Bản dịch của từ Image trong tiếng Việt
Image
Image (Noun Countable)
Hình ảnh, hình tượng.
Images, images.
Tourists take images of famous landmarks for their travel albums.
Khách du lịch chụp ảnh các địa danh nổi tiếng cho album du lịch của mình.
The textbook had colorful images to aid learning.
Sách giáo khoa có hình ảnh đầy màu sắc để hỗ trợ việc học.
The presentation included images of famous scientists.
Bài thuyết trình có hình ảnh của các nhà khoa học nổi tiếng.
The office required high-resolution images for the presentation.
Văn phòng yêu cầu hình ảnh có độ phân giải cao cho bài thuyết trình.
The administration team uploaded images of the event on the website.
Nhóm quản lý đã tải hình ảnh của sự kiện lên trang web.
Kết hợp từ của Image (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Disturbing image Hình ảnh làm phiền | The video showing animal abuse was a disturbing image. Đoạn video về lạm dụng động vật là một hình ảnh đáng lo ngại. |
Familiar image Hình ảnh quen thuộc | The red coca-cola logo is a familiar image worldwide. Biểu tượng màu đỏ của coca-cola là một hình ảnh quen thuộc trên toàn thế giới. |
Sudden image Ảnh đột ngột | The sudden image of a lost child raised awareness in the community. Hình ảnh đột ngột của một đứa trẻ bị lạc đã nâng cao nhận thức trong cộng đồng. |
Horrific image Hình ảnh kinh dị | The social media platform displayed a horrific image of the accident. Nền tảng truyền thông xã hội hiển thị một hình ảnh kinh hoàng về tai nạn. |
Unforgettable image Hình ảnh đáng nhớ | The photo of the charity event left an unforgettable image. Bức ảnh từ sự kiện từ thiện để lại ấn tượng khó quên. |
Image (Noun)
Ấn tượng chung mà một cá nhân, tổ chức hoặc sản phẩm thể hiện trước công chúng.
The general impression that a person, organization, or product presents to the public.
Her social media image is carefully curated to appear glamorous.
Hình ảnh truyền thông của cô ấy được chăm chút cẩn thận để trở nên lộng lẫy.
The company's image suffered after the scandal was exposed.
Hình ảnh của công ty bị tổn thương sau khi vụ scandal được tiết lộ.
The politician worked hard to improve his public image.
Chính trị gia đã làm việc chăm chỉ để cải thiện hình ảnh công chúng của mình.
Her image on social media attracted many followers.
Hình ảnh của cô trên mạng xã hội thu hút nhiều người theo dõi.
The company's image was tarnished by the scandal.
Hình ảnh của công ty bị hủy hoại bởi vụ bê bối.
The politician tried to improve his public image.
Chính trị gia cố gắng cải thiện hình ảnh công chúng của mình.
Her smile is an image of pure joy.
Nụ cười của cô ấy giống như hình ảnh của niềm vui thuần khiết.
His words painted a vivid image of the future.
Những lời của anh ấy vẽ nên một hình ảnh sống động về tương lai.
The campaign used powerful images to convey their message.
Chiến dịch sử dụng các hình ảnh mạnh mẽ để truyền đạt thông điệp của họ.
Dạng danh từ của Image (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Image | Images |
Kết hợp từ của Image (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Body image Hình dung về cơ thể | Body image can impact self-esteem in social situations. Hình ảnh cơ thể có thể ảnh hưởng đến lòng tự trọng trong các tình huống xã hội. |
Crisp image Hình ảnh sắc nét | The new camera captures a crisp image of the city skyline. Máy ảnh mới chụp được một bức ảnh sắc nét của đường bờ biển. |
Ideal image Hình ảnh lý tưởng | She projected an ideal image on social media. Cô ấy đã chiếu bóng một hình ảnh lý tưởng trên mạng xã hội. |
Powerful image Hình ảnh mạnh mẽ | The powerful image of the protest went viral on social media. Hình ảnh mạnh mẽ về cuộc biểu tình lan truyền trên mạng xã hội. |
Close-up image Hình ảnh cận cảnh | The close-up image captured the details of the protest signs. Hình ảnh close-up ghi lại chi tiết các biển biểu tình. |
Image (Verb)
Hãy biểu diễn hình thức bên ngoài của.
Make a representation of the external form of.
She images her ideal life on social media.
Cô ấy hình dung cuộc sống lý tưởng của mình trên mạng xã hội.
The influencer images a luxurious lifestyle to attract followers.
Người ảnh hưởng hình dung một lối sống sang trọng để thu hút người theo dõi.
Companies often image success through carefully crafted posts.
Các công ty thường hình dung thành công thông qua các bài đăng được chuẩn bị cẩn thận.
Dạng động từ của Image (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Image |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Imaged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Imaged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Images |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Imaging |
Họ từ
Từ "image" trong tiếng Anh có nghĩa là hình ảnh, biểu tượng hoặc phản chiếu của một đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "image" được sử dụng khá tương đồng về nghĩa và cách viết, nhưng có thể khác biệt trong ngữ cảnh và tần suất sử dụng. Ví dụ, trong văn cảnh nghệ thuật, "image" thường được nhấn mạnh hơn ở Anh, trong khi ở Mỹ, lối dùng này thường gắn với marketing và truyền thông. Nói chung, từ này phản ánh sự chuyển tải thông tin qua hình thức trực quan.
Từ "image" có nguồn gốc từ tiếng Latin "imago", có nghĩa là "hình ảnh, kiểu mẫu". Trong tiếng Latin, "imago" bắt nguồn từ động từ "imitari", có nghĩa là "bắt chước". Từ thế kỷ 14, "image" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hình ảnh, biểu tượng hoặc đại diện thị giác của một vật thể. Ngày nay, từ này không chỉ giới hạn trong hình ảnh vật lý mà còn ám chỉ hình ảnh tinh thần và phương tiện truyền thông kỹ thuật số, phản ánh sự phát triển của công nghệ và nghệ thuật.
Từ "image" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, "image" thường được nhắc đến trong bối cảnh mô tả hoặc thảo luận về đối tượng và tài liệu trực quan. Trong phần Nói và Viết, nó thường liên quan đến việc phân tích, mô tả hoặc phê phán các khía cạnh của nghệ thuật, truyền thông và quảng cáo. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực công nghệ thông tin, nhiếp ảnh và thiết kế đồ họa, nhằm chỉ hình ảnh kỹ thuật số và cách thể hiện hình ảnh trong các phương tiện truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp