Bản dịch của từ Classification trong tiếng Việt
Classification

Classification (Noun)
Hành động hoặc quá trình phân loại một cái gì đó.
The action or process of classifying something.
Social classification can influence people's opportunities in society.
Phân loại xã hội có thể ảnh hưởng đến cơ hội của mọi người trong xã hội.
The classification of individuals based on income is common.
Phân loại cá nhân dựa trên thu nhập là phổ biến.
Social classification can create barriers between different groups.
Phân loại xã hội có thể tạo ra rào cản giữa các nhóm khác nhau.
Dạng danh từ của Classification (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Classification | Classifications |
Kết hợp từ của Classification (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Lower classification Phân loại thấp hơn | Many students belong to a lower classification in social studies classes. Nhiều sinh viên thuộc phân loại thấp trong các lớp học xã hội. |
Racial classification Phân loại chủng tộc | Racial classification affects social policies in many countries, including the usa. Phân loại chủng tộc ảnh hưởng đến chính sách xã hội ở nhiều quốc gia, bao gồm cả mỹ. |
Simple classification Phân loại đơn giản | The simple classification of social classes helps understand economic differences. Phân loại đơn giản các lớp xã hội giúp hiểu sự khác biệt kinh tế. |
Social classification Phân loại xã hội | Social classification affects employment opportunities for many individuals in society. Phân loại xã hội ảnh hưởng đến cơ hội việc làm của nhiều cá nhân. |
Job classification Phân loại công việc | Job classification helps identify roles in social services like teaching. Phân loại công việc giúp xác định vai trò trong dịch vụ xã hội như giảng dạy. |
Họ từ
Phân loại là quá trình tổ chức, phân nhóm các đối tượng dựa trên những tiêu chí nhất định, nhằm tạo ra cấu trúc và dễ dàng trong việc nhận diện. Từ "classification" sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với ngữ nghĩa và cách viết giống nhau. Tuy nhiên, có thể thấy sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm giữa hai vùng. Trong tiếng Anh Anh, âm cuối thường được phát âm nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ. Phân loại là một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ sinh học đến khoa học xã hội.
Từ "classification" xuất phát từ gốc Latin "classificare", trong đó "classis" có nghĩa là "hạng, lớp" và "facere" nghĩa là "làm". Từ này được hình thành vào thế kỷ 19, phản ánh sự phát triển trong khoa học và hệ thống học thuật nhằm phân loại và tổ chức thông tin. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc sắp xếp các đối tượng vào các nhóm dựa trên đặc điểm chung, thể hiện rõ sự phát triển của các phương pháp nghiên cứu và phân tích.
Từ "classification" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường liên quan đến việc phân loại thông tin hoặc đối tượng. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các phương pháp phân loại hoặc phân tích. Ngoài ra, "classification" cũng phổ biến trong các lĩnh vực học thuật như sinh học, khoa học xã hội và quản trị, nơi nó mô tả quá trình nhóm hóa các thực thể dựa trên đặc điểm chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp