Bản dịch của từ Win trong tiếng Việt
Win

Win (Verb)
Sarah wins the competition.
Sarah thắng cuộc thi.
They win the game against their rivals.
Họ giành chiến thắng trong trò chơi trước các đối thủ của mình.
He wins a scholarship for his academic achievements.
Anh ấy giành được học bổng vì thành tích học tập của mình.
Thành công hoặc chiến thắng trong (một cuộc thi hoặc xung đột)
Be successful or victorious in (a contest or conflict)
She won the debate competition at school.
Cô ấy đã chiến thắng cuộc thi tranh luận ở trường.
They won the soccer game against their rivals.
Họ đã chiến thắng trận đấu bóng đá trước đối thủ của mình.
He hopes to win the election for class president.
Anh ấy hy vọng giành chiến thắng trong cuộc bầu cử cho chức lớp trưởng.
She won the debate competition last week.
Cô ấy đã chiến thắng cuộc thi tranh luận tuần trước.
He wins a lot of awards for his charity work.
Anh ấy giành được nhiều giải thưởng cho công việc từ thiện của mình.
They hope to win the upcoming fundraising event.
Họ hy vọng giành chiến thắng trong sự kiện gây quỹ sắp tới.
The clothes win on the clothesline in the sun.
Quần áo khô trên dây phơi dưới ánh nắng.
She wins the laundry outside to save energy.
Cô ấy phơi quần áo ngoài để tiết kiệm năng lượng.
Winning clothes is a common practice in many cultures.
Phơi quần áo là một thói quen phổ biến trong nhiều văn hóa.
Dạng động từ của Win (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Win |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Won |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Won |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wins |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Winning |
Kết hợp từ của Win (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Win nearly Thắng gần như | Many social activists win nearly all their campaigns for change. Nhiều nhà hoạt động xã hội gần như thắng tất cả các chiến dịch của họ. |
Win comfortably Thắng dễ dàng | Many students win comfortably in social debates at the university. Nhiều sinh viên thắng dễ dàng trong các cuộc tranh luận xã hội tại trường đại học. |
Win outright Chiến thắng hoàn toàn | The community won outright in the recent charity event for children. Cộng đồng đã chiến thắng hoàn toàn trong sự kiện từ thiện cho trẻ em. |
Win finally Cuối cùng giành chiến thắng | The community finally won the grant for the new park project. Cộng đồng cuối cùng đã giành được khoản tài trợ cho dự án công viên mới. |
Win handily Chiến thắng một cách dễ dàng | The community center won handily in the recent charity event. Trung tâm cộng đồng đã thắng dễ dàng trong sự kiện từ thiện gần đây. |
Win (Noun)
Her win in the debate boosted her confidence.
Thắng của cô ấy trong cuộc tranh luận tăng cường lòng tự tin của cô ấy.
The team celebrated their win at the championship.
Đội đã ăn mừng chiến thắng của họ tại giải vô địch.
His win in the election was unexpected but well-deserved.
Chiến thắng của anh ấy trong cuộc bầu cử là không ngờ nhưng xứng đáng.
Dạng danh từ của Win (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Win | Wins |
Kết hợp từ của Win (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Come-from-behind win Chiến thắng ngoạn mục | The team achieved a remarkable come-from-behind win last saturday. Đội bóng đã đạt được chiến thắng ngoạn mục vào thứ bảy tuần trước. |
Deserved win Chiến thắng xứng đáng | The community deserved win for their hard work during the charity event. Cộng đồng đã xứng đáng chiến thắng vì sự chăm chỉ trong sự kiện từ thiện. |
Overtime win Chiến thắng trong hiệp phụ | The community celebrated the overtime win of the local basketball team. Cộng đồng đã ăn mừng chiến thắng trong hiệp phụ của đội bóng rổ địa phương. |
Convincing win Chiến thắng thuyết phục | The community center had a convincing win in the recent funding campaign. Trung tâm cộng đồng đã có một chiến thắng thuyết phục trong chiến dịch tài trợ gần đây. |
Upset win Chiến thắng gây sốc | The community was upset when they lost the local sports win. Cộng đồng đã buồn khi họ thua cuộc thắng lợi thể thao địa phương. |
Họ từ
Từ "win" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là giành chiến thắng hoặc đạt được một điều gì đó mong muốn, thường trong bối cảnh thi đấu hoặc cạnh tranh. Trong tiếng Anh Anh, "win" cũng được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau như "to win a prize" (giành giải thưởng) hoặc "to win someone's heart" (chiếm được tình cảm của ai đó), cho thấy tính linh hoạt của nó trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "win" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "winnan", có nghĩa là "chiến thắng" hoặc "đạt được". Nguồn gốc này bắt nguồn từ gốc tiếng Đức cổ "*winnan", liên quan đến chiến tranh và sự nỗ lực. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng ra ngoài bối cảnh chiến tranh, phản ánh sự thành công trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Hiện nay, “win” được sử dụng rộng rãi để chỉ sự chiến thắng trong các cuộc thi, trò chơi hay các tình huống cạnh tranh.
Từ "win" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi học viên thường thảo luận về thành tựu cá nhân hoặc các sự kiện thể thao. Trong phần Listening và Reading, "win" có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả kết quả cuộc thi hoặc các hoạt động giải trí. Ngoài ra, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh cạnh tranh, như vận động viên giành chiến thắng hoặc các cuộc bầu cử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



