Bản dịch của từ Competition trong tiếng Việt
Competition

Competition (Noun Countable)
Cuộc thi, sự cạnh tranh.
Contest, competition.
The annual cooking competition attracted many participants.
Cuộc thi nấu ăn hàng năm thu hút nhiều người tham gia.
She won the math competition by solving complex problems quickly.
Cô ấy đã giành chiến thắng trong cuộc thi toán bằng cách giải quyết các bài toán phức tạp nhanh chóng.
The dance competition showcased a variety of styles and talents.
Cuộc thi nhảy múa đã trưng bày nhiều phong cách và tài năng khác nhau.
Kết hợp từ của Competition (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Open competition Cuộc thi mở | The open competition encouraged many artists to showcase their talents. Cuộc thi mở khuyến khích nhiều nghệ sĩ thể hiện tài năng của họ. |
Economic competition Cạnh tranh kinh tế | Economic competition drives innovation in social services like education. Cạnh tranh kinh tế thúc đẩy đổi mới trong các dịch vụ xã hội như giáo dục. |
Keen competition Cạnh tranh gay gắt | There is keen competition among social media platforms like facebook and instagram. Có sự cạnh tranh gay gắt giữa các nền tảng mạng xã hội như facebook và instagram. |
Heightened competition Cạnh tranh gia tăng | Heightened competition among students leads to better academic performance. Cạnh tranh gia tăng giữa các sinh viên dẫn đến hiệu suất học tập tốt hơn. |
Stiff competition Cạnh tranh khốc liệt | There is stiff competition among social media platforms like facebook and instagram. Có sự cạnh tranh gay gắt giữa các nền tảng mạng xã hội như facebook và instagram. |
Competition (Noun)
Hoạt động hoặc điều kiện phấn đấu để đạt được hoặc giành được thứ gì đó bằng cách đánh bại hoặc thiết lập ưu thế hơn người khác.
The activity or condition of striving to gain or win something by defeating or establishing superiority over others.
The annual dance competition drew participants from all over the city.
Cuộc thi nhảy hàng năm thu hút người tham gia từ khắp thành phố.
The fierce competition for scholarships motivated students to excel academically.
Sự cạnh tranh gay gắt cho học bổng thúc đẩy học sinh vươn lên trong học tập.
The business competition led to innovative products being introduced to the market.
Cuộc cạnh tranh kinh doanh dẫn đến việc giới thiệu các sản phẩm đổi mới ra thị trường.
Dạng danh từ của Competition (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Competition | Competitions |
Kết hợp từ của Competition (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Growing competition Cạnh tranh ngày càng gia tăng | The growing competition in social media affects many small businesses today. Cạnh tranh ngày càng tăng trên mạng xã hội ảnh hưởng đến nhiều doanh nghiệp nhỏ hôm nay. |
Sporting competition Cuộc thi thể thao | The local sporting competition attracted over 500 participants last year. Cuộc thi thể thao địa phương thu hút hơn 500 người tham gia năm ngoái. |
International competition Cuộc thi quốc tế | The international competition in 2022 attracted many talented young artists. Cuộc thi quốc tế năm 2022 thu hút nhiều nghệ sĩ trẻ tài năng. |
Dancing competition Cuộc thi khiêu vũ | The dancing competition in new york attracted over 500 participants last year. Cuộc thi nhảy ở new york thu hút hơn 500 thí sinh năm ngoái. |
Prestigious competition Cuộc thi danh giá | The prestigious competition attracted over 500 participants from various countries. Cuộc thi danh giá thu hút hơn 500 thí sinh từ nhiều quốc gia. |
Họ từ
"Competition" là danh từ chỉ sự thi đấu, một quá trình trong đó các cá nhân hoặc tổ chức đối đầu nhằm đạt được mục tiêu như chiến thắng, danh tiếng hoặc tài nguyên. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "competition" thường được áp dụng trong thể thao, kinh doanh, và lĩnh vực học thuật, thể hiện sự cạnh tranh mạnh mẽ trong xã hội hiện đại.
Từ "competition" bắt nguồn từ tiếng Latin "competitio", được hình thành từ động từ "competere", có nghĩa là "cạnh tranh" hoặc "đấu tranh". Cấu trúc từ gốc bao gồm tiền tố "com-" (cùng nhau) và động từ "petere" (hướng tới). Trong lịch sử, khái niệm này phản ánh sự tương tác giữa các cá nhân hoặc nhóm nhằm giành lấy tài nguyên hay thành tựu. Ngày nay, "competition" được sử dụng để chỉ sự cạnh tranh trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh, thể thao và học thuật, thể hiện một quá trình tìm kiếm sự xuất sắc hoặc ưu thế.
Từ "competition" xuất hiện phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi thường khai thác các chủ đề liên quan đến kinh tế, xã hội và giáo dục. Trong phần Viết và Nói, từ này cũng được sử dụng thường xuyên để thảo luận về các chủ đề như sự cạnh tranh trong thị trường lao động và tác động của nó đến phát triển cá nhân. Ngoài ra, "competition" thường được nhắc đến trong các bối cảnh thể thao, kinh doanh và học thuật, thể hiện sự ganh đua, thử thách và sự nỗ lực đạt được thành tựu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



