Bản dịch của từ Competition trong tiếng Việt
Competition

Competition(Noun Countable)
Cuộc thi, sự cạnh tranh.
Contest, competition.
Competition(Noun)
Hoạt động hoặc điều kiện phấn đấu để đạt được hoặc giành được thứ gì đó bằng cách đánh bại hoặc thiết lập ưu thế hơn người khác.
The activity or condition of striving to gain or win something by defeating or establishing superiority over others.

Dạng danh từ của Competition (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Competition | Competitions |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Competition" là danh từ chỉ sự thi đấu, một quá trình trong đó các cá nhân hoặc tổ chức đối đầu nhằm đạt được mục tiêu như chiến thắng, danh tiếng hoặc tài nguyên. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "competition" thường được áp dụng trong thể thao, kinh doanh, và lĩnh vực học thuật, thể hiện sự cạnh tranh mạnh mẽ trong xã hội hiện đại.
Từ "competition" bắt nguồn từ tiếng Latin "competitio", được hình thành từ động từ "competere", có nghĩa là "cạnh tranh" hoặc "đấu tranh". Cấu trúc từ gốc bao gồm tiền tố "com-" (cùng nhau) và động từ "petere" (hướng tới). Trong lịch sử, khái niệm này phản ánh sự tương tác giữa các cá nhân hoặc nhóm nhằm giành lấy tài nguyên hay thành tựu. Ngày nay, "competition" được sử dụng để chỉ sự cạnh tranh trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh, thể thao và học thuật, thể hiện một quá trình tìm kiếm sự xuất sắc hoặc ưu thế.
Từ "competition" xuất hiện phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi thường khai thác các chủ đề liên quan đến kinh tế, xã hội và giáo dục. Trong phần Viết và Nói, từ này cũng được sử dụng thường xuyên để thảo luận về các chủ đề như sự cạnh tranh trong thị trường lao động và tác động của nó đến phát triển cá nhân. Ngoài ra, "competition" thường được nhắc đến trong các bối cảnh thể thao, kinh doanh và học thuật, thể hiện sự ganh đua, thử thách và sự nỗ lực đạt được thành tựu.
Họ từ
"Competition" là danh từ chỉ sự thi đấu, một quá trình trong đó các cá nhân hoặc tổ chức đối đầu nhằm đạt được mục tiêu như chiến thắng, danh tiếng hoặc tài nguyên. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "competition" thường được áp dụng trong thể thao, kinh doanh, và lĩnh vực học thuật, thể hiện sự cạnh tranh mạnh mẽ trong xã hội hiện đại.
Từ "competition" bắt nguồn từ tiếng Latin "competitio", được hình thành từ động từ "competere", có nghĩa là "cạnh tranh" hoặc "đấu tranh". Cấu trúc từ gốc bao gồm tiền tố "com-" (cùng nhau) và động từ "petere" (hướng tới). Trong lịch sử, khái niệm này phản ánh sự tương tác giữa các cá nhân hoặc nhóm nhằm giành lấy tài nguyên hay thành tựu. Ngày nay, "competition" được sử dụng để chỉ sự cạnh tranh trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh, thể thao và học thuật, thể hiện một quá trình tìm kiếm sự xuất sắc hoặc ưu thế.
Từ "competition" xuất hiện phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi thường khai thác các chủ đề liên quan đến kinh tế, xã hội và giáo dục. Trong phần Viết và Nói, từ này cũng được sử dụng thường xuyên để thảo luận về các chủ đề như sự cạnh tranh trong thị trường lao động và tác động của nó đến phát triển cá nhân. Ngoài ra, "competition" thường được nhắc đến trong các bối cảnh thể thao, kinh doanh và học thuật, thể hiện sự ganh đua, thử thách và sự nỗ lực đạt được thành tựu.
