Bản dịch của từ Art trong tiếng Việt

Art

Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Art (Noun Uncountable)

ɑːt
ɑːrt
01

Nghệ thuật, các môn nghệ thuật.

Art, art subjects.

Ví dụ

Art plays a crucial role in society.

Nghệ thuật đóng một vai trò quan trọng trong xã hội.

Studying art enhances cultural awareness.

Nghiên cứu nghệ thuật nâng cao nhận thức về văn hóa.

Many people appreciate art for its beauty.

Nhiều người đánh giá cao nghệ thuật vì vẻ đẹp của nó.

Kết hợp từ của Art (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Abstract art

Nghệ thuật trừu tượng

Abstract art often reflects social issues like inequality and injustice.

Nghệ thuật trừu tượng thường phản ánh các vấn đề xã hội như bất bình đẳng và bất công.

Clip art

Hình ảnh cắt ghép

Many students use clip art in their social media projects.

Nhiều sinh viên sử dụng hình ảnh cắt dán trong các dự án mạng xã hội.

Digital art

Nghệ thuật số

Digital art is becoming popular among young artists like sarah johnson.

Nghệ thuật số đang trở nên phổ biến trong giới trẻ như sarah johnson.

Modern art

Nghệ thuật hiện đại

Modern art is displayed in many galleries across new york city.

Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở nhiều phòng triển lãm tại new york.

Dramatic art

Nghệ thuật biểu diễn

Many students study dramatic art to express social issues creatively.

Nhiều sinh viên học nghệ thuật kịch để thể hiện các vấn đề xã hội một cách sáng tạo.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Art cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Cao
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Cao

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 – Đề thi ngày 18/2/2017
[...] Other subjects such as the allow societies and individuals to express themselves creatively through mediums such as music, film and other forms [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 – Đề thi ngày 18/2/2017
Topic: Art | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] However, I can't deny the fact that visiting galleries gives me a source of inspiration to explore more about [...]Trích: Topic: Art | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023
[...] Art in public spaces also provides accessibility to cultural experiences for a broader demographic, breaking down the barriers of traditional galleries and museums [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023
[...] Indeed, there are valid reasons to advocate for government-sponsored in cities [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023

Idiom with Art

wɝˈk ˈʌv ˈɑɹt

Tuyệt tác/ Tác phẩm nghệ thuật

A good result of one's efforts.

Her painting was a true work of art.

Bức tranh của cô ấy là một tác phẩm nghệ thuật thực sự.