Bản dịch của từ Win trong tiếng Việt

Win

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Win (Verb)

ˈwɪn
ˈwɪn
01

Chiến thắng, đánh bại, giành được thứ gì.

Win, defeat, win something.

Ví dụ

Sarah wins the competition.

Sarah thắng cuộc thi.

They win the game against their rivals.

Họ giành chiến thắng trong trò chơi trước các đối thủ của mình.

He wins a scholarship for his academic achievements.

Anh ấy giành được học bổng vì thành tích học tập của mình.

02

Thành công hoặc chiến thắng trong (một cuộc thi hoặc xung đột)

Be successful or victorious in (a contest or conflict)

Ví dụ

She won the debate competition at school.

Cô ấy đã chiến thắng cuộc thi tranh luận ở trường.

They won the soccer game against their rivals.

Họ đã chiến thắng trận đấu bóng đá trước đối thủ của mình.

He hopes to win the election for class president.

Anh ấy hy vọng giành chiến thắng trong cuộc bầu cử cho chức lớp trưởng.

03

Có được hoặc giành được nhờ một cuộc thi, xung đột, cá cược hoặc nỗ lực khác.

Acquire or secure as a result of a contest, conflict, bet, or other endeavour.

Ví dụ

She won the debate competition last week.

Cô ấy đã chiến thắng cuộc thi tranh luận tuần trước.

He wins a lot of awards for his charity work.

Anh ấy giành được nhiều giải thưởng cho công việc từ thiện của mình.

They hope to win the upcoming fundraising event.

Họ hy vọng giành chiến thắng trong sự kiện gây quỹ sắp tới.

04

Làm khô (cỏ khô) bằng cách tiếp xúc với không khí.

Dry (hay) by exposure to the air.

Ví dụ

The clothes win on the clothesline in the sun.

Quần áo khô trên dây phơi dưới ánh nắng.

She wins the laundry outside to save energy.

Cô ấy phơi quần áo ngoài để tiết kiệm năng lượng.

Winning clothes is a common practice in many cultures.

Phơi quần áo là một thói quen phổ biến trong nhiều văn hóa.

Dạng động từ của Win (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Win

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Won

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Won

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Wins

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Winning

Kết hợp từ của Win (Verb)

CollocationVí dụ

Win nearly

Thắng gần như

Many social activists win nearly all their campaigns for change.

Nhiều nhà hoạt động xã hội gần như thắng tất cả các chiến dịch của họ.

Win comfortably

Thắng dễ dàng

Many students win comfortably in social debates at the university.

Nhiều sinh viên thắng dễ dàng trong các cuộc tranh luận xã hội tại trường đại học.

Win outright

Chiến thắng hoàn toàn

The community won outright in the recent charity event for children.

Cộng đồng đã chiến thắng hoàn toàn trong sự kiện từ thiện cho trẻ em.

Win finally

Cuối cùng giành chiến thắng

The community finally won the grant for the new park project.

Cộng đồng cuối cùng đã giành được khoản tài trợ cho dự án công viên mới.

Win handily

Chiến thắng một cách dễ dàng

The community center won handily in the recent charity event.

Trung tâm cộng đồng đã thắng dễ dàng trong sự kiện từ thiện gần đây.

Win (Noun)

wɪn
wˈɪn
01

Kết quả thành công trong một cuộc thi, xung đột, cá cược hoặc nỗ lực khác; một chiến thắng.

A successful result in a contest, conflict, bet, or other endeavour; a victory.

Ví dụ

Her win in the debate boosted her confidence.

Thắng của cô ấy trong cuộc tranh luận tăng cường lòng tự tin của cô ấy.

The team celebrated their win at the championship.

Đội đã ăn mừng chiến thắng của họ tại giải vô địch.

His win in the election was unexpected but well-deserved.

Chiến thắng của anh ấy trong cuộc bầu cử là không ngờ nhưng xứng đáng.

Dạng danh từ của Win (Noun)

SingularPlural

Win

Wins

Kết hợp từ của Win (Noun)

CollocationVí dụ

Come-from-behind win

Chiến thắng ngoạn mục

The team achieved a remarkable come-from-behind win last saturday.

Đội bóng đã đạt được chiến thắng ngoạn mục vào thứ bảy tuần trước.

Deserved win

Chiến thắng xứng đáng

The community deserved win for their hard work during the charity event.

Cộng đồng đã xứng đáng chiến thắng vì sự chăm chỉ trong sự kiện từ thiện.

Overtime win

Chiến thắng trong hiệp phụ

The community celebrated the overtime win of the local basketball team.

Cộng đồng đã ăn mừng chiến thắng trong hiệp phụ của đội bóng rổ địa phương.

Convincing win

Chiến thắng thuyết phục

The community center had a convincing win in the recent funding campaign.

Trung tâm cộng đồng đã có một chiến thắng thuyết phục trong chiến dịch tài trợ gần đây.

Upset win

Chiến thắng gây sốc

The community was upset when they lost the local sports win.

Cộng đồng đã buồn khi họ thua cuộc thắng lợi thể thao địa phương.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Win cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/11/2023
[...] In conclusion, the shift towards remote working facilitated by modern technology is a situation, benefitting both employees and employers [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/11/2023
Describe a famous athlete you know - IELTS Speaking Part 2
[...] I don't remember every day I work hard as if I haven't anything [...]Trích: Describe a famous athlete you know - IELTS Speaking Part 2
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/01/2023
[...] By playing team sports, children are forced to learn how to work together in order to a match [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/01/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/10/2021
[...] Therefore, women have a tendency to shy away from competitions as they are less likely to think they will [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/10/2021

Idiom with Win

Not going to win any beauty contests

nˈɑt ɡˈoʊɨŋ tˈu wˈɪn ˈɛni bjˈuti kˈɑntɛsts

Xấu như ma/ Xấu như quỷ

Homely; ugly.

Her new car may be reliable, but it's not going to win any beauty contests.

Chiếc xe mới của cô ấy có thể đáng tin cậy, nhưng nó không đủ xinh đẹp để giành giải thưởng sắc đẹp.

wˈɪn sˈʌmwˌʌnz hˈɑɹt

Lấy lòng ai đó/ Được lòng ai đó

To gain the affection of someone; to win the love of someone exclusively.

He finally won her heart after years of romantic gestures.

Anh ấy cuối cùng đã chiếm được trái tim của cô ấy sau nhiều năm những cử chỉ lãng mạn.

Thành ngữ cùng nghĩa: win the heart of someone...

Win by a nose

wˈɪn bˈaɪ ə nˈoʊz

Thắng sát nút

To win by the slightest amount of difference.

In the social media contest, she won by a nose.

Trong cuộc thi trên mạng xã hội, cô ấy đã thắng bằng một chút.