Bản dịch của từ Violence trong tiếng Việt

Violence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Violence(Noun)

vˈɑɪəln̩s
vˈɑɪəln̩s
01

Hành vi liên quan đến vũ lực nhằm mục đích làm tổn thương, gây thiệt hại hoặc giết chết ai đó hoặc vật gì đó.

Behaviour involving physical force intended to hurt damage or kill someone or something.

Ví dụ
02

Sức mạnh của cảm xúc hoặc sức mạnh tự nhiên mang tính hủy diệt.

Strength of emotion or of a destructive natural force.

violence là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Violence (Noun)

SingularPlural

Violence

Violences

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ