Bản dịch của từ Violence trong tiếng Việt
Violence
Violence (Noun)
Violence in schools is a growing concern for many parents.
Bạo lực trong trường học là một vấn đề đang gia tăng đối với nhiều bậc phụ huynh.
Media often reports on cases of domestic violence in households.
Truyền thông thường báo cáo về các trường hợp bạo lực gia đình.
Protests turned violent as clashes erupted between rival groups.
Các cuộc biểu tình trở nên bạo lực khi xung đột nổ ra giữa các nhóm đối lập.
Sức mạnh của cảm xúc hoặc sức mạnh tự nhiên mang tính hủy diệt.
Strength of emotion or of a destructive natural force.
The government is taking action to reduce violence in the community.
Chính phủ đang thực hiện biện pháp để giảm bạo lực trong cộng đồng.
Violence against women is a serious issue that needs to be addressed.
Bạo lực đối với phụ nữ là một vấn đề nghiêm trọng cần được giải quyết.
The documentary shed light on the impact of violence on society.
Bộ phim tài liệu đã làm sáng tỏ tác động của bạo lực đối với xã hội.
Dạng danh từ của Violence (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Violence | Violences |
Kết hợp từ của Violence (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Men of violence Những người của bạo lực | Men of violence often resort to aggression in disputes. Những người đàn ông bạo lực thường hay dùng bạo lực trong tranh cãi. |
An act of violence Hành vi bạo lực | Violence is never a solution to social issues. Bạo lực không bao giờ là giải pháp cho vấn đề xã hội. |
An outbreak of violence Sự bùng phát bạo lực | The city witnessed an outbreak of violence during the protest. Thành phố chứng kiến một đợt bạo loạn trong cuộc biểu tình. |
Fear of violence Nỗi sợ hãi về bạo lực | She expressed her fear of violence in her ielts essay. Cô ấy đã thể hiện nỗi sợ hãi trước bạo lực trong bài luận ielts của mình. |
The threat of violence Sự đe dọa bạo lực | The threat of violence affects social harmony in our community. Mối đe dọa của bạo lực ảnh hưởng đến sự hài hòa xã hội trong cộng đồng của chúng ta. |
Họ từ
"Violence" là thuật ngữ chỉ hành động gây tổn thương hoặc đe dọa đến thể xác hoặc tâm lý của một cá nhân hoặc nhóm. Từ này được sử dụng rộng rãi trong văn hóa, pháp luật và tâm lý học để mô tả các hành vi trái đạo đức hoặc phạm pháp. Trong tiếng Anh, khái niệm này có nghĩa tương tự trong cả Anh và Mỹ, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau như bạo lực gia đình, bạo lực chiến tranh hoặc bạo lực chính trị.
Từ "violence" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "violentia", xuất phát từ động từ "violare", có nghĩa là "xâm phạm" hoặc "làm tổn thương". Trong tiếng Latinh, "violentia" mang nghĩa liên quan đến sự cưỡng bức, sự mãnh liệt hay sự tàn ác. Thuật ngữ này đã được chuyển thể sang tiếng Anh vào thế kỷ 14 và hiện nay diễn tả hành động gây thương tổn hoặc tổn hại cho người khác, phản ánh rõ ràng tính chất mạnh mẽ và cưỡng chế của khái niệm này.
Từ "violence" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thường có các bài viết liên quan đến xã hội và các vấn đề toàn cầu. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng bạo lực trong gia đình, xung đột vũ trang hoặc bạo lực xã hội. Sự hiện diện của từ này trong các cuộc thảo luận, báo cáo và nghiên cứu cũng cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc phân tích nguyên nhân và hậu quả của bạo lực trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp