Bản dịch của từ Classifying trong tiếng Việt

Classifying

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Classifying(Verb)

klˈæsəfaɪɪŋ
klˈæsəfaɪɪŋ
01

Là một người phân loại; phân loại.

To be a classifier categorize.

Ví dụ

Dạng động từ của Classifying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Classify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Classified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Classified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Classifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Classifying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ