Bản dịch của từ Person trong tiếng Việt

Person

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Person(Noun Countable)

ˈpɜː.sən
ˈpɝː.sən
01

Người.

People.

Ví dụ

Person(Noun)

pˈɝsn̩
pˈɝɹsn̩
01

Mỗi trong số ba phương thức hiện hữu của Thiên Chúa, đó là Chúa Cha, Chúa Con hoặc Chúa Thánh Thần, cùng nhau tạo nên Ba Ngôi.

Each of the three modes of being of God, namely the Father, the Son, or the Holy Ghost, who together constitute the Trinity.

Ví dụ
02

Một phạm trù được sử dụng để phân loại đại từ, tính từ sở hữu và dạng động từ, tùy theo chúng chỉ người nói (ngôi thứ nhất), người nhận (ngôi thứ hai) hay bên thứ ba (ngôi thứ ba).

A category used in the classification of pronouns, possessive determiners, and verb forms, according to whether they indicate the speaker (first person), the addressee (second person), or a third party (third person).

Ví dụ
03

Một con người được coi là một cá thể.

A human being regarded as an individual.

Ví dụ

Dạng danh từ của Person (Noun)

SingularPlural

Person

People

Person

Persons

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ