Bản dịch của từ Destructive trong tiếng Việt
Destructive

Destructive(Adjective)
Gây ra thiệt hại lớn và không thể khắc phục được.
Causing great and irreparable damage.
Dạng tính từ của Destructive (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Destructive Phá hủy | More destructive Phá hoại nhiều hơn | Most destructive Phá hủy nhiều nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "destructive" (phá hoại) mang nghĩa gây ra thiệt hại hoặc tổn hại đáng kể. Tính từ này thường được sử dụng để miêu tả những tác động tiêu cực đến môi trường, tâm lý con người, hoặc các cấu trúc xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, hình thức viết không khác biệt, tuy nhiên, trong ngữ điệu, cách phát âm có thể hơi khác do yếu tố địa phương. Ở cả hai miền, "destructive" thường được sử dụng trong ngữ cảnh về thiên tai, chiến tranh hoặc hành vi tiêu cực.
Từ "destructive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "destructivus", xuất phát từ động từ "destruere", có nghĩa là "phá hủy". "Destruere" được hình thành từ tiền tố "de-" (từ, ra khỏi) và gốc "struere" (xây dựng). Trong lịch sử, từ này đã mô tả quá trình làm mất đi cấu trúc hay lợi ích. Ngày nay, "destructive" được sử dụng để chỉ những hành động hay hiện tượng gây hại, phá vỡ, làm suy yếu hay tiêu diệt một cách nghiêm trọng.
Từ "destructive" xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bài thi Listening, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả thiệt hại do thiên tai hoặc hành động con người gây ra. Trong Reading và Writing, "destructive" được sử dụng để phân tích ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường, xã hội hoặc tâm lý. Trong Speaking, từ này có thể được nhắc đến trong các chủ đề về thiên nhiên, công nghệ hoặc xung đột. Từ này mang ý nghĩa nhấn mạnh sự tàn phá và nguy hiểm trong nhiều tình huống khác nhau.
Họ từ
Từ "destructive" (phá hoại) mang nghĩa gây ra thiệt hại hoặc tổn hại đáng kể. Tính từ này thường được sử dụng để miêu tả những tác động tiêu cực đến môi trường, tâm lý con người, hoặc các cấu trúc xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, hình thức viết không khác biệt, tuy nhiên, trong ngữ điệu, cách phát âm có thể hơi khác do yếu tố địa phương. Ở cả hai miền, "destructive" thường được sử dụng trong ngữ cảnh về thiên tai, chiến tranh hoặc hành vi tiêu cực.
Từ "destructive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "destructivus", xuất phát từ động từ "destruere", có nghĩa là "phá hủy". "Destruere" được hình thành từ tiền tố "de-" (từ, ra khỏi) và gốc "struere" (xây dựng). Trong lịch sử, từ này đã mô tả quá trình làm mất đi cấu trúc hay lợi ích. Ngày nay, "destructive" được sử dụng để chỉ những hành động hay hiện tượng gây hại, phá vỡ, làm suy yếu hay tiêu diệt một cách nghiêm trọng.
Từ "destructive" xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bài thi Listening, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả thiệt hại do thiên tai hoặc hành động con người gây ra. Trong Reading và Writing, "destructive" được sử dụng để phân tích ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường, xã hội hoặc tâm lý. Trong Speaking, từ này có thể được nhắc đến trong các chủ đề về thiên nhiên, công nghệ hoặc xung đột. Từ này mang ý nghĩa nhấn mạnh sự tàn phá và nguy hiểm trong nhiều tình huống khác nhau.
