Bản dịch của từ Force trong tiếng Việt
Force

Force (Noun Countable)
Lực lượng.
Force.
The police used force to disperse the protesters.
Cảnh sát đã sử dụng vũ lực để giải tán những người biểu tình.
The government passed a law to regulate the use of force.
Chính phủ đã thông qua luật quy định việc sử dụng vũ lực.
Kết hợp từ của Force (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Nuclear force Lực hạt nhân | The nuclear force can unite communities for a common cause. Lực lượng hạt nhân có thể đoàn kết cộng đồng vì một mục tiêu chung. |
Expeditionary force Lực lượng viễn chinh | The expeditionary force helped rebuild the community after the disaster. Lực lượng viễn chinh đã giúp tái xây dựng cộng đồng sau thảm họa. |
Demonic force Sức mạnh quỷ dữ | The demonic force in society causes fear among many families in chicago. Lực lượng quỷ dữ trong xã hội gây ra nỗi sợ cho nhiều gia đình ở chicago. |
Overwhelming force Lực lượng áp đảo | The overwhelming force of poverty affects many families in america. Sức mạnh áp đảo của nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở mỹ. |
Constructive force Lực tích cực | Volunteering is a constructive force in improving community relationships. Làm tình nguyện là một lực lượng xây dựng trong việc cải thiện mối quan hệ cộng đồng. |
Force (Noun)
Social media has the force to shape public opinion quickly.
Phương tiện truyền thông xã hội có sức mạnh định hình dư luận một cách nhanh chóng.
The force of peer pressure can influence teenagers' behavior significantly.
Sức ép của bạn bè có thể ảnh hưởng đáng kể đến hành vi của thanh thiếu niên.
The force of the protest led to significant social change.
Lực lượng biểu tình đã dẫn đến sự thay đổi xã hội đáng kể.
The force behind the movement was the unity of the people.
Lực lượng đằng sau phong trào là sự đoàn kết của người dân.
Ép buộc hoặc ép buộc, đặc biệt là sử dụng hoặc đe dọa bạo lực.
Coercion or compulsion, especially with the use or threat of violence.
The government used force to suppress the protest.
Chính phủ đã dùng vũ lực để đàn áp cuộc biểu tình.
The police had to resort to force to maintain order.
Cảnh sát đã phải dùng đến vũ lực để duy trì trật tự.
The force of unity brought the community together.
Sức mạnh đoàn kết đã gắn kết cộng đồng lại với nhau.
Her force of character inspired positive change in society.
Sức mạnh tính cách của cô đã truyền cảm hứng cho sự thay đổi tích cực trong xã hội.
The social force of the police ensured safety at the protest.
Lực lượng xã hội của cảnh sát đảm bảo an toàn cho cuộc biểu tình.
The military force was deployed to maintain order in the city.
Lực lượng quân sự được triển khai để duy trì trật tự trong thành phố.
Một thác nước.
A waterfall.
The force of the waterfall was mesmerizing.
Sức mạnh của thác nước thật mê hoặc.
The social event was held near the force.
Sự kiện xã hội được tổ chức gần lực lượng.
Dạng danh từ của Force (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Force | Forces |
Kết hợp từ của Force (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Moral force Sức mạnh đạo đức | The moral force of gandhi inspired many social movements in india. Sức mạnh đạo đức của gandhi đã truyền cảm hứng cho nhiều phong trào xã hội ở ấn độ. |
Armed force Lực lượng vũ trang | The armed forces help maintain peace in many countries worldwide. Lực lượng vũ trang giúp duy trì hòa bình ở nhiều quốc gia trên thế giới. |
Cohesive force Lực kết dính | Cohesive force unites communities during events like the annual charity run. Lực kết dính gắn kết cộng đồng trong các sự kiện như cuộc chạy từ thiện hàng năm. |
Dominant force Lực lượng thống trị | Social media is a dominant force in shaping public opinion today. Mạng xã hội là một lực lượng chi phối ý kiến công chúng hiện nay. |
Persuasive force Sức thuyết phục | Social media has a persuasive force on youth opinions and behaviors. Mạng xã hội có sức thuyết phục đối với ý kiến và hành vi của giới trẻ. |
Force (Verb)
The government forces citizens to pay taxes for social programs.
Chính phủ buộc công dân phải nộp thuế cho các chương trình xã hội.
Protesters were forced to disperse by police using excessive force.
Người biểu tình đã bị cảnh sát buộc phải giải tán bằng vũ lực quá mức.
The protestors tried to force their way into the government building.
Những người biểu tình cố gắng tiến vào tòa nhà chính phủ.
The police had to force open the door to rescue the trapped civilians.
Cảnh sát đã phải mở cửa để giải cứu những thường dân bị mắc kẹt.
The government forced citizens to evacuate due to the flooding.
Chính phủ buộc người dân phải sơ tán do lũ lụt.
The authority's decision forced the community to adapt quickly.
Quyết định của chính quyền buộc cộng đồng phải thích nghi nhanh chóng.
Dạng động từ của Force (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Force |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Forced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Forced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Forces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Forcing |
Họ từ
Từ "force" có nghĩa là sức mạnh hoặc lực tác động lên một vật thể, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh vật lý. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh (British English) và phiên bản Mỹ (American English) không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Trong ngữ cảnh quân sự hoặc thể thao, "force" chỉ một nhóm người có tổ chức, như "Special Forces". Mặc dù cách phát âm gần như giống nhau, từ này có thể mang sắc thái ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và xã hội của từng khu vực.
Từ "force" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fortis", có nghĩa là "mạnh mẽ" hoặc "có sức lực". Từ này đã trải qua quá trình chuyển hóa ngữ nghĩa qua các ngôn ngữ như tiếng Pháp (forze) trước khi gia nhập tiếng Anh. Lịch sử sử dụng từ cho thấy nó không chỉ liên quan đến sức mạnh vật lý mà còn hàm ý sức mạnh trong các khía cạnh tinh thần, xã hội và chính trị trong bối cảnh hiện đại. Sự phát triển này phản ánh tính đa dạng trong cách thức mà con người áp dụng sức mạnh trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "force" có tần suất xuất hiện cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thường yêu cầu thí sinh thảo luận về sức mạnh, sự tác động và ảnh hưởng. Trong phần Reading và Listening, từ này thường xuất hiện trong các văn bản về khoa học, xã hội và vật lý, liên quan đến các lực lượng tự nhiên hoặc sức ép xã hội. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong các ngữ cảnh pháp lý và quân sự để chỉ sức mạnh cưỡng chế hay hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



