Bản dịch của từ Force trong tiếng Việt
Force
Force (Noun Countable)
Lực lượng.
Force.
The police used force to disperse the protesters.
Cảnh sát đã sử dụng vũ lực để giải tán những người biểu tình.
The government passed a law to regulate the use of force.
Chính phủ đã thông qua luật quy định việc sử dụng vũ lực.
The activist group condemned the excessive force used by the authorities.
Nhóm hoạt động lên án việc chính quyền sử dụng vũ lực quá mức.
Kết hợp từ của Force (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Work (usually workforce) Lao động (thường là lực lượng lao động) | The workforce in the factory is hardworking and dedicated. Lực lượng lao động tại nhà máy làm việc chăm chỉ và tận tâm. |
Force (Noun)
Social media has the force to shape public opinion quickly.
Phương tiện truyền thông xã hội có sức mạnh định hình dư luận một cách nhanh chóng.
The force of peer pressure can influence teenagers' behavior significantly.
Sức ép của bạn bè có thể ảnh hưởng đáng kể đến hành vi của thanh thiếu niên.
The government used excessive force to disperse the protest crowd.
Chính phủ đã sử dụng vũ lực quá mức để giải tán đám đông biểu tình.
The force of the protest led to significant social change.
Lực lượng biểu tình đã dẫn đến sự thay đổi xã hội đáng kể.
The force behind the movement was the unity of the people.
Lực lượng đằng sau phong trào là sự đoàn kết của người dân.
The police used excessive force to control the social unrest.
Cảnh sát đã sử dụng vũ lực quá mức để kiểm soát tình trạng bất ổn xã hội.
Ép buộc hoặc ép buộc, đặc biệt là sử dụng hoặc đe dọa bạo lực.
Coercion or compulsion, especially with the use or threat of violence.
The government used force to suppress the protest.
Chính phủ đã dùng vũ lực để đàn áp cuộc biểu tình.
The police had to resort to force to maintain order.
Cảnh sát đã phải dùng đến vũ lực để duy trì trật tự.
The forceful intervention prevented further escalation of the conflict.
Sự can thiệp mạnh mẽ đã ngăn chặn xung đột leo thang thêm.
The force of unity brought the community together.
Sức mạnh đoàn kết đã gắn kết cộng đồng lại với nhau.
Her force of character inspired positive change in society.
Sức mạnh tính cách của cô đã truyền cảm hứng cho sự thay đổi tích cực trong xã hội.
The force of compassion can overcome many social challenges.
Sức mạnh của lòng nhân ái có thể vượt qua nhiều thử thách xã hội.
The social force of the police ensured safety at the protest.
Lực lượng xã hội của cảnh sát đảm bảo an toàn cho cuộc biểu tình.
The military force was deployed to maintain order in the city.
Lực lượng quân sự được triển khai để duy trì trật tự trong thành phố.
The police force arrested the criminals involved in the social unrest.
Lực lượng cảnh sát đã bắt giữ những tội phạm liên quan đến bất ổn xã hội.
Một thác nước.
A waterfall.
The force of the waterfall was mesmerizing.
Sức mạnh của thác nước thật mê hoặc.
The social event was held near the force.
Sự kiện xã hội được tổ chức gần lực lượng.
The force's sound echoed through the social gathering.
Âm thanh của lực lượng vang vọng khắp nơi tụ tập xã hội.
Dạng danh từ của Force (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Force | Forces |
Kết hợp từ của Force (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Work (usually workforce) Lao động (thường là lực lượng lao động) | The company hired a large workforce to complete the project. Công ty đã thuê một lực lượng lao động lớn để hoàn thành dự án. |
Force (Verb)
The government forces citizens to pay taxes for social programs.
Chính phủ buộc công dân phải nộp thuế cho các chương trình xã hội.
Protesters were forced to disperse by police using excessive force.
Người biểu tình đã bị cảnh sát buộc phải giải tán bằng vũ lực quá mức.
Parents should not force their children to pursue certain social activities.
Cha mẹ không nên ép buộc con mình theo đuổi một số hoạt động xã hội nhất định.
The protestors tried to force their way into the government building.
Những người biểu tình cố gắng tiến vào tòa nhà chính phủ.
The police had to force open the door to rescue the trapped civilians.
Cảnh sát đã phải mở cửa để giải cứu những thường dân bị mắc kẹt.
The new law aims to force companies to pay fair wages.
Luật mới nhằm mục đích buộc các công ty phải trả lương công bằng.
The government forced citizens to evacuate due to the flooding.
Chính phủ buộc người dân phải sơ tán do lũ lụt.
The authority's decision forced the community to adapt quickly.
Quyết định của chính quyền buộc cộng đồng phải thích nghi nhanh chóng.
The law enforcement officers forced the protestors to disperse peacefully.
Các nhân viên thực thi pháp luật buộc những người biểu tình phải giải tán một cách hòa bình.
Dạng động từ của Force (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Force |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Forced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Forced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Forces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Forcing |
Họ từ
Từ "force" có nghĩa là sức mạnh hoặc lực tác động lên một vật thể, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh vật lý. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh (British English) và phiên bản Mỹ (American English) không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Trong ngữ cảnh quân sự hoặc thể thao, "force" chỉ một nhóm người có tổ chức, như "Special Forces". Mặc dù cách phát âm gần như giống nhau, từ này có thể mang sắc thái ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và xã hội của từng khu vực.
Từ "force" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fortis", có nghĩa là "mạnh mẽ" hoặc "có sức lực". Từ này đã trải qua quá trình chuyển hóa ngữ nghĩa qua các ngôn ngữ như tiếng Pháp (forze) trước khi gia nhập tiếng Anh. Lịch sử sử dụng từ cho thấy nó không chỉ liên quan đến sức mạnh vật lý mà còn hàm ý sức mạnh trong các khía cạnh tinh thần, xã hội và chính trị trong bối cảnh hiện đại. Sự phát triển này phản ánh tính đa dạng trong cách thức mà con người áp dụng sức mạnh trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "force" có tần suất xuất hiện cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thường yêu cầu thí sinh thảo luận về sức mạnh, sự tác động và ảnh hưởng. Trong phần Reading và Listening, từ này thường xuất hiện trong các văn bản về khoa học, xã hội và vật lý, liên quan đến các lực lượng tự nhiên hoặc sức ép xã hội. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong các ngữ cảnh pháp lý và quân sự để chỉ sức mạnh cưỡng chế hay hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp