Bản dịch của từ Damage trong tiếng Việt
Damage
Damage (Noun)
Sự phá hoại, sự thiệt hại.
Vandalism, damage.
Vandalism causes damage to public property in the city.
Phá hoại gây thiệt hại cho tài sản công cộng trong thành phố.
The riot resulted in significant damage to local businesses.
Cuộc bạo loạn đã gây thiệt hại đáng kể cho các doanh nghiệp địa phương.
The community came together to repair the damage done to the park.
Cộng đồng đã cùng nhau sửa chữa những thiệt hại gây ra cho công viên.
The earthquake caused significant damage to the infrastructure in the city.
Trận động đất đã gây ra thiệt hại đáng kể cho cơ sở hạ tầng trong thành phố.
The flood resulted in extensive damage to many homes in the neighborhood.
Lũ lụt đã gây thiệt hại nặng nề cho nhiều ngôi nhà trong khu vực lân cận.
The vandalism done to the park caused irreparable damage to the community.
Việc phá hoại công viên đã gây ra thiệt hại không thể khắc phục cho cộng đồng.
Một khoản tiền được yêu cầu hoặc được trao để bồi thường cho một mất mát hoặc thương tích.
A sum of money claimed or awarded in compensation for a loss or an injury.
The victim received a large damage settlement after the accident.
Nạn nhân đã nhận được một khoản bồi thường thiệt hại lớn sau vụ tai nạn.
The damage caused by the fire was extensive and required rebuilding.
Thiệt hại do hỏa hoạn gây ra là rất lớn và cần phải xây dựng lại.
The insurance company paid for the property damage caused by the storm.
Công ty bảo hiểm đã chi trả cho những thiệt hại về tài sản do cơn bão gây ra.
Dạng danh từ của Damage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Damage | Damages |
Kết hợp từ của Damage (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Untold damage Thiệt hại không lời nói | The cyberbullying incident caused untold damage to her mental health. Vụ tấn công mạng đã gây ra thiệt hại không ngờ đến cho sức khỏe tinh thần của cô ấy. |
Lasting damage Thiệt hại kéo dài | The cyberbullying incident caused lasting damage to her mental health. Vụ tấn công mạng gây tổn thương lâu dài cho sức khỏe tinh thần của cô ấy. |
Structural damage Thiệt hại cấu trúc | The earthquake caused structural damage to many buildings. Trận động đất gây thiệt hại cấu trúc cho nhiều tòa nhà. |
Physical damage Thiệt hại vật lý | The earthquake caused physical damage to many buildings. Trận động đất gây thiệt hại vật lý cho nhiều tòa nhà. |
Nerve damage Tổn thương dây thần kinh | The accident caused nerve damage to his arm. Vụ tai nạn gây tổn thương thần kinh cho cánh tay của anh ấy. |
Damage (Verb)
Phá hoại, sự thiệt hại.
Vandalism, damage.
Vandals damage public property in the city center.
Những kẻ phá hoại làm hư hại tài sản công ở trung tâm thành phố.
Protesters caused damage to the government building during the rally.
Người biểu tình đã gây thiệt hại cho tòa nhà chính phủ trong cuộc biểu tình.
The riot resulted in significant damage to local businesses.
Cuộc bạo loạn đã gây thiệt hại đáng kể cho các doanh nghiệp địa phương.
Vandalism can damage public property in the city.
Phá hoại có thể làm hư hỏng tài sản công cộng trong thành phố.
The riots caused significant damage to local businesses.
Bạo loạn đã gây ra thiệt hại đáng kể cho các doanh nghiệp địa phương.
Graffiti can damage the reputation of a neighborhood.
Graffiti có thể làm tổn hại đến danh tiếng của một khu phố.
Dạng động từ của Damage (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Damage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Damaged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Damaged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Damages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Damaging |
Kết hợp từ của Damage (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Damage seriously Gây tổn thất nghiêm trọng | The earthquake damaged seriously many buildings in the city. Trận động đất đã gây thiệt hại nặng nề cho nhiều tòa nhà trong thành phố. |
Damage permanently Tổn thất vĩnh viễn | The earthquake damage permanently affected the social infrastructure. Trận động đất gây thiệt hại vĩnh viễn cho cơ sở hạ tầng xã hội. |
Damage severely Gây tổn hại nặng | The earthquake damaged severely many houses in the community. Trận động đất gây thiệt hại nặng nề cho nhiều căn nhà trong cộng đồng. |
Damage badly Tổn thất nặng nề | The social media campaign damaged badly the company's reputation. Chiến dịch truyền thông xã hội đã làm hại nghiêm trọng đến uy tín của công ty. |
Damage slightly Gây hại nhẹ | The earthquake damaged slightly a few houses in the village. Trận động đất đã gây hỏng một số ngôi nhà ở làng. |
Họ từ
Từ "damage" được sử dụng như một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gây thiệt hại hoặc tổn thất về tài sản hoặc sức khỏe. Ở tiếng Anh Anh, "damage" thường chỉ thiệt hại vật lý hoặc tài chính, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này có thể mở rộng ý nghĩa sang thiệt hại về tinh thần hoặc danh tiếng. Phát âm của từ này có thể khác nhau dễ nhận thấy giữa hai phiên bản, với trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng giữ trọng âm tương tự nhưng âm sắc có thể nhẹ nhàng hơn.
Từ "damage" có nguồn gốc từ tiếng Latin "damnum", có nghĩa là "thiệt hại" hoặc "mất mát". Tiếng Pháp cổ đã tiếp nhận từ này dưới dạng "damage", trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Khái niệm thiệt hại ban đầu liên quan đến việc gây tổn hại về vật chất hoặc tinh thần, điều này vẫn được thể hiện trong nghĩa hiện tại, nơi từ "damage" thường chỉ về sự tổn hại đối với tài sản, sức khỏe hoặc uy tín.
Từ "damage" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về môi trường, y tế và công nghệ. Trong ngữ cảnh tổng quát, "damage" thường được sử dụng để chỉ sự hư hại hoặc tổn thương về vật chất, sức khỏe, hoặc danh tiếng, thường xuất hiện trong các bài viết, báo cáo khoa học và thảo luận về chính sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp