Bản dịch của từ Destructive trong tiếng Việt
Destructive
Destructive (Adjective)
Gây ra thiệt hại lớn và không thể khắc phục được.
Causing great and irreparable damage.
The destructive behavior of the rioters led to widespread damage.
Hành vi phá hoại của những kẻ bạo loạn đã dẫn đến thiệt hại trên diện rộng.
The destructive impact of the pandemic on small businesses was devastating.
Tác động tàn phá của đại dịch đối với các doanh nghiệp nhỏ là rất lớn.
The destructive consequences of cyberbullying can have long-lasting effects on individuals.
Hậu quả tàn khốc của bắt nạt qua mạng có thể để lại những ảnh hưởng lâu dài đối với các cá nhân.
Dạng tính từ của Destructive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Destructive Phá hủy | More destructive Phá hoại nhiều hơn | Most destructive Phá hủy nhiều nhất |
Kết hợp từ của Destructive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Potentially destructive Có khả năng gây hại | Social media can be potentially destructive to mental health. Mạng xã hội có thể gây hại tiềm năng cho sức khỏe tâm thần. |
Socially destructive Xã hội phá hủy | Gossip can be socially destructive in close-knit communities. Chuyện ngồi lê tán tức có thể gây hại xã hội trong cộng đồng gần gũi. |
Fairly destructive Tương đối phá hoại | The social media campaign was fairly destructive to their reputation. Chiến dịch truyền thông xã hội khá phá hủy đến uy tín của họ. |
Ultimately destructive Cuối cùng phá hoại | Social media can be ultimately destructive to relationships. Mạng xã hội có thể cuối cùng phá hoại mối quan hệ. |
Very destructive Rất phá hủy | The pandemic has been very destructive to social gatherings. Đại dịch đã gây ra hậu quả rất lớn đối với các sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "destructive" (phá hoại) mang nghĩa gây ra thiệt hại hoặc tổn hại đáng kể. Tính từ này thường được sử dụng để miêu tả những tác động tiêu cực đến môi trường, tâm lý con người, hoặc các cấu trúc xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, hình thức viết không khác biệt, tuy nhiên, trong ngữ điệu, cách phát âm có thể hơi khác do yếu tố địa phương. Ở cả hai miền, "destructive" thường được sử dụng trong ngữ cảnh về thiên tai, chiến tranh hoặc hành vi tiêu cực.
Từ "destructive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "destructivus", xuất phát từ động từ "destruere", có nghĩa là "phá hủy". "Destruere" được hình thành từ tiền tố "de-" (từ, ra khỏi) và gốc "struere" (xây dựng). Trong lịch sử, từ này đã mô tả quá trình làm mất đi cấu trúc hay lợi ích. Ngày nay, "destructive" được sử dụng để chỉ những hành động hay hiện tượng gây hại, phá vỡ, làm suy yếu hay tiêu diệt một cách nghiêm trọng.
Từ "destructive" xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bài thi Listening, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả thiệt hại do thiên tai hoặc hành động con người gây ra. Trong Reading và Writing, "destructive" được sử dụng để phân tích ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường, xã hội hoặc tâm lý. Trong Speaking, từ này có thể được nhắc đến trong các chủ đề về thiên nhiên, công nghệ hoặc xung đột. Từ này mang ý nghĩa nhấn mạnh sự tàn phá và nguy hiểm trong nhiều tình huống khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp