Bản dịch của từ Particular trong tiếng Việt

Particular

Adjective Noun [U/C]

Particular (Adjective)

pəˈtɪk.jə.lər
pɚˈtɪk.jə.lɚ
01

Cụ thể, chi tiết.

Specific, detailed.

Ví dụ

She had a particular interest in community service.

Cô ấy có mối quan tâm đặc biệt đến dịch vụ cộng đồng.

He focused on a particular aspect of social media marketing.

Anh ấy tập trung vào một khía cạnh cụ thể của tiếp thị trên mạng xã hội.

The study examined a particular group of young adults.

Nghiên cứu đã xem xét một nhóm thanh niên cụ thể.

02

Riêng biệt, cá biệt, đặc biệt.

Separate, special, special.

Ví dụ

She had a particular interest in volunteering for local charities.

Cô đặc biệt quan tâm đến việc tình nguyện cho các tổ chức từ thiện địa phương.

The community center offers programs tailored to particular age groups.

Trung tâm cộng đồng cung cấp các chương trình phù hợp với các nhóm tuổi cụ thể.

He was known for his particular attention to detail in social events.

Anh ấy được biết đến là người đặc biệt chú ý đến từng chi tiết trong các sự kiện xã hội.

03

Được sử dụng để chọn ra một thành viên riêng lẻ của một nhóm hoặc lớp được chỉ định.

Used to single out an individual member of a specified group or class.

Ví dụ

She has a particular interest in volunteering for community projects.

Cô ấy có một sở thích cụ thể trong việc tình nguyện cho các dự án cộng đồng.

He visited a particular village to study its unique cultural traditions.

Anh ấy đã thăm một ngôi làng cụ thể để nghiên cứu các truyền thống văn hóa độc đáo của nó.

The organization focuses on addressing the particular needs of marginalized groups.

Tổ chức tập trung vào giải quyết các nhu cầu cụ thể của các nhóm bị xã hội loại trừ.

04

Đặc biệt tuyệt vời hoặc mãnh liệt.

Especially great or intense.

Ví dụ

She had a particular interest in volunteering for the community.

Cô ấy có một sự quan tâm đặc biệt đến việc tình nguyện cho cộng đồng.

The charity event received a particular amount of media coverage.

Sự kiện từ thiện nhận được một lượng phủ sóng truyền thông đặc biệt.

He showed a particular talent for organizing social activities.

Anh ấy đã thể hiện một tài năng đặc biệt trong việc tổ chức các hoạt động xã hội.

05

Nhấn mạnh rằng điều gì đó phải đúng hoặc phù hợp đến từng chi tiết; khó tính.

Insisting that something should be correct or suitable in every detail; fastidious.

Ví dụ

She is very particular about the way she organizes social events.

Cô ấy rất cẩn thận về cách cô ấy tổ chức sự kiện xã hội.

He has a particular taste for high-quality social gatherings.

Anh ấy có gu riêng cho các buổi tụ tập xã hội chất lượng cao.

The host was very particular about the seating arrangement at the social function.

Người chủ nhà rất cẩn thận về sắp xếp chỗ ngồi tại sự kiện xã hội.

Dạng tính từ của Particular (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Particular

Đặc biệt

More particular

Cụ thể hơn

Most particular

Đặc biệt nhất

Particular (Noun)

pˌɑtˈɪkjəlɚ
pɚtˈɪkjəlɚ
01

Một mặt hàng riêng lẻ, tương phản với chất lượng phổ quát.

An individual item, as contrasted with a universal quality.

Ví dụ

She paid attention to every particular in the social event.

Cô ấy chú ý đến từng chi tiết trong sự kiện xã hội.

The speaker discussed each particular of the social issue.

Người phát biểu thảo luận về từng vấn đề xã hội cụ thể.

They analyzed every particular related to the social program.

Họ phân tích từng phần liên quan đến chương trình xã hội.

02

Một chi tiết.

A detail.

Ví dụ

She pays attention to every particular in social interactions.

Cô ấy chú ý đến mọi chi tiết trong giao tiếp xã hội.

The party planner took care of every particular for the event.

Người tổ chức tiệc chú ý đến mọi chi tiết cho sự kiện.

His research focuses on the particular of social behavior patterns.

Nghiên cứu của anh ta tập trung vào chi tiết của các mẫu hành vi xã hội.

Dạng danh từ của Particular (Noun)

SingularPlural

Particular

Particulars

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Particular cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Cao
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Cao
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021
[...] The maps illustrate changes that have taken place in a city since 1950 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021
Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] In the staff are very friendly and always offer help when the customers need one [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
[...] The diagram below shows the development of a area between 1965 and the present day [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023
[...] In 1989, nearly half of all tourists used a car when travelling within this country [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023

Idiom with Particular

Không có idiom phù hợp