Bản dịch của từ Exchange trong tiếng Việt

Exchange

Noun [U] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exchange (Noun Uncountable)

ɪksˈtʃeɪndʒ
ɪksˈtʃeɪndʒ
01

Sự trao đổi, sự đổi chác.

Exchange, barter.

Ví dụ

Social exchange of ideas fosters innovation in the community.

Trao đổi ý tưởng trong xã hội thúc đẩy sự đổi mới trong cộng đồng.

Barter system was a common form of exchange in ancient societies.

Hệ thống trao đổi hàng hóa là một hình thức trao đổi phổ biến trong các xã hội cổ đại.

Mutual exchange of gifts strengthens social bonds among individuals.

Trao đổi quà tặng lẫn nhau củng cố mối liên kết xã hội giữa các cá nhân.

Kết hợp từ của Exchange (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Acrimonious exchange

Cuộc trao đổi cay đắng

The acrimonious exchange between john and sarah shocked everyone at the meeting.

Cuộc trao đổi gay gắt giữa john và sarah khiến mọi người ở cuộc họp bất ngờ.

Verbal exchange

Trao đổi lời nói

The verbal exchange at the party was lively and engaging for everyone.

Cuộc trao đổi lời nói tại bữa tiệc rất sôi nổi và hấp dẫn.

Reciprocal exchange

Trao đổi qua lại

The community organized a reciprocal exchange of cultural traditions last month.

Cộng đồng đã tổ chức một sự trao đổi văn hóa vào tháng trước.

Two-way exchange

Trao đổi hai chiều

The festival promoted a two-way exchange of cultural ideas among attendees.

Lễ hội thúc đẩy sự trao đổi hai chiều về ý tưởng văn hóa giữa các người tham dự.

Cross-cultural exchange

Trao đổi văn hóa

Cross-cultural exchange improves understanding between students from different countries.

Trao đổi văn hóa nâng cao hiểu biết giữa sinh viên từ các quốc gia khác nhau.

Exchange (Noun)

ɪkstʃˈeindʒ
ɪkstʃˈeindʒ
01

Là hành động cho đi một thứ và nhận lại một thứ khác (đặc biệt là cùng loại).

An act of giving one thing and receiving another (especially of the same kind) in return.

Ví dụ

Language exchange is popular among international students for cultural understanding.

Trao đổi ngôn ngữ phổ biến giữa sinh viên quốc tế để hiểu văn hoá.

The exchange of gifts during festivals strengthens community bonds.

Trao đổi quà trong các lễ hội củng cố mối quan hệ cộng đồng.

The student exchange program between schools promotes global friendships.

Chương trình trao đổi sinh viên giữa các trường học thúc đẩy tình bạn toàn cầu.

02

Một cuộc trò chuyện ngắn hoặc một cuộc tranh luận.

A short conversation or an argument.

Ví dụ

During the exchange, they discussed various social issues.

Trong cuộc trao đổi, họ thảo luận về nhiều vấn đề xã hội.

The exchange between Mary and John became heated quickly.

Cuộc trao đổi giữa Mary và John trở nên căng thẳng nhanh chóng.

The exchange of ideas at the meeting was productive and engaging.

Sự trao đổi ý kiến tại cuộc họp đã mang lại kết quả và hấp dẫn.

03

Việc đổi tiền sang loại tiền tương đương với tiền của một quốc gia khác.

The changing of money to its equivalent in the currency of another country.

Ví dụ

She needed to go to the exchange to get euros.

Cô ấy cần đến ngân hàng để lấy euro.

The exchange rate between USD and GBP is favorable.

Tỷ giá hối đoái giữa USD và GBP rất thuận lợi.

The currency exchange is open from 9 am to 5 pm.

Quầy đổi tiền mở cửa từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều.

04

Một nước đi hoặc một chuỗi nước đi ngắn trong đó cả hai người chơi đều chiếm được vật liệu có giá trị tương đương hoặc đặc biệt là sự trao đổi trong đó một người bắt được quân xe để đổi lấy hiệp sĩ hoặc quân tượng.

A move or short sequence of moves in which both players capture material of comparable value, or particularly the exchange in which one captures a rook in return for a knight or bishop.

Ví dụ

During the exchange, they swapped valuable information about the event.

Trong trao đổi, họ trao đổi thông tin quý giá về sự kiện.

The exchange of gifts between friends strengthened their bond.

Sự trao đổi quà giữa bạn bè củng cố mối quan hệ của họ.

The cultural exchange program allowed students to learn about different traditions.

Chương trình trao đổi văn hóa cho phép học sinh tìm hiểu về các truyền thống khác nhau.

Dạng danh từ của Exchange (Noun)

SingularPlural

Exchange

Exchanges

Kết hợp từ của Exchange (Noun)

CollocationVí dụ

Cultural exchange

Trao đổi văn hóa

Cultural exchange programs help students learn about different societies effectively.

Chương trình trao đổi văn hóa giúp sinh viên học về các xã hội khác.

Bitter exchange

Cuộc trao đổi đắng cay

The debate led to a bitter exchange between sarah and tom.

Cuộc tranh luận dẫn đến một cuộc trao đổi cay đắng giữa sarah và tom.

Sharp exchange

Trao đổi gay gắt

The debate led to a sharp exchange of opinions among the students.

Cuộc tranh luận đã dẫn đến một cuộc trao đổi ý kiến sắc bén giữa các sinh viên.

Frank exchange

Trao đổi thẳng thắn

We had a frank exchange about social issues in our community.

Chúng tôi đã có một cuộc trao đổi thẳng thắn về các vấn đề xã hội trong cộng đồng.

Reciprocal exchange

Trao đổi qua lại

The students engaged in a reciprocal exchange of cultural ideas last week.

Các sinh viên đã tham gia vào một sự trao đổi văn hóa tuần trước.

Exchange (Verb)

ɪkstʃˈeindʒ
ɪkstʃˈeindʒ
01

Cho đi thứ gì đó và nhận lại thứ gì đó tương tự.

Give something and receive something of the same kind in return.

Ví dụ

They exchanged phone numbers after the party.

Họ trao đổi số điện thoại sau buổi tiệc.

The students exchanged ideas during the group discussion.

Các sinh viên trao đổi ý kiến trong buổi thảo luận nhóm.

The neighbors exchanged gifts during the holiday season.

Hàng xóm trao đổi quà trong mùa lễ hội.

Dạng động từ của Exchange (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Exchange

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Exchanged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Exchanged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Exchanges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Exchanging

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Exchange cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
[...] Arriving passengers will also have 17 ________ to a coffee shop and a currency [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023
[...] The currency rate experienced minor fluctuations throughout the day, but it remained relatively stable overall [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
[...] The Netherlands, on the other hand, remained unchanged at 36 students throughout the two years [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
[...] Arriving passengers will also have access to a coffee shop and a currency [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập

Idiom with Exchange

Không có idiom phù hợp