Bản dịch của từ Art trong tiếng Việt
Art

Art (Noun Uncountable)
Nghệ thuật, các môn nghệ thuật.
Art, art subjects.
Art plays a crucial role in society.
Nghệ thuật đóng một vai trò quan trọng trong xã hội.
Studying art enhances cultural awareness.
Nghiên cứu nghệ thuật nâng cao nhận thức về văn hóa.
Many people appreciate art for its beauty.
Nhiều người đánh giá cao nghệ thuật vì vẻ đẹp của nó.
Kết hợp từ của Art (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Abstract art Nghệ thuật trừu tượng | Abstract art often reflects social issues like inequality and injustice. Nghệ thuật trừu tượng thường phản ánh các vấn đề xã hội như bất bình đẳng và bất công. |
Clip art Hình ảnh cắt ghép | Many students use clip art in their social media projects. Nhiều sinh viên sử dụng hình ảnh cắt dán trong các dự án mạng xã hội. |
Digital art Nghệ thuật số | Digital art is becoming popular among young artists like sarah johnson. Nghệ thuật số đang trở nên phổ biến trong giới trẻ như sarah johnson. |
Modern art Nghệ thuật hiện đại | Modern art is displayed in many galleries across new york city. Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở nhiều phòng triển lãm tại new york. |
Dramatic art Nghệ thuật biểu diễn | Many students study dramatic art to express social issues creatively. Nhiều sinh viên học nghệ thuật kịch để thể hiện các vấn đề xã hội một cách sáng tạo. |
Họ từ
Từ "art" trong tiếng Anh chỉ những hình thức sáng tạo nhằm thể hiện cảm xúc, ý tưởng và quan điểm, bao gồm hội họa, điêu khắc, âm nhạc, văn học và các loại hình nghệ thuật biểu diễn. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, có thể nhấn mạnh hơn vào tính nghệ thuật tinh tế và truyền thống trong tiếng Anh Anh.
Từ "art" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ars", có nghĩa là "kỹ năng" hoặc "nghệ thuật". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thời kỳ Roman để chỉ khả năng sáng tạo trong nhiều lĩnh vực như hội họa, điêu khắc và âm nhạc. Qua thời gian, "art" đã phát triển nghĩa để bao hàm không chỉ kỹ năng mà còn cảm xúc và trí tuệ trong việc tạo ra tác phẩm nghệ thuật, phản ánh sâu sắc về văn hóa và giá trị xã hội.
Từ "art" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, "art" thường liên quan đến các chủ đề về văn hóa và sáng tạo. Trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về sở thích cá nhân hoặc phân tích tác phẩm nghệ thuật. Ngoài ra, "art" phổ biến trong ngữ cảnh nghiên cứu về lịch sử, phê bình văn hóa và giáo dục nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



