Bản dịch của từ Physical trong tiếng Việt
Physical
Physical (Adjective)
Thuộc vật chất, vật lý.
Belongs to matter, physics.
Regular exercise improves physical health and overall well-being.
Tập thể dục thường xuyên giúp cải thiện sức khỏe thể chất và sức khỏe tổng thể.
Physical education classes promote fitness and healthy habits among students.
Các lớp giáo dục thể chất thúc đẩy thể lực và thói quen lành mạnh trong học sinh.
Physical therapists help patients recover from injuries through specific exercises.
Các nhà vật lý trị liệu giúp bệnh nhân phục hồi sau chấn thương thông qua các bài tập cụ thể.
Regular exercise promotes physical health and overall well-being.
Tập thể dục thường xuyên giúp tăng cường sức khỏe thể chất và sức khỏe tổng thể.
Physical education classes focus on activities that enhance students' fitness levels.
Các lớp giáo dục thể chất tập trung vào các hoạt động nâng cao mức độ thể chất của học sinh.
The physical appearance of individuals can influence their social interactions.
Vẻ ngoài của mỗi cá nhân có thể ảnh hưởng đến tương tác xã hội của họ.
Regular exercise is important for maintaining good physical health.
Tập thể dục thường xuyên là điều quan trọng để duy trì sức khỏe thể chất tốt.
Physical distancing measures were implemented to prevent the spread of disease.
Các biện pháp giãn cách vật lý đã được thực hiện để ngăn chặn sự lây lan của bệnh tật.
The physical appearance of the new community center impressed the residents.
Hình thức bên ngoài của trung tâm cộng đồng mới đã gây ấn tượng với người dân.
Regular exercise is important for maintaining good physical health.
Tập thể dục thường xuyên là điều quan trọng để duy trì sức khỏe thể chất tốt.
Physical distancing measures were implemented to prevent the spread of the virus.
Các biện pháp giãn cách vật lý đã được thực hiện để ngăn chặn sự lây lan của vi rút.
She enjoyed the physical challenges of hiking in the mountains.
Cô ấy thích những thử thách thể chất khi đi bộ đường dài trên núi.
Dạng tính từ của Physical (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Physical Vật lý | More physical Vật lý hơn | Most physical Vật lý nhất |
Kết hợp từ của Physical (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Purely physical Chỉ vật lý | Their relationship was purely physical, lacking emotional connection. Mối quan hệ của họ hoàn toàn vật lý, thiếu kết nối cảm xúc. |
Almost physical Hầu như vật lý | Her online presence is almost physical, with thousands of followers. Sự hiện diện trực tuyến của cô ấy gần như vật lý, với hàng nghìn người theo dõi. |
Physical (Noun)
She invested in physical gold bars for security.
Cô đầu tư vào các thỏi vàng vật chất để đảm bảo an toàn.
The company's physical assets include real estate and machinery.
Tài sản vật chất của công ty bao gồm bất động sản và máy móc.
Physical commodities are tangible assets that can be traded instantly.
Hàng hóa vật chất là tài sản hữu hình có thể giao dịch ngay lập tức.
Khám sức khoẻ để xác định thể trạng cơ thể của một người.
A medical examination to determine a person's bodily fitness.
The athlete passed the physical before joining the team.
Vận động viên đã vượt qua cuộc kiểm tra thể chất trước khi gia nhập đội.
She needed a physical to participate in the school sports program.
Cô ấy cần kiểm tra thể chất để tham gia chương trình thể thao của trường.
The doctor conducted a physical to assess the patient's health.
Bác sĩ đã tiến hành kiểm tra thể chất để đánh giá sức khỏe của bệnh nhân.
Kết hợp từ của Physical (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Annual physical Khám sức khỏe hàng năm | The doctor recommended an annual physical for john's health check-up. Bác sĩ khuyên john nên kiểm tra sức khỏe hàng năm. |
Routine physical Công việc thể chất hàng ngày | She had a routine physical check-up at the hospital. Cô ấy đã được kiểm tra sức khỏe thường kỳ tại bệnh viện. |
Complete physical Hoàn thành vật lý | Regular exercise contributes to complete physical well-being. Việc tập luyện đều đặn góp phần vào sức khỏe toàn diện. |
Họ từ
Từ "physical" trong tiếng Anh có nghĩa là liên quan đến cơ thể, vật lý hoặc những thứ hữu hình. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách phát âm, viết và nghĩa cơ bản của từ này thường tương tự nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh, "physical" có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh sức khỏe và thể chất trong tiếng Anh Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, y tế, thể thao và triết học.
Từ "physical" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "physicus", có nghĩa là "thuộc về tự nhiên". Tiếng Latin này lại bắt nguồn từ từ Hy Lạp "phusis", nghĩa là "tự nhiên, bản chất". Qua thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ các đặc tính hoặc khía cạnh có thể cảm nhận được bằng giác quan, bao gồm sức mạnh và hình dạng. Ngày nay, nghĩa của "physical" thường gắn liền với các hiện tượng, hoạt động, và thực tại hữu hình trong thế giới xung quanh chúng ta.
Từ "physical" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và nghe, nơi thường tập trung vào chủ đề khoa học và sức khỏe. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm vật lý, vận động thể chất, cũng như các khía cạnh sinh học của con người. "Physical" cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thể thao, y học và giáo dục thể chất, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó trong đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp