Bản dịch của từ Knight trong tiếng Việt
Knight
Knight (Noun)
Một quân cờ, thường có phần trên có hình đầu ngựa, di chuyển bằng cách nhảy đến góc đối diện của một hình chữ nhật có kích thước 2 x 3. mỗi người chơi bắt đầu trò chơi với hai hiệp sĩ.
A chess piece typically with its top shaped like a horses head that moves by jumping to the opposite corner of a rectangle two squares by three each player starts the game with two knights.
The knight can jump over other pieces in a game of chess.
Hậu có thể nhảy qua các quân khác trong một trò chơi cờ vua.
She forgot to move her knight and lost the game.
Cô ấy quên di chuyển hậu và đã thua trận.
Does the knight move in an L-shape on the chessboard?
Hậu có di chuyển theo hình chữ L trên bàn cờ vua không?
(ở anh) một người đàn ông được chủ quyền trao tặng một danh hiệu không di truyền để ghi nhận công lao hoặc sự phục vụ và có quyền sử dụng kính ngữ 'ngài' trước tên của mình.
In the uk a man awarded a nonhereditary title by the sovereign in recognition of merit or service and entitled to use the honorific sir in front of his name.
The knight received a title for his service to the kingdom.
Người hiệp sĩ nhận được một danh hiệu vì dịch vụ của mình đối với vương quốc.
Not every man can become a knight in the UK.
Không phải tất cả mọi người đàn ông đều có thể trở thành hiệp sĩ ở Vương quốc Anh.
Is the knight allowed to use the title 'Sir' officially?
Người hiệp sĩ có được phép sử dụng danh hiệu 'Sir' chính thức không?
The knight protected the castle during the battle.
Hiệp sĩ bảo vệ lâu đài trong trận chiến.
There was no knight present at the royal banquet.
Không có hiệp sĩ nào tham gia buổi tiệc hoàng gia.
Was the knight loyal to his lord and king?
Hiệp sĩ có trung thành với lãnh chúa và vua của mình không?
Dạng danh từ của Knight (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Knight | Knights |
Kết hợp từ của Knight (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Armoured/armored knight Hiệp sĩ giáp | The armoured knight protected the village from invaders. Người hiệp sĩ áo giáp bảo vệ ngôi làng khỏi kẻ xâm lược. |
Mounted knight Hiệp sĩ cưỡi ngựa | The mounted knight rode through the village on his horse. Người hiệp sĩ cưỡi ngựa qua làng. |
Chivalrous knight Hiệp sĩ lòng dũng cảm | The chivalrous knight rescued the princess from the dragon. Hiệp sĩ hào hiệp cứu công chúa khỏi con rồng. |
Brave knight Hiệp sĩ dũng cảm | The brave knight rescued the villagers from the dragon. Người hiệp sĩ dũng cảm cứu người dân khỏi con rồng. |
Valiant knight Hiệp sĩ dũng cảm | The valiant knight rescued the villagers from the dragon. Hiệp sĩ dũng cảm cứu dân làng khỏi con rồng. |
Knight (Verb)
The Queen knighted him for his bravery in the battle.
Nữ hoàng đã phong hắn làm hiệp sĩ vì anh ta dũng cảm trong trận đánh.
She didn't want to be knighted as she preferred a quiet life.
Cô ấy không muốn được phong làm hiệp sĩ vì cô ấy thích cuộc sống yên bình.
Did the ceremony to knight Sir John take place last week?
Buổi lễ phong tước cho Sir John đã diễn ra tuần trước chứ?
Họ từ
Từ "knight" chỉ một chiến binh trong xã hội phong kiến vào thời Trung Cổ, thường được biết đến qua hình ảnh áo giáp và ngựa. Trong tiếng Anh, "knight" cũng mang nghĩa là một người có danh hiệu quý tộc được phong tước vì công lao hoặc phục vụ cho nhà vua. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách viết, nhưng có thể thay đổi ngữ điệu khi phát âm. Từ này gắn liền với các giá trị như lòng trung thành và danh dự.
Từ "knight" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cniht", xuất phát từ tiếng Đức cổ "knecht", có nghĩa là người hầu hoặc người phục vụ. Từ này thể hiện một tầng lớp xã hội thấp hơn thời trung cổ, trái ngược với khái niệm quý tộc mà nó dần trở thành. Qua thời gian, "knight" không chỉ chỉ một người chiến sĩ mà còn là biểu tượng của lòng trung thành và danh dự, phản ánh vai trò quan trọng của họ trong chính trị và quân sự thời trung cổ.
Từ "knight" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh bài đọc và nghe liên quan đến lịch sử hoặc văn hóa. Trong các bài viết hoặc thuyết trình, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về văn hóa trung đại, trận chiến và các nhân vật lịch sử. Ngoài ra, "knight" cũng thường thấy trong văn học, đặc biệt là trong các tác phẩm giả tưởng và truyện cổ tích, mang ý nghĩa tượng trưng cho sự dũng cảm và danh dự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp