Bản dịch của từ Particular trong tiếng Việt

Particular

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Particular(Adjective)

pəˈtɪk.jə.lər
pɚˈtɪk.jə.lɚ
01

Cụ thể, chi tiết.

Specific, detailed.

Ví dụ
02

Riêng biệt, cá biệt, đặc biệt.

Separate, special, special.

Ví dụ
03

Được sử dụng để chọn ra một thành viên riêng lẻ của một nhóm hoặc lớp được chỉ định.

Used to single out an individual member of a specified group or class.

Ví dụ
04

Đặc biệt tuyệt vời hoặc mãnh liệt.

Especially great or intense.

Ví dụ
05

Nhấn mạnh rằng điều gì đó phải đúng hoặc phù hợp đến từng chi tiết; khó tính.

Insisting that something should be correct or suitable in every detail; fastidious.

Ví dụ

Dạng tính từ của Particular (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Particular

Đặc biệt

More particular

Cụ thể hơn

Most particular

Đặc biệt nhất

Particular(Noun)

pˌɑtˈɪkjəlɚ
pɚtˈɪkjəlɚ
01

Một chi tiết.

A detail.

Ví dụ
02

Một mặt hàng riêng lẻ, tương phản với chất lượng phổ quát.

An individual item, as contrasted with a universal quality.

Ví dụ

Dạng danh từ của Particular (Noun)

SingularPlural

Particular

Particulars

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ