Bản dịch của từ Intensity trong tiếng Việt
Intensity
Intensity (Noun)
The intensity of the protest grew as more people joined in.
Cường độ của cuộc biểu tình ngày càng tăng khi có nhiều người tham gia hơn.
The intensity of the debate in the meeting was palpable.
Cường độ của cuộc tranh luận trong cuộc họp có thể cảm nhận được.
The intensity of the social media campaign led to widespread awareness.
Cường độ của chiến dịch truyền thông xã hội đã dẫn đến nhận thức rộng rãi.
The intensity of the protest grew as more people joined in.
Cường độ của cuộc biểu tình ngày càng tăng khi có nhiều người tham gia hơn.
The intensity of the debate was palpable in the crowded room.
Cường độ của cuộc tranh luận có thể thấy rõ trong căn phòng đông người.
The intensity of social media interactions can sometimes be overwhelming.
Cường độ tương tác trên mạng xã hội đôi khi có thể quá mức.
Dạng danh từ của Intensity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Intensity | Intensities |
Kết hợp từ của Intensity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Maximum intensity Cường độ tối đa | The charity event was organized with maximum intensity to raise funds. Sự kiện từ thiện được tổ chức với cường độ tối đa để gây quỹ. |
Same intensity Cùng mức độ | Both sisters spoke with the same intensity about their passion for volunteering. Cả hai chị em nói với cùng một cường độ về niềm đam mê tình nguyện. |
Passionate intensity Sự mãnh liệt đam mê | Her passionate intensity for social justice was evident in her activism. Sự mãnh liệt của cô ấy về công lý xã hội rõ ràng trong hoạt động của cô ấy. |
Low intensity Cường độ thấp | The community organized a low-intensity gathering for charity. Cộng đồng tổ chức một buổi tụ tập với cường độ thấp cho từ thiện. |
Great intensity Mức độ lớn | The protest was filled with great intensity and passion. Cuộc biểu tình đã đầy sự mãnh liệt và đam mê. |
Họ từ
Từ "intensity" trong tiếng Anh mang nghĩa chỉ mức độ mạnh mẽ hoặc độ sâu của một cảm xúc, hiện tượng hay năng lượng. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "intensity" có thể liên quan đến việc đo lường âm thanh, ánh sáng hoặc hoạt động thể chất. Sự hiểu biết về từ này có thể hỗ trợ trong việc phân tích các vấn đề liên quan đến cảm xúc và cảm nhận trong văn học cũng như các lĩnh vực khoa học khác.
Từ "intensity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "intensitas", được hình thành từ động từ "intensare", có nghĩa là "tăng cường" hoặc "làm mạnh lên". Cấu trúc gốc Latin này phản ánh sự gia tăng hoặc mức độ mạnh mẽ của một hiện tượng. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, từ vật lý đến nghệ thuật, để chỉ mức độ sinh động, sức mạnh cảm xúc hay năng lượng của một đối tượng, hiện tượng, hay trải nghiệm.
Từ "intensity" xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng tương đối cao trong các bối cảnh như khoa học tự nhiên, thể thao, và nghệ thuật, đặc biệt là trong các bài thuyết trình và luận văn phân tích. Từ này thường liên quan đến mức độ hoặc cường độ của một hiện tượng, cảm xúc hoặc hoạt động. Trong bối cảnh hàng ngày, "intensity" có thể được dùng để mô tả sự căng thẳng trong công việc hoặc mức độ chi tiết trong một tác phẩm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp