Bản dịch của từ Competition trong tiếng Việt

Competition

Noun [C] Noun [U/C]

Competition (Noun Countable)

ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən
ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən
01

Cuộc thi, sự cạnh tranh.

Contest, competition.

Ví dụ

The annual cooking competition attracted many participants.

Cuộc thi nấu ăn hàng năm thu hút nhiều người tham gia.

She won the math competition by solving complex problems quickly.

Cô ấy đã giành chiến thắng trong cuộc thi toán bằng cách giải quyết các bài toán phức tạp nhanh chóng.

The dance competition showcased a variety of styles and talents.

Cuộc thi nhảy múa đã trưng bày nhiều phong cách và tài năng khác nhau.

Kết hợp từ của Competition (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Cut-throat competition

Cạnh tranh gay gắt

The company faced cut-throat competition in the market.

Công ty đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt trên thị trường.

Foreign competition

Cạnh tranh nước ngoài

Local businesses struggle due to foreign competition.

Các doanh nghiệp địa phương gặp khó khăn do cạnh tranh nước ngoài.

Bodybuilding competition

Cuộc thi dành cho người tập thể dục

She won first place in a bodybuilding competition last week.

Cô ấy đã giành vị trí đầu tiên trong một cuộc thi xây dựng cơ thể tuần trước.

Stiff competition

Cạnh tranh gay gắt

Local businesses face stiff competition in the market.

Các doanh nghiệp địa phương đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường.

Healthy competition

Cạnh tranh lành mạnh

Healthy competition among students boosts academic performance.

Sự cạnh tranh lành mạnh giữa các học sinh tăng cường hiệu suất học tập.

Competition (Noun)

kˌɑmpətˈɪʃn̩
kˌɑmpɪtˈɪʃn̩
01

Hoạt động hoặc điều kiện phấn đấu để đạt được hoặc giành được thứ gì đó bằng cách đánh bại hoặc thiết lập ưu thế hơn người khác.

The activity or condition of striving to gain or win something by defeating or establishing superiority over others.

Ví dụ

The annual dance competition drew participants from all over the city.

Cuộc thi nhảy hàng năm thu hút người tham gia từ khắp thành phố.

The fierce competition for scholarships motivated students to excel academically.

Sự cạnh tranh gay gắt cho học bổng thúc đẩy học sinh vươn lên trong học tập.

The business competition led to innovative products being introduced to the market.

Cuộc cạnh tranh kinh doanh dẫn đến việc giới thiệu các sản phẩm đổi mới ra thị trường.

Dạng danh từ của Competition (Noun)

SingularPlural

Competition

Competitions

Kết hợp từ của Competition (Noun)

CollocationVí dụ

Prestigious competition

Cuộc thi uy tín

She won a prestigious competition in photography.

Cô ấy đã giành chiến thắng trong một cuộc thi danh tiếng về nhiếp ảnh.

Bodybuilding competition

Cuộc thi tập gym

The bodybuilding competition attracted many participants from different countries.

Cuộc thi xây dựng cơ thể thu hút nhiều người tham gia từ các quốc gia khác nhau.

Direct competition

Cạnh tranh trực tiếp

Two popular social media platforms are in direct competition.

Hai nền tảng truyền thông xã hội phổ biến đang cạnh tranh trực tiếp.

Piano competition

Cuộc thi dương cầm

She won the piano competition.

Cô ấy đã giành chiến thắng trong cuộc thi piano.

Strong competition

Cạnh tranh gay gắt

There is strong competition for scholarships in the social sector.

Có sự cạnh tranh gay gắt về học bổng trong lĩnh vực xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Competition cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a place popular for sports | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Once when I was in middle school, I was a part of the school football team and one year we had actually done well enough in around the city that we got to participate in a youth that was held at the stadium [...]Trích: Describe a place popular for sports | Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports ngày thi 22/08/2020
[...] Firstly, without sponsorship, many sporting and events could not operate [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports ngày thi 22/08/2020
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/11/2016
[...] This, in return, generates higher profit and enhances those companies' in the market [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/11/2016
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021
[...] This can result in their poor performance and lower their chances of success in sports [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021

Idiom with Competition

Không có idiom phù hợp