Bản dịch của từ Classifying trong tiếng Việt
Classifying
Classifying (Verb)
Là một người phân loại; phân loại.
To be a classifier categorize.
She is classifying the data into different categories.
Cô ấy đang phân loại dữ liệu vào các danh mục khác nhau.
The researcher is classifying the survey responses for analysis.
Nhà nghiên cứu đang phân loại các câu trả lời khảo sát để phân tích.
The teacher is classifying the students based on their abilities.
Giáo viên đang phân loại học sinh dựa trên khả năng của họ.
Dạng động từ của Classifying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Classify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Classified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Classified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Classifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Classifying |
Họ từ
Từ "classifying" là dạng hiện tại phân từ của động từ "classify", có nghĩa là phân loại, tổ chức hoặc sắp xếp những đối tượng hoặc thông tin dựa trên đặc điểm chung. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về hình thức giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi. Ở Anh, "classifying" thường được sử dụng trong các lĩnh vực học thuật như sinh học hay thư viện, trong khi ở Mỹ, nó phổ biến hơn trong ngữ cảnh giáo dục và nghiên cứu dữ liệu.
Từ "classifying" có nguồn gốc từ động từ "classify", được hình thành từ tiếng Latin "classis", nghĩa là "giai cấp", kết hợp với hậu tố "-fy", có nghĩa là "biến thành". Trong tiếng Latin, "classis" chỉ sự phân loại theo nhóm hoặc tầng lớp. Kể từ thế kỷ 19, "classifying" được sử dụng để chỉ hành động phân loại hoặc phân nhóm các đối tượng, khái niệm dựa trên các đặc điểm chung, phản ánh sự phát triển của hệ thống phân loại khoa học hiện đại.
Từ "classifying" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, liên quan đến việc phân loại thông tin hoặc ý tưởng. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong khoa học xã hội và tự nhiên để mô tả quá trình phân loại sự vật, đối tượng hoặc dữ liệu. Các tình huống phổ biến bao gồm nghiên cứu, phân tích dữ liệu và phát triển hệ thống phân loại trong giáo dục cũng như các lĩnh vực chuyên môn khác.