Bản dịch của từ Competition trong tiếng Việt
Competition
Competition (Noun Countable)
Cuộc thi, sự cạnh tranh.
Contest, competition.
The annual cooking competition attracted many participants.
Cuộc thi nấu ăn hàng năm thu hút nhiều người tham gia.
She won the math competition by solving complex problems quickly.
Cô ấy đã giành chiến thắng trong cuộc thi toán bằng cách giải quyết các bài toán phức tạp nhanh chóng.
The dance competition showcased a variety of styles and talents.
Cuộc thi nhảy múa đã trưng bày nhiều phong cách và tài năng khác nhau.
Kết hợp từ của Competition (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cut-throat competition Cạnh tranh gay gắt | The company faced cut-throat competition in the market. Công ty đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt trên thị trường. |
Foreign competition Cạnh tranh nước ngoài | Local businesses struggle due to foreign competition. Các doanh nghiệp địa phương gặp khó khăn do cạnh tranh nước ngoài. |
Bodybuilding competition Cuộc thi dành cho người tập thể dục | She won first place in a bodybuilding competition last week. Cô ấy đã giành vị trí đầu tiên trong một cuộc thi xây dựng cơ thể tuần trước. |
Stiff competition Cạnh tranh gay gắt | Local businesses face stiff competition in the market. Các doanh nghiệp địa phương đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường. |
Healthy competition Cạnh tranh lành mạnh | Healthy competition among students boosts academic performance. Sự cạnh tranh lành mạnh giữa các học sinh tăng cường hiệu suất học tập. |
Competition (Noun)
Hoạt động hoặc điều kiện phấn đấu để đạt được hoặc giành được thứ gì đó bằng cách đánh bại hoặc thiết lập ưu thế hơn người khác.
The activity or condition of striving to gain or win something by defeating or establishing superiority over others.
The annual dance competition drew participants from all over the city.
Cuộc thi nhảy hàng năm thu hút người tham gia từ khắp thành phố.
The fierce competition for scholarships motivated students to excel academically.
Sự cạnh tranh gay gắt cho học bổng thúc đẩy học sinh vươn lên trong học tập.
The business competition led to innovative products being introduced to the market.
Cuộc cạnh tranh kinh doanh dẫn đến việc giới thiệu các sản phẩm đổi mới ra thị trường.
Dạng danh từ của Competition (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Competition | Competitions |
Kết hợp từ của Competition (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Prestigious competition Cuộc thi uy tín | She won a prestigious competition in photography. Cô ấy đã giành chiến thắng trong một cuộc thi danh tiếng về nhiếp ảnh. |
Bodybuilding competition Cuộc thi tập gym | The bodybuilding competition attracted many participants from different countries. Cuộc thi xây dựng cơ thể thu hút nhiều người tham gia từ các quốc gia khác nhau. |
Direct competition Cạnh tranh trực tiếp | Two popular social media platforms are in direct competition. Hai nền tảng truyền thông xã hội phổ biến đang cạnh tranh trực tiếp. |
Piano competition Cuộc thi dương cầm | She won the piano competition. Cô ấy đã giành chiến thắng trong cuộc thi piano. |
Strong competition Cạnh tranh gay gắt | There is strong competition for scholarships in the social sector. Có sự cạnh tranh gay gắt về học bổng trong lĩnh vực xã hội. |
Họ từ
"Competition" là danh từ chỉ sự thi đấu, một quá trình trong đó các cá nhân hoặc tổ chức đối đầu nhằm đạt được mục tiêu như chiến thắng, danh tiếng hoặc tài nguyên. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "competition" thường được áp dụng trong thể thao, kinh doanh, và lĩnh vực học thuật, thể hiện sự cạnh tranh mạnh mẽ trong xã hội hiện đại.
Từ "competition" bắt nguồn từ tiếng Latin "competitio", được hình thành từ động từ "competere", có nghĩa là "cạnh tranh" hoặc "đấu tranh". Cấu trúc từ gốc bao gồm tiền tố "com-" (cùng nhau) và động từ "petere" (hướng tới). Trong lịch sử, khái niệm này phản ánh sự tương tác giữa các cá nhân hoặc nhóm nhằm giành lấy tài nguyên hay thành tựu. Ngày nay, "competition" được sử dụng để chỉ sự cạnh tranh trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh, thể thao và học thuật, thể hiện một quá trình tìm kiếm sự xuất sắc hoặc ưu thế.
Từ "competition" xuất hiện phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi thường khai thác các chủ đề liên quan đến kinh tế, xã hội và giáo dục. Trong phần Viết và Nói, từ này cũng được sử dụng thường xuyên để thảo luận về các chủ đề như sự cạnh tranh trong thị trường lao động và tác động của nó đến phát triển cá nhân. Ngoài ra, "competition" thường được nhắc đến trong các bối cảnh thể thao, kinh doanh và học thuật, thể hiện sự ganh đua, thử thách và sự nỗ lực đạt được thành tựu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp