Bản dịch của từ Image trong tiếng Việt

Image

Noun [C] Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Image(Noun Countable)

ˈɪm.ɪdʒ
ˈɪm.ɪdʒ
01

Hình ảnh, hình tượng.

Images, images.

Ví dụ

Image(Verb)

ˈɪmɪdʒ
ˈɪmɪdʒ
01

Hãy biểu diễn hình thức bên ngoài của.

Make a representation of the external form of.

Ví dụ

Dạng động từ của Image (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Image

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Imaged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Imaged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Images

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Imaging

Image(Noun)

ˈɪmɪdʒ
ˈɪmɪdʒ
01

Ấn tượng chung mà một cá nhân, tổ chức hoặc sản phẩm thể hiện trước công chúng.

The general impression that a person, organization, or product presents to the public.

Ví dụ
02

Sự thể hiện hình thức bên ngoài của một người hoặc vật trong nghệ thuật.

A representation of the external form of a person or thing in art.

Ví dụ
03

Một sự so sánh hoặc ẩn dụ.

A simile or metaphor.

Ví dụ

Dạng danh từ của Image (Noun)

SingularPlural

Image

Images

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ