Bản dịch của từ Classifying trong tiếng Việt

Classifying

Verb

Classifying (Verb)

klˈæsəfaɪɪŋ
klˈæsəfaɪɪŋ
01

Là một người phân loại; phân loại.

To be a classifier categorize.

Ví dụ

She is classifying the data into different categories.

Cô ấy đang phân loại dữ liệu vào các danh mục khác nhau.

The researcher is classifying the survey responses for analysis.

Nhà nghiên cứu đang phân loại các câu trả lời khảo sát để phân tích.

The teacher is classifying the students based on their abilities.

Giáo viên đang phân loại học sinh dựa trên khả năng của họ.

Dạng động từ của Classifying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Classify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Classified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Classified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Classifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Classifying

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Classifying cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
[...] Finally, a secondary air is utilized for the separation of materials like aluminium, wood, rubber, and plastic [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
[...] The process continues with the shredded waste going through a primary air after which paper and plastic are sorted out and compacted [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021

Idiom with Classifying

Không có idiom phù hợp