Bản dịch của từ Person trong tiếng Việt
Person
Person (Noun Countable)
Người.
Many people attended the social event last night.
Nhiều người đã tham dự sự kiện xã hội tối qua.
The social worker helped the homeless person find shelter.
Nhân viên xã hội đã giúp đỡ người vô gia cư tìm nơi trú ẩn.
She is a kind person who always helps others.
Cô ấy là một người tốt bụng và luôn giúp đỡ người khác.
Kết hợp từ của Person (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Warm person Người ấm áp | She is a warm person who always helps those in need. Cô ấy là một người ấm áp luôn giúp đỡ những người cần giúp đỡ. |
Nice person Người tốt | She is a nice person who always helps others. Cô ấy là một người tốt bụng luôn giúp đỡ người khác. |
Important person Người quan trọng | The mayor is an important person in the community. Thị trưởng là một người quan trọng trong cộng đồng. |
Single person Người độc thân | A single person can make a big impact on society. Một người đơn lẻ có thể tạo ra ảnh hưởng lớn đối với xã hội. |
Decent person Người lịch sự | Being a decent person means helping others without expecting anything in return. Là một người lịch sự có nghĩa là giúp đỡ người khác mà không mong đợi bất cứ điều gì đổi lại. |
Person (Noun)
Một phạm trù được sử dụng để phân loại đại từ, tính từ sở hữu và dạng động từ, tùy theo chúng chỉ người nói (ngôi thứ nhất), người nhận (ngôi thứ hai) hay bên thứ ba (ngôi thứ ba).
A category used in the classification of pronouns, possessive determiners, and verb forms, according to whether they indicate the speaker (first person), the addressee (second person), or a third party (third person).
He is a kind person who always helps others.
Anh ấy là một người tốt bụng luôn giúp đỡ người khác.
She is a famous person in the social media industry.
Cô ấy là một người nổi tiếng trong ngành công nghiệp truyền thông xã hội.
They are organizing a charity event for homeless people.
Họ đang tổ chức một sự kiện từ thiện cho những người vô gia cư.
The person of God is believed to be composed of three entities.
Người của Chúa được tin rằng bao gồm ba thực thể.
In Christianity, the person of God is central to the faith.
Trong đạo Kitô giáo, người của Chúa là trung tâm của đức tin.
The person of God is a concept that is difficult to comprehend.
Người của Chúa là một khái niệm khó hiểu.
Một con người được coi là một cá thể.
A human being regarded as an individual.
Every person has unique qualities that define them.
Mỗi người đều có những đặc điểm riêng định hình họ.
A person's upbringing greatly influences their beliefs and values.
Việc nuôi dưỡng của mỗi người ảnh hưởng lớn đến niềm tin và giá trị của họ.
In a society, each person plays a crucial role.
Trong một xã hội, mỗi người đều đóng một vai trò quan trọng.
Dạng danh từ của Person (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Person | People |
Person | Persons |
Kết hợp từ của Person (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sick person Người bệnh | The sick person received care from the community volunteers. Người ốm nhận được sự chăm sóc từ các tình nguyện viên cộng đồng. |
Famous person Người nổi tiếng | The famous person shared their story on social media platforms. Người nổi tiếng chia sẻ câu chuyện của họ trên các nền tảng truyền thông xã hội. |
Ordinary person Người bình thường | An ordinary person can make a big impact on society. Một người bình thường có thể tạo ra ảnh hưởng lớn đối với xã hội. |
Poor person Người nghèo | The homeless man is a poor person in need of help. Người đàn ông vô gia cư là một người nghèo cần sự giúp đỡ. |
Happy person Người hạnh phúc | She is a happy person who always brings positivity to others. Cô ấy là một người hạnh phúc luôn mang lại sự tích cực cho người khác. |
Họ từ
Từ "person" trong tiếng Anh có nghĩa chung là một cá nhân con người, thường được sử dụng để chỉ một thành viên trong loài Homo sapiens. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này không có sự khác biệt trong cách viết và ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, có thể có sự khác biệt nhẹ về phát âm, khi người nói Anh thường nhấn mạnh âm "r" ít hơn so với người nói Mỹ. Từ này thường được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như xã hội học, tâm lý học và pháp luật.
Từ "person" có nguồn gốc từ từ Latin "persona", mang nghĩa là "mặt nạ" hoặc "diễn viên" trong kịch nghệ. Thời La Mã, "persona" được sử dụng để chỉ những cá thể trong xã hội, có vai trò và trách nhiệm riêng. Từ thế kỷ 14, ý nghĩa của "person" đã mở rộng để chỉ bất kỳ cá nhân nào, nhấn mạnh tính độc nhất và quyền lợi của con người. Ngày nay, "person" thường được dùng để chỉ một cá thể với nhân cách và bản sắc riêng biệt trong ngữ cảnh pháp lý và xã hội.
Từ "person" là một thuật ngữ phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này cao do liên quan mật thiết đến cá nhân và cuộc sống hàng ngày, những chủ đề thường gặp trong bài thi. Ngoài ra, từ "person" còn được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh như tâm lý học, xã hội học và các cuộc hội thoại về mối quan hệ giữa con người, nhấn mạnh vai trò quan trọng của cá nhân trong các tương tác xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp