Bản dịch của từ Art trong tiếng Việt

Art

Noun [U]

Art (Noun Uncountable)

ɑːt
ɑːrt
01

Nghệ thuật, các môn nghệ thuật.

Art, art subjects.

Ví dụ

Art plays a crucial role in society.

Nghệ thuật đóng một vai trò quan trọng trong xã hội.

Studying art enhances cultural awareness.

Nghiên cứu nghệ thuật nâng cao nhận thức về văn hóa.

Many people appreciate art for its beauty.

Nhiều người đánh giá cao nghệ thuật vì vẻ đẹp của nó.

Kết hợp từ của Art (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Life imitates art

Đời thực bắt chước nghệ thuật

Movies often reflect the realities of society, showing how life imitates art.

Phim thường phản ánh hiện thực xã hội, cho thấy cuộc sống bắt chước nghệ thuật.

Have something down to a fine art

Làm cho điều gì đó trở thành một nghệ thuật tinh xảo

She has organizing events down to a fine art.

Cô ấy đã tổ chức sự kiện thành một nghệ thuật tinh tế.

A patron of the arts

Một nhà bảo trợ nghệ thuật

She is known as a patron of the arts in the community.

Cô ấy được biết đến là một nhà bảo trợ nghệ thuật trong cộng đồng.

Sponsorship of the arts

Tài trợ nghệ thuật

Corporate sponsorship of the arts benefits cultural development.

Việc tài trợ doanh nghiệp cho nghệ thuật có lợi cho phát triển văn hóa.

Arts and crafts

Nghệ thuật và thủ công

She enjoys creating arts and crafts with her friends.

Cô ấy thích sáng tạo nghệ thuật và thủ công với bạn bè.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Art cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Cao
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Cao

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng chủ đề Science
[...] Other subjects such as the allow societies and individuals to express themselves creatively through mediums such as music, film and other forms [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng chủ đề Science
Topic: Art | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] However, I can't deny the fact that visiting galleries gives me a source of inspiration to explore more about [...]Trích: Topic: Art | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] For example, water puppetry is a traditional form of Vietnamese performing that showcases the country's creativity and cultural ingenuity [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng
Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo
[...] In a world where science and technology are advanced, people working in the field of still are greatly appreciated [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo

Idiom with Art

wɝˈk ˈʌv ˈɑɹt

Tuyệt tác/ Tác phẩm nghệ thuật

A good result of one's efforts.

Her painting was a true work of art.

Bức tranh của cô ấy là một tác phẩm nghệ thuật thực sự.