Bản dịch của từ Shop trong tiếng Việt

Shop

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shop(Noun)

ʃˈɑp
ʃˈɑp
01

Một tòa nhà hoặc một phần của tòa nhà nơi bán hàng hóa hoặc dịch vụ.

A building or part of a building where goods or services are sold.

Ví dụ
02

Nơi sản xuất hoặc sửa chữa đồ vật; buổi hội thảo.

A place where things are manufactured or repaired; a workshop.

Ví dụ

Dạng danh từ của Shop (Noun)

SingularPlural

Shop

Shops

Shop(Verb)

ʃˈɑp
ʃˈɑp
01

Thay đổi (ảnh chụp) bằng kỹ thuật số bằng phần mềm chỉnh sửa ảnh photoshop.

Alter (a photographic image) digitally using photoshop image-editing software.

Ví dụ
02

Ghé thăm một hoặc nhiều cửa hàng hoặc trang web để mua hàng.

Visit one or more shops or websites to buy goods.

Ví dụ
03

Thông báo cho (ai đó)

Inform on (someone)

Ví dụ

Dạng động từ của Shop (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shop

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shopped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shopped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shops

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shopping

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ