Bản dịch của từ Art trong tiếng Việt
Art
Art (Noun Uncountable)
Nghệ thuật, các môn nghệ thuật.
Art, art subjects.
Art plays a crucial role in society.
Nghệ thuật đóng một vai trò quan trọng trong xã hội.
Studying art enhances cultural awareness.
Nghiên cứu nghệ thuật nâng cao nhận thức về văn hóa.
Many people appreciate art for its beauty.
Nhiều người đánh giá cao nghệ thuật vì vẻ đẹp của nó.
Kết hợp từ của Art (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Life imitates art Đời thực bắt chước nghệ thuật | Movies often reflect the realities of society, showing how life imitates art. Phim thường phản ánh hiện thực xã hội, cho thấy cuộc sống bắt chước nghệ thuật. |
Have something down to a fine art Làm cho điều gì đó trở thành một nghệ thuật tinh xảo | She has organizing events down to a fine art. Cô ấy đã tổ chức sự kiện thành một nghệ thuật tinh tế. |
A patron of the arts Một nhà bảo trợ nghệ thuật | She is known as a patron of the arts in the community. Cô ấy được biết đến là một nhà bảo trợ nghệ thuật trong cộng đồng. |
Sponsorship of the arts Tài trợ nghệ thuật | Corporate sponsorship of the arts benefits cultural development. Việc tài trợ doanh nghiệp cho nghệ thuật có lợi cho phát triển văn hóa. |
Arts and crafts Nghệ thuật và thủ công | She enjoys creating arts and crafts with her friends. Cô ấy thích sáng tạo nghệ thuật và thủ công với bạn bè. |
Họ từ
Từ "art" trong tiếng Anh chỉ những hình thức sáng tạo nhằm thể hiện cảm xúc, ý tưởng và quan điểm, bao gồm hội họa, điêu khắc, âm nhạc, văn học và các loại hình nghệ thuật biểu diễn. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, có thể nhấn mạnh hơn vào tính nghệ thuật tinh tế và truyền thống trong tiếng Anh Anh.
Từ "art" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ars", có nghĩa là "kỹ năng" hoặc "nghệ thuật". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thời kỳ Roman để chỉ khả năng sáng tạo trong nhiều lĩnh vực như hội họa, điêu khắc và âm nhạc. Qua thời gian, "art" đã phát triển nghĩa để bao hàm không chỉ kỹ năng mà còn cảm xúc và trí tuệ trong việc tạo ra tác phẩm nghệ thuật, phản ánh sâu sắc về văn hóa và giá trị xã hội.
Từ "art" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, "art" thường liên quan đến các chủ đề về văn hóa và sáng tạo. Trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về sở thích cá nhân hoặc phân tích tác phẩm nghệ thuật. Ngoài ra, "art" phổ biến trong ngữ cảnh nghiên cứu về lịch sử, phê bình văn hóa và giáo dục nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp