Bản dịch của từ Shop trong tiếng Việt

Shop

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shop (Noun)

ʃˈɑp
ʃˈɑp
01

Một tòa nhà hoặc một phần của tòa nhà nơi bán hàng hóa hoặc dịch vụ.

A building or part of a building where goods or services are sold.

Ví dụ

The new shop on Main Street sells handmade jewelry.

Cửa hàng mới trên Phố Chính bán đồ trang sức handmade.

The shop owner donated clothes to the local charity organization.

Chủ cửa hàng quyên góp quần áo cho tổ chức từ thiện địa phương.

The small shop at the corner offers organic produce.

Cửa hàng nhỏ ở góc phố cung cấp sản phẩm hữu cơ.

02

Nơi sản xuất hoặc sửa chữa đồ vật; buổi hội thảo.

A place where things are manufactured or repaired; a workshop.

Ví dụ

The local shop is known for repairing antique furniture.

Cửa hàng địa phương nổi tiếng với việc sửa chữa đồ gỗ cổ.

She visited a shop to get her car fixed.

Cô ấy đến một cửa hàng để sửa xe hơi của mình.

The shop owner is skilled in making custom jewelry.

Chủ cửa hàng giỏi trong việc làm trang sức theo yêu cầu.

Dạng danh từ của Shop (Noun)

SingularPlural

Shop

Shops

Kết hợp từ của Shop (Noun)

CollocationVí dụ

Parade shop

Cửa hàng diễu hành

Row shop

Cửa hàng ven đường

Chain shop

Cửa hàng đồ trang sức

Shop (Verb)

ʃˈɑp
ʃˈɑp
01

Ghé thăm một hoặc nhiều cửa hàng hoặc trang web để mua hàng.

Visit one or more shops or websites to buy goods.

Ví dụ

She shops for clothes every weekend.

Cô ấy mua sắm quần áo mỗi cuối tuần.

They shop online for electronics frequently.

Họ thường mua sắm điện tử trực tuyến.

He shops for groceries at the supermarket.

Anh ấy mua sắm thực phẩm tại siêu thị.

02

Thông báo cho (ai đó)

Inform on (someone)

Ví dụ

She decided to shop her friend to the police.

Cô ấy quyết định tố cáo bạn cô ấy với cảnh sát.

He felt guilty after shopping his coworker for stealing money.

Anh ấy cảm thấy tội lỗi sau khi tố cáo đồng nghiệp ăn cắp tiền.

The consequences of shopping someone can be severe.

Hậu quả của việc tố cáo ai đó có thể nghiêm trọng.

03

Thay đổi (ảnh chụp) bằng kỹ thuật số bằng phần mềm chỉnh sửa ảnh photoshop.

Alter (a photographic image) digitally using photoshop image-editing software.

Ví dụ

She shops her photos to enhance them before posting online.

Cô ấy chỉnh sửa ảnh của mình trước khi đăng tải trực tuyến.

He regularly shops his profile picture to look more professional.

Anh ấy thường xuyên chỉnh sửa ảnh đại diện để trông chuyên nghiệp hơn.

They shop images for their social media to attract more followers.

Họ chỉnh sửa hình ảnh cho mạng xã hội để thu hút nhiều người theo dõi hơn.

Dạng động từ của Shop (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shop

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shopped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shopped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shops

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shopping