Bản dịch của từ Categorize trong tiếng Việt
Categorize
Categorize (Verb)
Đặt trong một lớp hoặc nhóm cụ thể.
Place in a particular class or group.
The survey categorizes people based on income levels.
Cuộc khảo sát phân loại người dựa trên mức thu nhập.
The organization categorizes volunteers according to their skills.
Tổ chức phân loại tình nguyện viên theo kỹ năng của họ.
The study categorizes participants by age and gender.
Nghiên cứu phân loại người tham gia theo tuổi và giới tính.
Dạng động từ của Categorize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Categorize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Categorized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Categorized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Categorizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Categorizing |
Kết hợp từ của Categorize (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be impossible to categorize Không thể phân loại | Her social media posts are impossible to categorize. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy không thể phân loại được. |
Be hard to categorize Khó phân loại | Her personality is hard to categorize in social settings. Tính cách của cô ấy khó phân loại trong môi trường xã hội. |
Be difficult to categorize Khó phân loại | Her social media presence is difficult to categorize. Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy khó phân loại. |
Họ từ
Từ "categorize" có nghĩa là phân loại hoặc phân nhóm các sự vật, ý tưởng hoặc thông tin dựa trên các tiêu chí nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ, "categorize" được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng phiên bản "categorise" với sự khác biệt trong chính tả. Cả hai phiên bản đều có nghĩa tương đương và được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, giáo dục và quản lý thông tin để tổ chức và phân tích dữ liệu.
Từ "categorize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "categorizare", bắt nguồn từ "categoria", có nghĩa là "phân loại". Từ này được mượn từ tiếng Hy Lạp "kategoria", chỉ việc phân loại hoặc xác định một nhóm đối tượng dựa trên những đặc điểm chung. Ngày nay, "categorize" được sử dụng trong ngữ cảnh phân loại thông tin, dữ liệu hoặc ý tưởng, phản ánh quá trình tổ chức và sắp xếp chúng theo các tiêu chí cụ thể nhằm phục vụ cho việc phân tích và nghiên cứu.
Từ "categorize" có tần suất sử dụng cao trong phần thi Speaking và Writing của IELTS, đặc biệt khi thí sinh được yêu cầu phân tích hoặc phân loại thông tin. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật, nghiên cứu, cũng như trong các ngữ cảnh mô tả quy trình phân loại dữ liệu. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, khoa học xã hội và thống kê, nơi việc phân chia thông tin thành các danh mục rõ ràng là thiết yếu cho việc hiểu và phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp