Bản dịch của từ Force trong tiếng Việt

Force

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Force (Noun Countable)

fɔːs
fɔːrs
01

Lực lượng.

Force.

Ví dụ

The police used force to disperse the protesters.

Cảnh sát đã sử dụng vũ lực để giải tán những người biểu tình.

The government passed a law to regulate the use of force.

Chính phủ đã thông qua luật quy định việc sử dụng vũ lực.

Kết hợp từ của Force (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Nuclear force

Lực hạt nhân

The nuclear force can unite communities for a common cause.

Lực lượng hạt nhân có thể đoàn kết cộng đồng vì một mục tiêu chung.

Expeditionary force

Lực lượng viễn chinh

The expeditionary force helped rebuild the community after the disaster.

Lực lượng viễn chinh đã giúp tái xây dựng cộng đồng sau thảm họa.

Demonic force

Sức mạnh quỷ dữ

The demonic force in society causes fear among many families in chicago.

Lực lượng quỷ dữ trong xã hội gây ra nỗi sợ cho nhiều gia đình ở chicago.

Overwhelming force

Lực lượng áp đảo

The overwhelming force of poverty affects many families in america.

Sức mạnh áp đảo của nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở mỹ.

Constructive force

Lực tích cực

Volunteering is a constructive force in improving community relationships.

Làm tình nguyện là một lực lượng xây dựng trong việc cải thiện mối quan hệ cộng đồng.

Force (Noun)

fɔːs
fɔːrs
01

Sự tác động mạnh mẽ, áp lực, ảnh hưởng.

Strong impact, pressure, influence.

Ví dụ

Social media has the force to shape public opinion quickly.

Phương tiện truyền thông xã hội có sức mạnh định hình dư luận một cách nhanh chóng.

The force of peer pressure can influence teenagers' behavior significantly.

Sức ép của bạn bè có thể ảnh hưởng đáng kể đến hành vi của thanh thiếu niên.

02

Sức mạnh hoặc năng lượng như một thuộc tính của hành động hoặc chuyển động thể chất.

Strength or energy as an attribute of physical action or movement.

Ví dụ

The force of the protest led to significant social change.

Lực lượng biểu tình đã dẫn đến sự thay đổi xã hội đáng kể.

The force behind the movement was the unity of the people.

Lực lượng đằng sau phong trào là sự đoàn kết của người dân.

03

Ép buộc hoặc ép buộc, đặc biệt là sử dụng hoặc đe dọa bạo lực.

Coercion or compulsion, especially with the use or threat of violence.

Ví dụ

The government used force to suppress the protest.

Chính phủ đã dùng vũ lực để đàn áp cuộc biểu tình.

The police had to resort to force to maintain order.

Cảnh sát đã phải dùng đến vũ lực để duy trì trật tự.

04

Sức mạnh hoặc sức mạnh tinh thần hoặc đạo đức.

Mental or moral strength or power.

Ví dụ

The force of unity brought the community together.

Sức mạnh đoàn kết đã gắn kết cộng đồng lại với nhau.

Her force of character inspired positive change in society.

Sức mạnh tính cách của cô đã truyền cảm hứng cho sự thay đổi tích cực trong xã hội.

05

Một cơ quan có tổ chức gồm quân nhân hoặc cảnh sát.

An organized body of military personnel or police.

Ví dụ

The social force of the police ensured safety at the protest.

Lực lượng xã hội của cảnh sát đảm bảo an toàn cho cuộc biểu tình.

The military force was deployed to maintain order in the city.

Lực lượng quân sự được triển khai để duy trì trật tự trong thành phố.

06

Một thác nước.

A waterfall.

Ví dụ

The force of the waterfall was mesmerizing.

Sức mạnh của thác nước thật mê hoặc.

The social event was held near the force.

Sự kiện xã hội được tổ chức gần lực lượng.

Dạng danh từ của Force (Noun)

SingularPlural

Force

Forces

Kết hợp từ của Force (Noun)

CollocationVí dụ

Moral force

Sức mạnh đạo đức

The moral force of gandhi inspired many social movements in india.

Sức mạnh đạo đức của gandhi đã truyền cảm hứng cho nhiều phong trào xã hội ở ấn độ.

Armed force

Lực lượng vũ trang

The armed forces help maintain peace in many countries worldwide.

Lực lượng vũ trang giúp duy trì hòa bình ở nhiều quốc gia trên thế giới.

Cohesive force

Lực kết dính

Cohesive force unites communities during events like the annual charity run.

Lực kết dính gắn kết cộng đồng trong các sự kiện như cuộc chạy từ thiện hàng năm.

Dominant force

Lực lượng thống trị

Social media is a dominant force in shaping public opinion today.

Mạng xã hội là một lực lượng chi phối ý kiến công chúng hiện nay.

Persuasive force

Sức thuyết phục

Social media has a persuasive force on youth opinions and behaviors.

Mạng xã hội có sức thuyết phục đối với ý kiến và hành vi của giới trẻ.

Force (Verb)

fɔːs
fɔːrs
01

Dùng vũ lực đối với, ép buộc ai làm gì.

Using force against or forcing someone to do something.

Ví dụ

The government forces citizens to pay taxes for social programs.

Chính phủ buộc công dân phải nộp thuế cho các chương trình xã hội.

Protesters were forced to disperse by police using excessive force.

Người biểu tình đã bị cảnh sát buộc phải giải tán bằng vũ lực quá mức.

02

Tìm đường đi qua hoặc vào bằng sức mạnh thể chất; dùng vũ lực phá vỡ.

Make a way through or into by physical strength; break open by force.

Ví dụ

The protestors tried to force their way into the government building.

Những người biểu tình cố gắng tiến vào tòa nhà chính phủ.

The police had to force open the door to rescue the trapped civilians.

Cảnh sát đã phải mở cửa để giải cứu những thường dân bị mắc kẹt.

03

Khiến (ai đó) làm điều gì đó trái với ý muốn của họ.

Make (someone) do something against their will.

Ví dụ

The government forced citizens to evacuate due to the flooding.

Chính phủ buộc người dân phải sơ tán do lũ lụt.

The authority's decision forced the community to adapt quickly.

Quyết định của chính quyền buộc cộng đồng phải thích nghi nhanh chóng.

Dạng động từ của Force (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Force

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Forced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Forced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Forces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Forcing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Force cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.