Bản dịch của từ Title trong tiếng Việt
Title
Title (Noun)
She inherited the title of Duchess after her mother passed away.
Cô ấy thừa kế danh hiệu Nữ Công tước sau khi mẹ cô qua đời.
The title of the book was captivating, attracting many readers.
Tiêu đề của cuốn sách rất cuốn hút, thu hút nhiều độc giả.
He won the title of Champion in the local chess competition.
Anh ấy giành danh hiệu Vô địch trong cuộc thi cờ vua địa phương.
She holds the title of CEO in the company.
Cô ấy giữ chức vụ CEO trong công ty.
His official title is Director of Marketing.
Chức vụ chính thức của anh ấy là Giám đốc Marketing.
The title of President comes with many responsibilities.
Chức vụ Tổng thống đi kèm với nhiều trách nhiệm.
She holds the title of CEO in the company.
Cô ấy giữ vị trí CEO trong công ty.
His official title is Director of Marketing.
Chức vụ chính thức của anh ấy là Giám đốc Marketing.
Vị thế là nhà vô địch của một giải đấu thể thao lớn.
The position of being the champion of a major sports competition.
She won the title of the tennis championship.
Cô ấy đã giành danh hiệu của giải đấu quần vợt.
The team celebrated their title victory with a parade.
Đội đã tổ chức lễ diễu hành để ăn mừng chiến thắng của họ.
The title holder will defend their championship next season.
Người giữ danh hiệu sẽ bảo vệ chức vô địch của họ mùa giải tới.
She won the title of the tennis championship last year.
Cô ấy đã giành được danh hiệu của giải tennis năm ngoái.
The team celebrated their title victory with a grand parade.
Đội đã tổ chức lễ diễu hành lớn để kỷ niệm chiến thắng của họ.
The church required a specific title for ordination.
Nhà thờ yêu cầu một chức danh cụ thể cho lễ chức.
He earned the title of pastor after years of service.
Anh ấy đạt được chức danh mục sư sau nhiều năm phục vụ.
The title of deacon was bestowed upon him with honor.
Chức danh mục tử đã được trao cho anh ấy với sự tôn trọng.
Tên sách, tác phẩm hoặc tác phẩm nghệ thuật khác.
The name of a book composition or other artistic work.
She wrote the title of her novel on the cover.
Cô ấy viết tên cuốn tiểu thuyết của mình lên bìa.
The title of the movie caught the audience's attention.
Tên của bộ phim thu hút sự chú ý của khán giả.
The title of the song was inspired by a true story.
Tên của bài hát được lấy cảm hứng từ một câu chuyện có thật.
Dạng danh từ của Title (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Title | Titles |
Kết hợp từ của Title (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Consecutive title Tiêu đề liên tục | They won the consecutive title in the annual charity football tournament. Họ đã giành chiến thắng liên tiếp trong giải bóng đá từ thiện hàng năm. |
Official title Chức danh chính thức | Her official title is chief executive officer. Chức vụ chính thức của cô ấy là tổng giám đốc. |
Original title Tiêu đề gốc | The original title of the book was 'the great adventure'. Tiêu đề gốc của cuốn sách là 'cuộc phiêu lưu lớn'. |
Heavyweight title Đai trọng quyền lực | He won the heavyweight title in the boxing match. Anh ta đã giành chiến thắng trong trận đấu quyền anh hạng nặng. |
Batting title Danh hiệu giành cho người đánh chày | He won the batting title in the local cricket tournament. Anh ấy đã giành chiến thắng trong cuộc thi cricket địa phương. |
Title (Verb)
Đặt tên cho (một cuốn sách, một tác phẩm hoặc tác phẩm khác)
Give a name to a book composition or other work.
She titled her new novel 'The Secret Garden'.
Cô ấy đặt tên cho cuốn tiểu thuyết mới của mình là 'Khu vườn bí mật'.
The artist titled his painting 'Starry Night'.
Họa sĩ đặt tên cho bức tranh của mình là 'Đêm sao sáng'.
They titled the documentary 'Life in the Amazon'.
Họ đặt tên cho bộ phim tài liệu là 'Cuộc sống ở Amazon'.
Dạng động từ của Title (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Title |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Titled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Titled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Titles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Titling |
Họ từ
Từ "title" trong tiếng Anh có nghĩa là "tiêu đề" hoặc "chức danh", thường được sử dụng để chỉ tên của một tác phẩm, bài báo, sách hoặc vị trí công việc của một cá nhân trong tổ chức. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "title" được sử dụng giống nhau về mặt ngữ nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh phát âm, người Anh thường phát âm nhẹ nhàng hơn so với cách phát âm rõ ràng của người Mỹ, đặc biệt ở âm "t".
Từ "title" có nguồn gốc từ tiếng Latin "titulus", có nghĩa là "nhãn" hoặc "tiêu đề". Ban đầu, "titulus" được sử dụng để chỉ một văn bản hay biểu ngữ nhằm xác định tên hoặc quyền. Qua thời gian, từ này được chuyển sang tiếng Pháp Trung Cổ với dạng "title", và cuối cùng trở thành "title" trong tiếng Anh. Ngày nay, "title" không chỉ dùng để chỉ tên của sách, bài báo, hay tác phẩm nghệ thuật, mà còn đề cập đến danh hiệu hoặc quyền sở hữu.
Từ "title" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Reading. Trong Writing, "title" thường được sử dụng để chỉ tiêu đề của bài luận hoặc báo cáo, trong khi trong Reading, nó có thể đề cập đến tiêu đề của một đoạn văn hoặc tài liệu. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác như văn học, pháp luật và xuất bản, nơi "title" chỉ đến tên của tác phẩm, quyền sở hữu hoặc danh hiệu hợp pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp