Bản dịch của từ Great trong tiếng Việt
Great
Great (Adjective)
Tuyệt vời, to lớn, vĩ đại.
Great, big, great.
Peter made a great impact on the community with his charity work.
Peter đã gây ảnh hưởng lớn đến cộng đồng bằng công việc từ thiện của mình.
The concert was a great success, raising over $10,000 for charity.
Buổi hòa nhạc đã thành công tốt đẹp, quyên góp được hơn 10.000 đô la cho hoạt động từ thiện.
Her great leadership skills inspired many to volunteer for the cause.
Kỹ năng lãnh đạo tuyệt vời của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người tình nguyện vì mục đích này.
Ở một mức độ, số lượng hoặc cường độ đáng kể trên mức trung bình.
Of an extent, amount, or intensity considerably above average.
She made a great impact on the community with her charity work.
Cô ấy đã tạo ra một ảnh hưởng lớn đối với cộng đồng thông qua công việc từ thiện của mình.
The great turnout at the fundraiser event exceeded expectations.
Sự tham gia đông đảo tại sự kiện gây quỹ vượt xa mong đợi.
His great leadership skills helped the organization achieve success.
Kỹ năng lãnh đạo xuất sắc của anh ấy giúp tổ chức đạt được thành công.
Có khả năng, phẩm chất hoặc sự xuất sắc trên mức trung bình đáng kể.
Of ability, quality, or eminence considerably above average.
She is a great leader in the community.
Cô ấy là một nhà lãnh đạo xuất sắc trong cộng đồng.
The charity event was a great success.
Sự kiện từ thiện đã thành công lớn.
He made a great impact on social change.
Anh ấy đã tạo ra một ảnh hưởng lớn trong thay đổi xã hội.
Được sử dụng trước danh từ để nhấn mạnh sự mô tả cụ thể về ai đó hoặc cái gì đó.
Used before a noun to emphasize a particular description of someone or something.
She is a great leader in the community.
Cô ấy là một nhà lãnh đạo xuất sắc trong cộng đồng.
The event was a great success, attracting many participants.
Sự kiện đã thành công tuyệt vời, thu hút nhiều người tham gia.
He has a great influence on social issues.
Anh ấy có ảnh hưởng lớn đối với các vấn đề xã hội.
Great-grandfather is two generations before a person's grandfather.
Ông ngoại cố là hai thế hệ trước ông của một người.
Great-niece refers to a person's niece's daughter.
Cháu gái cố là con gái của cháu gái của một người.
Great-uncle is the brother of a person's grandparent.
Cậu cố là anh của ông bà của một người.
They are great friends who share everything with each other.
Họ là những người bạn thân mật chia sẻ mọi thứ với nhau.
Sarah and Jack have a great relationship built on trust.
Sarah và Jack có một mối quan hệ thân thiết dựa trên sự tin tưởng.
Their great bond has lasted for many years through thick and thin.
Mối liên kết thân thiết của họ đã kéo dài qua nhiều năm dù gian nan.
Dạng tính từ của Great (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Great Tuyệt vời | Greater Lớn hơn | Greatest Lớn nhất |
Kết hợp từ của Great (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Really great Thực sự tuyệt vời | She made a really great impact on the social media campaign. Cô ấy đã tạo ra một ảnh hưởng thực sự tuyệt vời đối với chiến dịch truyền thông xã hội. |
Very great Rất tuyệt vời | She has a very great impact on the community. Cô ấy có một ảnh hưởng rất lớn đối với cộng đồng. |
Just great Tuyệt vời | Her social skills are just great. Kỹ năng xã hội của cô ấy thật tuyệt vời. |
Absolutely great Tuyệt vời hoàn toàn | Their charity event was absolutely great, raising $10,000 for the community. Sự kiện từ thiện của họ thật tuyệt vời, gây quỹ $10,000 cho cộng đồng. |
Truly great Thực sự tuyệt vời | She made a truly great impact on the community. Cô ấy đã tạo ra một ảnh hưởng thật sự lớn đối với cộng đồng. |
Great (Noun)
The great in our community always lend a helping hand.
Người lớn tuổi trong cộng đồng luôn giúp đỡ.
She is considered a great in the field of charity work.
Cô được coi là một người quan trọng trong lĩnh vực từ thiện.
The award ceremony honored the greats of philanthropy.
Buổi lễ trao giải vinh danh những người quan trọng trong từ thiện.
Great (Adverb)
Rất tốt; một cách xuất sắc.
Very well; excellently.
The event was organized great.
Sự kiện được tổ chức tuyệt vời.
She sings great at the charity concert.
Cô ấy hát tuyệt tại buổi hòa nhạc từ thiện.
The community responded great to the fundraising campaign.
Cộng đồng phản ứng tuyệt với chiến dịch gây quỹ.
Họ từ
Từ "great" trong tiếng Anh mang nghĩa chính là "vĩ đại" hoặc "tuyệt vời", dùng để miêu tả sự xuất sắc, đáng chú ý hoặc có quy mô lớn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh thường nhấn âm đầu hơn so với người Mỹ. "Great" được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh tích cực, bao gồm cả mô tả con người, sự kiện hoặc thành tựu.
Từ "great" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "great", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *grautaz, có nghĩa là "lớn" hoặc "vĩ đại". Tiếng Latin tương đương là "magnus". Trong lịch sử, ý nghĩa của từ này đã phát triển để chỉ không chỉ kích thước mà còn chất lượng và tầm quan trọng. Ngày nay, "great" thường được sử dụng để miêu tả sự xuất sắc, tầm cao hoặc giá trị tích cực của một sự vật, điều đó thể hiện sự kết nối mạnh mẽ giữa kích thước và phẩm chất.
Từ "great" có tần suất xuất hiện cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Speaking và Writing, do tính linh hoạt của nó trong việc diễn đạt quan điểm tích cực hoặc sự đánh giá cao. Trong Nghe và Đọc, từ này thường được tìm thấy trong các ngữ cảnh mô tả sự thành công, cảm nhận hoặc nhận xét về người và sự vật. Ngoài ra, "great" còn thường xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày, như khi bày tỏ sự hài lòng hoặc đồng tình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Great
Tiến triển thuận lợi/ Làm việc hăng say
Going fast or energetically.
The charity event was going great guns, raising over $10,000.
Sự kiện từ thiện đang diễn ra mạnh mẽ, gây quỹ hơn 10.000 đô la.