Bản dịch của từ Acquire trong tiếng Việt
Acquire
Acquire (Verb)
She acquired a new skill through online courses.
Cô ấy đã có được một kỹ năng mới thông qua các khóa học trực tuyến.
He acquired a rare painting at an auction.
Anh ấy đã mua được một bức tranh hiếm tại một cuộc đấu giá.
They acquired a large following on social media.
Họ đã có được một lượng lớn người theo dõi trên mạng xã hội.
Dạng động từ của Acquire (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Acquire |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Acquired |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Acquired |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Acquires |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Acquiring |
Họ từ
Từ "acquire" có nghĩa là thu nhận, có được hoặc đạt được một cái gì đó, thường nhằm mục đích tăng cường kiến thức, kỹ năng hay tài sản. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "acquire" trong bối cảnh tương tự. Tuy nhiên, việc phát âm có thể khác nhau, với giọng Anh Anh thường nhấn mạnh vào âm "a", trong khi Anh Mỹ nhấn mạnh vào âm "i". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như giáo dục, kinh doanh và lĩnh vực công nghệ thông tin.
Từ "acquire" có nguồn gốc từ tiếng Latin "acquirere", có nghĩa là "giành lấy" hoặc "thu được". Nó bao gồm hai thành phần: "ad-" (tới, đến) và "quaerere" (tìm kiếm). Qua lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả quá trình chiếm hữu hoặc thu nhận một cái gì đó. Ngày nay, nghĩa của "acquire" mở rộng ra không chỉ về vật chất mà còn về tri thức, kỹ năng, và kinh nghiệm, phản ánh sự phát triển trong việc tiếp nhận và tích lũy giá trị.
Từ "acquire" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi nó thường liên quan đến việc thu nhận kiến thức hoặc kỹ năng mới. Trong Speaking và Writing, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình giành được kinh nghiệm hoặc tài sản. Ngoài ra, "acquire" cũng phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật và kinh doanh, khi thảo luận về việc đạt được thông tin, khả năng hoặc tài sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp