Bản dịch của từ Exchange trong tiếng Việt
Exchange
Exchange (Noun Uncountable)
Sự trao đổi, sự đổi chác.
Exchange, barter.
Social exchange of ideas fosters innovation in the community.
Trao đổi ý tưởng trong xã hội thúc đẩy sự đổi mới trong cộng đồng.
Barter system was a common form of exchange in ancient societies.
Hệ thống trao đổi hàng hóa là một hình thức trao đổi phổ biến trong các xã hội cổ đại.
Mutual exchange of gifts strengthens social bonds among individuals.
Trao đổi quà tặng lẫn nhau củng cố mối liên kết xã hội giữa các cá nhân.
Kết hợp từ của Exchange (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Inter-cultural exchange Trao đổi văn hóa | Cultural festivals promote inter-cultural exchange in communities. Các lễ hội văn hóa thúc đẩy trao đổi đa văn hóa trong cộng đồng. |
Brief exchange Cuộc trao đổi ngắn | They had a brief exchange of greetings at the social event. Họ đã có một cuộc trao đổi ngắn gọn về lời chào tại sự kiện xã hội. |
Spirited exchange Trao đổi sôi nổi | The spirited exchange of ideas at the social event was invigorating. Sự trao đổi năng động ý tưởng tại sự kiện xã hội rất sôi động. |
Angry exchange Tranh cải gay gắt | The heated argument turned into an angry exchange of words. Cuộc tranh cãi gay gắt biến thành một sự trao đổi tức giận của lời nói. |
Student exchange Trao đổi sinh viên | Student exchange programs promote cultural understanding among young people. Các chương trình trao đổi sinh viên thúc đẩy sự hiểu biết văn hóa giữa giới trẻ. |
Exchange (Noun)
Language exchange is popular among international students for cultural understanding.
Trao đổi ngôn ngữ phổ biến giữa sinh viên quốc tế để hiểu văn hoá.
The exchange of gifts during festivals strengthens community bonds.
Trao đổi quà trong các lễ hội củng cố mối quan hệ cộng đồng.
The student exchange program between schools promotes global friendships.
Chương trình trao đổi sinh viên giữa các trường học thúc đẩy tình bạn toàn cầu.
Một cuộc trò chuyện ngắn hoặc một cuộc tranh luận.
A short conversation or an argument.
During the exchange, they discussed various social issues.
Trong cuộc trao đổi, họ thảo luận về nhiều vấn đề xã hội.
The exchange between Mary and John became heated quickly.
Cuộc trao đổi giữa Mary và John trở nên căng thẳng nhanh chóng.
The exchange of ideas at the meeting was productive and engaging.
Sự trao đổi ý kiến tại cuộc họp đã mang lại kết quả và hấp dẫn.
She needed to go to the exchange to get euros.
Cô ấy cần đến ngân hàng để lấy euro.
The exchange rate between USD and GBP is favorable.
Tỷ giá hối đoái giữa USD và GBP rất thuận lợi.
The currency exchange is open from 9 am to 5 pm.
Quầy đổi tiền mở cửa từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều.
Một nước đi hoặc một chuỗi nước đi ngắn trong đó cả hai người chơi đều chiếm được vật liệu có giá trị tương đương hoặc đặc biệt là sự trao đổi trong đó một người bắt được quân xe để đổi lấy hiệp sĩ hoặc quân tượng.
A move or short sequence of moves in which both players capture material of comparable value, or particularly the exchange in which one captures a rook in return for a knight or bishop.
During the exchange, they swapped valuable information about the event.
Trong trao đổi, họ trao đổi thông tin quý giá về sự kiện.
The exchange of gifts between friends strengthened their bond.
Sự trao đổi quà giữa bạn bè củng cố mối quan hệ của họ.
The cultural exchange program allowed students to learn about different traditions.
Chương trình trao đổi văn hóa cho phép học sinh tìm hiểu về các truyền thống khác nhau.
Dạng danh từ của Exchange (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Exchange | Exchanges |
Kết hợp từ của Exchange (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Official exchange Trao đổi chính thức | The official exchange of gifts at the company's annual dinner. Sự trao đổi chính thức quà tặng tại bữa tiệc hàng năm của công ty. |
Cross-cultural exchange Giao lưu văn hóa | The international students participated in a cross-cultural exchange program. Các sinh viên quốc tế tham gia vào chương trình trao đổi văn hóa. |
Mutual exchange Trao đổi lẫn nhau | They engaged in mutual exchange of ideas at the social event. Họ tham gia trao đổi ý tưởng chung tại sự kiện xã hội. |
Acrimonious exchange Tranh cãi gay gắt | The social media feud turned into an acrimonious exchange of insults. Cuộc cãi lộn trên mạng xã hội trở thành một sự trao đổi gay gắt của lời lẽ xúc phạm. |
Youth exchange Trao đổi thanh niên | Youth exchange programs promote cultural understanding among teenagers. Chương trình trao đổi thanh niên thúc đẩy sự hiểu biết văn hóa giữa thanh thiếu niên. |
Exchange (Verb)
They exchanged phone numbers after the party.
Họ trao đổi số điện thoại sau buổi tiệc.
The students exchanged ideas during the group discussion.
Các sinh viên trao đổi ý kiến trong buổi thảo luận nhóm.
The neighbors exchanged gifts during the holiday season.
Hàng xóm trao đổi quà trong mùa lễ hội.
Dạng động từ của Exchange (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exchange |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exchanged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exchanged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exchanges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exchanging |
Họ từ
Từ "exchange" trong tiếng Anh có nghĩa chung là hành động trao đổi hoặc chuyển nhượng một cái gì đó giữa hai hoặc nhiều bên. Trong ngữ cảnh tài chính, "exchange" thường chỉ sự trao đổi tiền tệ hoặc hàng hóa. Về ngữ âm, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng trong văn cảnh có thể thay đổi. Ở Anh, từ này có thể sử dụng nhiều hơn trong các khía cạnh xã hội, trong khi ở Mỹ, nó thường liên quan đến thương mại và tài chính.
Từ "exchange" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "exchangere", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "cambiare" có nghĩa là "trao đổi". Lịch sử từ này phản ánh quá trình chuyển đổi hay thay thế giữa hai bên. Ngày nay, "exchange" không chỉ ám chỉ việc trao đổi vật chất mà còn mở rộng ra các lĩnh vực như giao dịch ngoại tệ, trao đổi thông tin và ý tưởng, giữ nguyên ý nghĩa của sự tương tác và tiến trình thương mại.
Từ "exchange" xuất hiện với tần suất vừa phải trong cả bốn phần của bài thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thương mại, giao dịch ngoại tệ, hoặc việc trao đổi thông tin và ý tưởng trong giao tiếp. Ngoài ra, nó cũng có thể liên quan đến các khía cạnh xã hội, như sự trao đổi văn hóa giữa các quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp