Bản dịch của từ Person trong tiếng Việt
Person

Person(Noun Countable)
Người.
Person(Noun)
Một phạm trù được sử dụng để phân loại đại từ, tính từ sở hữu và dạng động từ, tùy theo chúng chỉ người nói (ngôi thứ nhất), người nhận (ngôi thứ hai) hay bên thứ ba (ngôi thứ ba).
A category used in the classification of pronouns, possessive determiners, and verb forms, according to whether they indicate the speaker (first person), the addressee (second person), or a third party (third person).
Một con người được coi là một cá thể.
A human being regarded as an individual.
Dạng danh từ của Person (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Person | People |
Person | Persons |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "person" trong tiếng Anh có nghĩa chung là một cá nhân con người, thường được sử dụng để chỉ một thành viên trong loài Homo sapiens. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này không có sự khác biệt trong cách viết và ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, có thể có sự khác biệt nhẹ về phát âm, khi người nói Anh thường nhấn mạnh âm "r" ít hơn so với người nói Mỹ. Từ này thường được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như xã hội học, tâm lý học và pháp luật.
Từ "person" có nguồn gốc từ từ Latin "persona", mang nghĩa là "mặt nạ" hoặc "diễn viên" trong kịch nghệ. Thời La Mã, "persona" được sử dụng để chỉ những cá thể trong xã hội, có vai trò và trách nhiệm riêng. Từ thế kỷ 14, ý nghĩa của "person" đã mở rộng để chỉ bất kỳ cá nhân nào, nhấn mạnh tính độc nhất và quyền lợi của con người. Ngày nay, "person" thường được dùng để chỉ một cá thể với nhân cách và bản sắc riêng biệt trong ngữ cảnh pháp lý và xã hội.
Từ "person" là một thuật ngữ phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này cao do liên quan mật thiết đến cá nhân và cuộc sống hàng ngày, những chủ đề thường gặp trong bài thi. Ngoài ra, từ "person" còn được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh như tâm lý học, xã hội học và các cuộc hội thoại về mối quan hệ giữa con người, nhấn mạnh vai trò quan trọng của cá nhân trong các tương tác xã hội.
Họ từ
Từ "person" trong tiếng Anh có nghĩa chung là một cá nhân con người, thường được sử dụng để chỉ một thành viên trong loài Homo sapiens. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này không có sự khác biệt trong cách viết và ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, có thể có sự khác biệt nhẹ về phát âm, khi người nói Anh thường nhấn mạnh âm "r" ít hơn so với người nói Mỹ. Từ này thường được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như xã hội học, tâm lý học và pháp luật.
Từ "person" có nguồn gốc từ từ Latin "persona", mang nghĩa là "mặt nạ" hoặc "diễn viên" trong kịch nghệ. Thời La Mã, "persona" được sử dụng để chỉ những cá thể trong xã hội, có vai trò và trách nhiệm riêng. Từ thế kỷ 14, ý nghĩa của "person" đã mở rộng để chỉ bất kỳ cá nhân nào, nhấn mạnh tính độc nhất và quyền lợi của con người. Ngày nay, "person" thường được dùng để chỉ một cá thể với nhân cách và bản sắc riêng biệt trong ngữ cảnh pháp lý và xã hội.
Từ "person" là một thuật ngữ phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này cao do liên quan mật thiết đến cá nhân và cuộc sống hàng ngày, những chủ đề thường gặp trong bài thi. Ngoài ra, từ "person" còn được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh như tâm lý học, xã hội học và các cuộc hội thoại về mối quan hệ giữa con người, nhấn mạnh vai trò quan trọng của cá nhân trong các tương tác xã hội.
