Bản dịch của từ Classification trong tiếng Việt

Classification

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Classification (Noun)

klˌæsəfəkˈeiʃn̩
klˌæsəfəkˈeiʃn̩
01

Hành động hoặc quá trình phân loại một cái gì đó.

The action or process of classifying something.

Ví dụ

Social classification can influence people's opportunities in society.

Phân loại xã hội có thể ảnh hưởng đến cơ hội của mọi người trong xã hội.

The classification of individuals based on income is common.

Phân loại cá nhân dựa trên thu nhập là phổ biến.

Social classification can create barriers between different groups.

Phân loại xã hội có thể tạo ra rào cản giữa các nhóm khác nhau.

Dạng danh từ của Classification (Noun)

SingularPlural

Classification

Classifications

Kết hợp từ của Classification (Noun)

CollocationVí dụ

Lower classification

Phân loại thấp hơn

Many students belong to a lower classification in social studies classes.

Nhiều sinh viên thuộc phân loại thấp trong các lớp học xã hội.

Racial classification

Phân loại chủng tộc

Racial classification affects social policies in many countries, including the usa.

Phân loại chủng tộc ảnh hưởng đến chính sách xã hội ở nhiều quốc gia, bao gồm cả mỹ.

Simple classification

Phân loại đơn giản

The simple classification of social classes helps understand economic differences.

Phân loại đơn giản các lớp xã hội giúp hiểu sự khác biệt kinh tế.

Social classification

Phân loại xã hội

Social classification affects employment opportunities for many individuals in society.

Phân loại xã hội ảnh hưởng đến cơ hội việc làm của nhiều cá nhân.

Job classification

Phân loại công việc

Job classification helps identify roles in social services like teaching.

Phân loại công việc giúp xác định vai trò trong dịch vụ xã hội như giảng dạy.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Classification cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Classification

Không có idiom phù hợp