Bản dịch của từ Image trong tiếng Việt

Image

Noun [C] Noun [U/C] Verb

Image (Noun Countable)

ˈɪm.ɪdʒ
ˈɪm.ɪdʒ
01

Hình ảnh, hình tượng.

Images, images.

Ví dụ

Tourists take images of famous landmarks for their travel albums.

Khách du lịch chụp ảnh các địa danh nổi tiếng cho album du lịch của mình.

The textbook had colorful images to aid learning.

Sách giáo khoa có hình ảnh đầy màu sắc để hỗ trợ việc học.

The presentation included images of famous scientists.

Bài thuyết trình có hình ảnh của các nhà khoa học nổi tiếng.

The office required high-resolution images for the presentation.

Văn phòng yêu cầu hình ảnh có độ phân giải cao cho bài thuyết trình.

The administration team uploaded images of the event on the website.

Nhóm quản lý đã tải hình ảnh của sự kiện lên trang web.

Kết hợp từ của Image (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Disturbing image

Hình ảnh làm phiền

The video showing animal abuse was a disturbing image.

Đoạn video về lạm dụng động vật là một hình ảnh đáng lo ngại.

Familiar image

Hình ảnh quen thuộc

The red coca-cola logo is a familiar image worldwide.

Biểu tượng màu đỏ của coca-cola là một hình ảnh quen thuộc trên toàn thế giới.

Sudden image

Ảnh đột ngột

The sudden image of a lost child raised awareness in the community.

Hình ảnh đột ngột của một đứa trẻ bị lạc đã nâng cao nhận thức trong cộng đồng.

Horrific image

Hình ảnh kinh dị

The social media platform displayed a horrific image of the accident.

Nền tảng truyền thông xã hội hiển thị một hình ảnh kinh hoàng về tai nạn.

Unforgettable image

Hình ảnh đáng nhớ

The photo of the charity event left an unforgettable image.

Bức ảnh từ sự kiện từ thiện để lại ấn tượng khó quên.

Image (Noun)

ˈɪmɪdʒ
ˈɪmɪdʒ
01

Ấn tượng chung mà một cá nhân, tổ chức hoặc sản phẩm thể hiện trước công chúng.

The general impression that a person, organization, or product presents to the public.

Ví dụ

Her social media image is carefully curated to appear glamorous.

Hình ảnh truyền thông của cô ấy được chăm chút cẩn thận để trở nên lộng lẫy.

The company's image suffered after the scandal was exposed.

Hình ảnh của công ty bị tổn thương sau khi vụ scandal được tiết lộ.

The politician worked hard to improve his public image.

Chính trị gia đã làm việc chăm chỉ để cải thiện hình ảnh công chúng của mình.

02

Sự thể hiện hình thức bên ngoài của một người hoặc vật trong nghệ thuật.

A representation of the external form of a person or thing in art.

Ví dụ

Her image on social media attracted many followers.

Hình ảnh của cô trên mạng xã hội thu hút nhiều người theo dõi.

The company's image was tarnished by the scandal.

Hình ảnh của công ty bị hủy hoại bởi vụ bê bối.

The politician tried to improve his public image.

Chính trị gia cố gắng cải thiện hình ảnh công chúng của mình.

03

Một sự so sánh hoặc ẩn dụ.

A simile or metaphor.

Ví dụ

Her smile is an image of pure joy.

Nụ cười của cô ấy giống như hình ảnh của niềm vui thuần khiết.

His words painted a vivid image of the future.

Những lời của anh ấy vẽ nên một hình ảnh sống động về tương lai.

The campaign used powerful images to convey their message.

Chiến dịch sử dụng các hình ảnh mạnh mẽ để truyền đạt thông điệp của họ.

Dạng danh từ của Image (Noun)

SingularPlural

Image

Images

Kết hợp từ của Image (Noun)

CollocationVí dụ

Body image

Hình dung về cơ thể

Body image can impact self-esteem in social situations.

Hình ảnh cơ thể có thể ảnh hưởng đến lòng tự trọng trong các tình huống xã hội.

Crisp image

Hình ảnh sắc nét

The new camera captures a crisp image of the city skyline.

Máy ảnh mới chụp được một bức ảnh sắc nét của đường bờ biển.

Ideal image

Hình ảnh lý tưởng

She projected an ideal image on social media.

Cô ấy đã chiếu bóng một hình ảnh lý tưởng trên mạng xã hội.

Powerful image

Hình ảnh mạnh mẽ

The powerful image of the protest went viral on social media.

Hình ảnh mạnh mẽ về cuộc biểu tình lan truyền trên mạng xã hội.

Close-up image

Hình ảnh cận cảnh

The close-up image captured the details of the protest signs.

Hình ảnh close-up ghi lại chi tiết các biển biểu tình.

Image (Verb)

ˈɪmɪdʒ
ˈɪmɪdʒ
01

Hãy biểu diễn hình thức bên ngoài của.

Make a representation of the external form of.

Ví dụ

She images her ideal life on social media.

Cô ấy hình dung cuộc sống lý tưởng của mình trên mạng xã hội.

The influencer images a luxurious lifestyle to attract followers.

Người ảnh hưởng hình dung một lối sống sang trọng để thu hút người theo dõi.

Companies often image success through carefully crafted posts.

Các công ty thường hình dung thành công thông qua các bài đăng được chuẩn bị cẩn thận.

Dạng động từ của Image (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Image

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Imaged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Imaged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Images

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Imaging

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Image cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Punctuality | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] I think it is good behaviour for me to practice punctuality and show a good of myself to everyone [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Punctuality | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] Secondly, looking from the business point of view, contributing directly to society can enhance the company's and reputation [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children Education ngày 13/02/2020
[...] While reading, they will create thoughts and opinions in their mind, thus enhancing their imagination and creativity [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children Education ngày 13/02/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023
[...] For example, advancements in medical and minimally invasive surgery have made complex procedures safer and more accessible, drastically reducing recovery times and improving outcomes [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023

Idiom with Image

Không có idiom phù hợp