Bản dịch của từ Particular trong tiếng Việt
Particular
Particular (Adjective)
Cụ thể, chi tiết.
Specific, detailed.
She had a particular interest in community service.
Cô ấy có mối quan tâm đặc biệt đến dịch vụ cộng đồng.
He focused on a particular aspect of social media marketing.
Anh ấy tập trung vào một khía cạnh cụ thể của tiếp thị trên mạng xã hội.
The study examined a particular group of young adults.
Nghiên cứu đã xem xét một nhóm thanh niên cụ thể.
She had a particular interest in volunteering for local charities.
Cô đặc biệt quan tâm đến việc tình nguyện cho các tổ chức từ thiện địa phương.
The community center offers programs tailored to particular age groups.
Trung tâm cộng đồng cung cấp các chương trình phù hợp với các nhóm tuổi cụ thể.
He was known for his particular attention to detail in social events.
Anh ấy được biết đến là người đặc biệt chú ý đến từng chi tiết trong các sự kiện xã hội.
Được sử dụng để chọn ra một thành viên riêng lẻ của một nhóm hoặc lớp được chỉ định.
Used to single out an individual member of a specified group or class.
She has a particular interest in volunteering for community projects.
Cô ấy có một sở thích cụ thể trong việc tình nguyện cho các dự án cộng đồng.
He visited a particular village to study its unique cultural traditions.
Anh ấy đã thăm một ngôi làng cụ thể để nghiên cứu các truyền thống văn hóa độc đáo của nó.
The organization focuses on addressing the particular needs of marginalized groups.
Tổ chức tập trung vào giải quyết các nhu cầu cụ thể của các nhóm bị xã hội loại trừ.
Đặc biệt tuyệt vời hoặc mãnh liệt.
Especially great or intense.
She had a particular interest in volunteering for the community.
Cô ấy có một sự quan tâm đặc biệt đến việc tình nguyện cho cộng đồng.
The charity event received a particular amount of media coverage.
Sự kiện từ thiện nhận được một lượng phủ sóng truyền thông đặc biệt.
He showed a particular talent for organizing social activities.
Anh ấy đã thể hiện một tài năng đặc biệt trong việc tổ chức các hoạt động xã hội.
She is very particular about the way she organizes social events.
Cô ấy rất cẩn thận về cách cô ấy tổ chức sự kiện xã hội.
He has a particular taste for high-quality social gatherings.
Anh ấy có gu riêng cho các buổi tụ tập xã hội chất lượng cao.
The host was very particular about the seating arrangement at the social function.
Người chủ nhà rất cẩn thận về sắp xếp chỗ ngồi tại sự kiện xã hội.
Dạng tính từ của Particular (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Particular Đặc biệt | More particular Cụ thể hơn | Most particular Đặc biệt nhất |
Particular (Noun)
Một mặt hàng riêng lẻ, tương phản với chất lượng phổ quát.
An individual item, as contrasted with a universal quality.
She paid attention to every particular in the social event.
Cô ấy chú ý đến từng chi tiết trong sự kiện xã hội.
The speaker discussed each particular of the social issue.
Người phát biểu thảo luận về từng vấn đề xã hội cụ thể.
They analyzed every particular related to the social program.
Họ phân tích từng phần liên quan đến chương trình xã hội.
Một chi tiết.
A detail.
She pays attention to every particular in social interactions.
Cô ấy chú ý đến mọi chi tiết trong giao tiếp xã hội.
The party planner took care of every particular for the event.
Người tổ chức tiệc chú ý đến mọi chi tiết cho sự kiện.
His research focuses on the particular of social behavior patterns.
Nghiên cứu của anh ta tập trung vào chi tiết của các mẫu hành vi xã hội.
Dạng danh từ của Particular (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Particular | Particulars |
Họ từ
"Từ 'particular' trong tiếng Anh có nghĩa là 'riêng biệt' hoặc 'cụ thể', thường được sử dụng để chỉ ra sự khác biệt hoặc đặc điểm đặc thù của một đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, 'particular' được sử dụng tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm. Trong nhiều ngữ cảnh, 'particular' cũng thường được dùng như một tính từ để nhấn mạnh sự chú ý đến một yếu tố cụ thể trong một nhóm rộng lớn hơn".
Từ "particular" có nguồn gốc từ tiếng Latin "particularis", nghĩa là "thuộc về một phần". Tiền tố "pars" có nghĩa là "phần", nhằm chỉ rõ sự khác biệt và tính cá thể hóa. Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả một điều cụ thể, khác biệt so với cái chung. Ngày nay, "particular" vẫn giữ lại nghĩa về sự riêng biệt và đặc thù trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "particular" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường được dùng để chỉ một điều cụ thể hay đặc biệt trong một ngữ cảnh nhất định. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các tình huống yêu cầu sự chính xác, như khi mô tả đặc điểm riêng của sản phẩm, đặt câu hỏi trong giao tiếp hoặc khi diễn đạt quan điểm cá nhân. Sự phổ biến của nó trong các bài viết học thuật cũng minh chứng cho vai trò quan trọng trong việc nhấn mạnh các khía cạnh cụ thể của nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp