Bản dịch của từ Shop trong tiếng Việt
Shop

Shop (Noun)
The new shop on Main Street sells handmade jewelry.
Cửa hàng mới trên Phố Chính bán đồ trang sức handmade.
The shop owner donated clothes to the local charity organization.
Chủ cửa hàng quyên góp quần áo cho tổ chức từ thiện địa phương.
The small shop at the corner offers organic produce.
Cửa hàng nhỏ ở góc phố cung cấp sản phẩm hữu cơ.
The local shop is known for repairing antique furniture.
Cửa hàng địa phương nổi tiếng với việc sửa chữa đồ gỗ cổ.
She visited a shop to get her car fixed.
Cô ấy đến một cửa hàng để sửa xe hơi của mình.
The shop owner is skilled in making custom jewelry.
Chủ cửa hàng giỏi trong việc làm trang sức theo yêu cầu.
Dạng danh từ của Shop (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shop | Shops |
Kết hợp từ của Shop (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Parade shop Cửa hàng diễu hành | |
Row shop Cửa hàng ven đường | |
Chain shop Cửa hàng đồ trang sức |
Shop (Verb)
She shops for clothes every weekend.
Cô ấy mua sắm quần áo mỗi cuối tuần.
They shop online for electronics frequently.
Họ thường mua sắm điện tử trực tuyến.
He shops for groceries at the supermarket.
Anh ấy mua sắm thực phẩm tại siêu thị.
She decided to shop her friend to the police.
Cô ấy quyết định tố cáo bạn cô ấy với cảnh sát.
He felt guilty after shopping his coworker for stealing money.
Anh ấy cảm thấy tội lỗi sau khi tố cáo đồng nghiệp ăn cắp tiền.
The consequences of shopping someone can be severe.
Hậu quả của việc tố cáo ai đó có thể nghiêm trọng.
She shops her photos to enhance them before posting online.
Cô ấy chỉnh sửa ảnh của mình trước khi đăng tải trực tuyến.
He regularly shops his profile picture to look more professional.
Anh ấy thường xuyên chỉnh sửa ảnh đại diện để trông chuyên nghiệp hơn.
They shop images for their social media to attract more followers.
Họ chỉnh sửa hình ảnh cho mạng xã hội để thu hút nhiều người theo dõi hơn.
Dạng động từ của Shop (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shop |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shopped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shopped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shops |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shopping |