Bản dịch của từ Buy trong tiếng Việt
Buy

Buy (Verb)
Mua, mua sắm.
Buy, shop.
She buys groceries every Sunday.
Cô ấy mua hàng tạp hóa vào Chủ nhật hàng tuần.
They shop for clothes at the mall.
Họ mua sắm quần áo ở trung tâm thương mại.
He likes to buy books online.
Anh ấy thích mua sách trực tuyến.
Dạng động từ của Buy (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Buy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bought |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bought |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Buys |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Buying |
Kết hợp từ của Buy (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Money can buy Tiền có thể mua | Money can buy education, improving social status for many families. Tiền có thể mua được giáo dục, cải thiện địa vị xã hội cho nhiều gia đình. |
Buy and sell Mua bán | Many people buy and sell goods at local markets every weekend. Nhiều người mua và bán hàng hóa tại các chợ địa phương mỗi cuối tuần. |
Money can't buy Tiền không thể mua được | Money can't buy true friendship, as seen in many social settings. Tiền không thể mua tình bạn chân thành, như thấy trong nhiều bối cảnh xã hội. |
Buy (Noun Countable)
Món hàng.
Goods.
She made a buy at the local market for fresh vegetables.
Cô đã mua rau tươi ở chợ địa phương.
The online buy of a new phone was delivered promptly.
Việc mua một chiếc điện thoại mới trực tuyến đã được giao hàng kịp thời.
His impulse buy of the expensive watch surprised his friends.
Việc anh mua chiếc đồng hồ đắt tiền một cách bốc đồng đã khiến bạn bè anh ngạc nhiên.
Họ từ
Từ "buy" là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa giao dịch để sở hữu một vật phẩm nào đó bằng tiền. Trong tiếng Anh Mỹ (American English) và tiếng Anh Anh (British English), từ này không có sự khác biệt về hình thức viết hay nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, người Anh thường nói "to buy" ở dạng đơn giản hơn và ít sử dụng các cụm đồng nghĩa phức tạp hơn so với người Mỹ. Trong ngữ điệu, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh trọng âm ở âm tiết khác so với người Mỹ.
Từ "buy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bycgan", có thể truy nguyên đến gốc tiếng Germanic, cụ thể là từ "bugon", mang nghĩa "mua". Mặc dù xuất phát điểm ban đầu liên quan đến hành động trao đổi hàng hóa, thuật ngữ này đã phát triển và trở nên phổ biến trong văn hóa thương mại hiện đại. Hiện nay, "buy" không chỉ được sử dụng để chỉ hành động mua bán mà còn ám chỉ đến việc tiếp nhận hoặc chấp nhận ý tưởng, do đó mở rộng phạm vi ứng dụng trong ngữ cảnh xã hội và kinh tế.
Từ "buy" có tần suất xuất hiện đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về các quyết định tiêu dùng và giao dịch. Trong phần Writing và Reading, từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả thói quen tiêu dùng hoặc các bài luận phê bình sản phẩm. Ngoài ra, "buy" cũng thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày liên quan đến thương mại, mua sắm và kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



