Bản dịch của từ Exchange trong tiếng Việt
Exchange

Exchange (Noun Uncountable)
Sự trao đổi, sự đổi chác.
Exchange, barter.
Social exchange of ideas fosters innovation in the community.
Trao đổi ý tưởng trong xã hội thúc đẩy sự đổi mới trong cộng đồng.
Barter system was a common form of exchange in ancient societies.
Hệ thống trao đổi hàng hóa là một hình thức trao đổi phổ biến trong các xã hội cổ đại.
Mutual exchange of gifts strengthens social bonds among individuals.
Trao đổi quà tặng lẫn nhau củng cố mối liên kết xã hội giữa các cá nhân.
Kết hợp từ của Exchange (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Acrimonious exchange Cuộc trao đổi cay đắng | The acrimonious exchange between john and sarah shocked everyone at the meeting. Cuộc trao đổi gay gắt giữa john và sarah khiến mọi người ở cuộc họp bất ngờ. |
Verbal exchange Trao đổi lời nói | The verbal exchange at the party was lively and engaging for everyone. Cuộc trao đổi lời nói tại bữa tiệc rất sôi nổi và hấp dẫn. |
Reciprocal exchange Trao đổi qua lại | The community organized a reciprocal exchange of cultural traditions last month. Cộng đồng đã tổ chức một sự trao đổi văn hóa vào tháng trước. |
Two-way exchange Trao đổi hai chiều | The festival promoted a two-way exchange of cultural ideas among attendees. Lễ hội thúc đẩy sự trao đổi hai chiều về ý tưởng văn hóa giữa các người tham dự. |
Cross-cultural exchange Trao đổi văn hóa | Cross-cultural exchange improves understanding between students from different countries. Trao đổi văn hóa nâng cao hiểu biết giữa sinh viên từ các quốc gia khác nhau. |
Exchange (Noun)
Language exchange is popular among international students for cultural understanding.
Trao đổi ngôn ngữ phổ biến giữa sinh viên quốc tế để hiểu văn hoá.
The exchange of gifts during festivals strengthens community bonds.
Trao đổi quà trong các lễ hội củng cố mối quan hệ cộng đồng.
The student exchange program between schools promotes global friendships.
Chương trình trao đổi sinh viên giữa các trường học thúc đẩy tình bạn toàn cầu.
Một cuộc trò chuyện ngắn hoặc một cuộc tranh luận.
A short conversation or an argument.
During the exchange, they discussed various social issues.
Trong cuộc trao đổi, họ thảo luận về nhiều vấn đề xã hội.
The exchange between Mary and John became heated quickly.
Cuộc trao đổi giữa Mary và John trở nên căng thẳng nhanh chóng.
The exchange of ideas at the meeting was productive and engaging.
Sự trao đổi ý kiến tại cuộc họp đã mang lại kết quả và hấp dẫn.
She needed to go to the exchange to get euros.
Cô ấy cần đến ngân hàng để lấy euro.
The exchange rate between USD and GBP is favorable.
Tỷ giá hối đoái giữa USD và GBP rất thuận lợi.
The currency exchange is open from 9 am to 5 pm.
Quầy đổi tiền mở cửa từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều.
Một nước đi hoặc một chuỗi nước đi ngắn trong đó cả hai người chơi đều chiếm được vật liệu có giá trị tương đương hoặc đặc biệt là sự trao đổi trong đó một người bắt được quân xe để đổi lấy hiệp sĩ hoặc quân tượng.
A move or short sequence of moves in which both players capture material of comparable value, or particularly the exchange in which one captures a rook in return for a knight or bishop.
During the exchange, they swapped valuable information about the event.
Trong trao đổi, họ trao đổi thông tin quý giá về sự kiện.
The exchange of gifts between friends strengthened their bond.
Sự trao đổi quà giữa bạn bè củng cố mối quan hệ của họ.
The cultural exchange program allowed students to learn about different traditions.
Chương trình trao đổi văn hóa cho phép học sinh tìm hiểu về các truyền thống khác nhau.
Dạng danh từ của Exchange (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Exchange | Exchanges |
Kết hợp từ của Exchange (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cultural exchange Trao đổi văn hóa | Cultural exchange programs help students learn about different societies effectively. Chương trình trao đổi văn hóa giúp sinh viên học về các xã hội khác. |
Bitter exchange Cuộc trao đổi đắng cay | The debate led to a bitter exchange between sarah and tom. Cuộc tranh luận dẫn đến một cuộc trao đổi cay đắng giữa sarah và tom. |
Sharp exchange Trao đổi gay gắt | The debate led to a sharp exchange of opinions among the students. Cuộc tranh luận đã dẫn đến một cuộc trao đổi ý kiến sắc bén giữa các sinh viên. |
Frank exchange Trao đổi thẳng thắn | We had a frank exchange about social issues in our community. Chúng tôi đã có một cuộc trao đổi thẳng thắn về các vấn đề xã hội trong cộng đồng. |
Reciprocal exchange Trao đổi qua lại | The students engaged in a reciprocal exchange of cultural ideas last week. Các sinh viên đã tham gia vào một sự trao đổi văn hóa tuần trước. |
Exchange (Verb)
They exchanged phone numbers after the party.
Họ trao đổi số điện thoại sau buổi tiệc.
The students exchanged ideas during the group discussion.
Các sinh viên trao đổi ý kiến trong buổi thảo luận nhóm.
The neighbors exchanged gifts during the holiday season.
Hàng xóm trao đổi quà trong mùa lễ hội.
Dạng động từ của Exchange (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exchange |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exchanged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exchanged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exchanges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exchanging |
Họ từ
Từ "exchange" trong tiếng Anh có nghĩa chung là hành động trao đổi hoặc chuyển nhượng một cái gì đó giữa hai hoặc nhiều bên. Trong ngữ cảnh tài chính, "exchange" thường chỉ sự trao đổi tiền tệ hoặc hàng hóa. Về ngữ âm, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng trong văn cảnh có thể thay đổi. Ở Anh, từ này có thể sử dụng nhiều hơn trong các khía cạnh xã hội, trong khi ở Mỹ, nó thường liên quan đến thương mại và tài chính.
Từ "exchange" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "exchangere", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "cambiare" có nghĩa là "trao đổi". Lịch sử từ này phản ánh quá trình chuyển đổi hay thay thế giữa hai bên. Ngày nay, "exchange" không chỉ ám chỉ việc trao đổi vật chất mà còn mở rộng ra các lĩnh vực như giao dịch ngoại tệ, trao đổi thông tin và ý tưởng, giữ nguyên ý nghĩa của sự tương tác và tiến trình thương mại.
Từ "exchange" xuất hiện với tần suất vừa phải trong cả bốn phần của bài thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thương mại, giao dịch ngoại tệ, hoặc việc trao đổi thông tin và ý tưởng trong giao tiếp. Ngoài ra, nó cũng có thể liên quan đến các khía cạnh xã hội, như sự trao đổi văn hóa giữa các quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



