethernet | The ethernet connection allows for fast social media browsing. Kết nối ethernet cho phép duyệt mạng xã hội nhanh chóng. |
Telephone connection Kết nối điện thoại | The telephone connection was poor during the conference call. Kết nối điện thoại kém trong cuộc gọi hội thảo. |
Cellular connection Kết nối di động | My smartphone relies on cellular connection for social media updates. Điện thoại thông minh của tôi phụ thuộc vào kết nối di động để cập nhật mạng xã hội. |
Aristocratic connection Mối quan hệ quý tộc | Her aristocratic connection opened doors to exclusive social events. Mối quan hệ quý tộc của cô ấy mở cánh cửa đến các sự kiện xã hội độc quyền. |
Họ từ
Từ "connection" được sử dụng để chỉ mối liên hệ, sự gắn bó hoặc tương tác giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Trong tiếng Anh, "connection" có thể thể hiện khía cạnh vật lý (như kết nối giữa các thiết bị) hoặc khía cạnh xã hội (mối quan hệ giữa con người). Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm từ này. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy vào ngữ cảnh, chẳng hạn như "personal connection" trong quan hệ xã hội.
Từ "connection" xuất phát từ gốc Latin "connectere", nghĩa là 'nối lại' hay 'liên kết'. Gốc từ này được tạo thành từ tiền tố "con-" (có nghĩa là 'cùng nhau') và động từ "nectere" (có nghĩa là 'nối' hoặc 'thắt'). Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ mối quan hệ hay sự tương tác giữa hai hay nhiều đối tượng. Ngày nay, "connection" không chỉ mang nghĩa vật lý mà còn bao hàm nghĩa trừu tượng liên quan đến các mối quan hệ xã hội và mạng lưới thông tin.
Từ "connection" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Speaking, nơi mà việc xây dựng mối liên hệ giữa các khái niệm hoặc cá nhân thường được thảo luận. Trong phần Reading và Writing, thuật ngữ này cũng xuất hiện trong các tài liệu khoa học và xã hội, đặc biệt khi phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố trong lý thuyết hoặc thực tiễn. Ngoài ra, "connection" cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh công việc, như kết nối mạng lưới chuyên nghiệp hoặc xây dựng quan hệ đối tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp