Bản dịch của từ Physical trong tiếng Việt

Physical

Adjective Noun [U/C]

Physical (Adjective)

ˈfɪz.ɪ.kəl
ˈfɪz.ɪ.kəl
01

Thuộc vật chất, vật lý.

Belongs to matter, physics.

Ví dụ

Regular exercise improves physical health and overall well-being.

Tập thể dục thường xuyên giúp cải thiện sức khỏe thể chất và sức khỏe tổng thể.

Physical education classes promote fitness and healthy habits among students.

Các lớp giáo dục thể chất thúc đẩy thể lực và thói quen lành mạnh trong học sinh.

Physical therapists help patients recover from injuries through specific exercises.

Các nhà vật lý trị liệu giúp bệnh nhân phục hồi sau chấn thương thông qua các bài tập cụ thể.

02

Liên quan đến cơ thể trái ngược với tâm trí.

Relating to the body as opposed to the mind.

Ví dụ

Regular exercise promotes physical health and overall well-being.

Tập thể dục thường xuyên giúp tăng cường sức khỏe thể chất và sức khỏe tổng thể.

Physical education classes focus on activities that enhance students' fitness levels.

Các lớp giáo dục thể chất tập trung vào các hoạt động nâng cao mức độ thể chất của học sinh.

The physical appearance of individuals can influence their social interactions.

Vẻ ngoài của mỗi cá nhân có thể ảnh hưởng đến tương tác xã hội của họ.

03

Liên quan đến những thứ được cảm nhận thông qua các giác quan trái ngược với tâm trí; hữu hình hoặc cụ thể.

Relating to things perceived through the senses as opposed to the mind; tangible or concrete.

Ví dụ

Regular exercise is important for maintaining good physical health.

Tập thể dục thường xuyên là điều quan trọng để duy trì sức khỏe thể chất tốt.

Physical distancing measures were implemented to prevent the spread of disease.

Các biện pháp giãn cách vật lý đã được thực hiện để ngăn chặn sự lây lan của bệnh tật.

The physical appearance of the new community center impressed the residents.

Hình thức bên ngoài của trung tâm cộng đồng mới đã gây ấn tượng với người dân.

04

Liên quan đến vật lý hoặc hoạt động của các lực tự nhiên nói chung.

Relating to physics or the operation of natural forces generally.

Ví dụ

Regular exercise is important for maintaining good physical health.

Tập thể dục thường xuyên là điều quan trọng để duy trì sức khỏe thể chất tốt.

Physical distancing measures were implemented to prevent the spread of the virus.

Các biện pháp giãn cách vật lý đã được thực hiện để ngăn chặn sự lây lan của vi rút.

She enjoyed the physical challenges of hiking in the mountains.

Cô ấy thích những thử thách thể chất khi đi bộ đường dài trên núi.

Dạng tính từ của Physical (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Physical

Vật lý

More physical

Vật lý hơn

Most physical

Vật lý nhất

Kết hợp từ của Physical (Adjective)

CollocationVí dụ

Purely physical

Chỉ vật lý

Their relationship was purely physical, lacking emotional connection.

Mối quan hệ của họ hoàn toàn vật lý, thiếu kết nối cảm xúc.

Almost physical

Hầu như vật lý

Her online presence is almost physical, with thousands of followers.

Sự hiện diện trực tuyến của cô ấy gần như vật lý, với hàng nghìn người theo dõi.

Physical (Noun)

fˈɪzɪkl̩
fˈɪzɪkl̩
01

Cổ phiếu được nắm giữ dưới dạng hàng hóa thực tế để trao đổi ngay lập tức, ví dụ như trái ngược với hợp đồng tương lai.

Stocks held in actual commodities for immediate exchange, for example as opposed to futures.

Ví dụ

She invested in physical gold bars for security.

Cô đầu tư vào các thỏi vàng vật chất để đảm bảo an toàn.

The company's physical assets include real estate and machinery.

Tài sản vật chất của công ty bao gồm bất động sản và máy móc.

Physical commodities are tangible assets that can be traded instantly.

Hàng hóa vật chất là tài sản hữu hình có thể giao dịch ngay lập tức.

02

Khám sức khoẻ để xác định thể trạng cơ thể của một người.

A medical examination to determine a person's bodily fitness.

Ví dụ

The athlete passed the physical before joining the team.

Vận động viên đã vượt qua cuộc kiểm tra thể chất trước khi gia nhập đội.

She needed a physical to participate in the school sports program.

Cô ấy cần kiểm tra thể chất để tham gia chương trình thể thao của trường.

The doctor conducted a physical to assess the patient's health.

Bác sĩ đã tiến hành kiểm tra thể chất để đánh giá sức khỏe của bệnh nhân.

Kết hợp từ của Physical (Noun)

CollocationVí dụ

Annual physical

Khám sức khỏe hàng năm

The doctor recommended an annual physical for john's health check-up.

Bác sĩ khuyên john nên kiểm tra sức khỏe hàng năm.

Routine physical

Công việc thể chất hàng ngày

She had a routine physical check-up at the hospital.

Cô ấy đã được kiểm tra sức khỏe thường kỳ tại bệnh viện.

Complete physical

Hoàn thành vật lý

Regular exercise contributes to complete physical well-being.

Việc tập luyện đều đặn góp phần vào sức khỏe toàn diện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Physical cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Cao
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Cao

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] As a result, people's health can be improved both and mentally [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023
[...] The of a newspaper also offers a tactile and focused reading experience, devoid of the digital distractions that can hinder comprehension [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023
Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
[...] Ex: Staying active in later years can also keep you feeling younger [...]Trích: Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Some people feel happy when they are satisfied, for instance, with the food they have just eaten [...]Trích: Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Physical

Không có idiom phù hợp