Bản dịch của từ Result trong tiếng Việt
Result

Result (Noun Countable)
Kết quả.
Result.
Her high school exam results were outstanding.
Kết quả thi trung học của cô rất xuất sắc.
The survey showed positive results for the community project.
Cuộc khảo sát cho thấy kết quả tích cực đối với dự án cộng đồng.
The charity event raised funds with excellent results.
Sự kiện từ thiện đã gây quỹ với kết quả xuất sắc.
Kết hợp từ của Result (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A level result Kết quả cấp độ | Her a level result was exceptional, securing a scholarship. Kết quả a level của cô ấy xuất sắc, đảm bảo được học bổng. |
Election result Kết quả bầu cử | The election result was announced yesterday. Kết quả bầu cử được công bố ngày hôm qua. |
Sports result Kết quả thể thao | The football match had an exciting sports result. Trận đấu bóng đá có kết quả thể thao hấp dẫn. |
Interim result Kết quả tạm thời | The survey provided an interim result on social media usage. Cuộc khảo sát cung cấp kết quả tạm thời về việc sử dụng mạng xã hội. |
Ielts result Kết quả thi ielts | Her ielts result was outstanding, achieving a band score of 8. Kết quả ielts của cô ấy xuất sắc, đạt điểm band 8. |
Result (Noun)
Một mục thông tin thu được bằng thí nghiệm hoặc một số phương pháp khoa học khác; một số lượng hoặc công thức thu được bằng cách tính toán.
An item of information obtained by experiment or some other scientific method; a quantity or formula obtained by calculation.
The survey results showed a high level of satisfaction among participants.
Kết quả khảo sát cho thấy mức độ hài lòng cao của người tham gia.
The experiment's results indicated a positive correlation between sleep and productivity.
Kết quả của thí nghiệm chỉ ra mối tương quan tích cực giữa giấc ngủ và năng suất.
The analysis of the data led to surprising results about consumer behavior.
Phân tích dữ liệu dẫn đến kết quả đáng ngạc nhiên về hành vi của người tiêu dùng.
Một vật được gây ra hoặc bởi một vật khác; một hậu quả hoặc kết quả.
A thing that is caused or produced by something else; a consequence or outcome.
The survey showed positive results for the community project.
Cuộc khảo sát cho thấy kết quả tích cực cho dự án cộng đồng.
The charity event had a great result in raising funds.
Sự kiện từ thiện đã đạt được kết quả tuyệt vời trong việc gây quỹ.
The educational program yielded excellent results in student performance.
Chương trình giáo dục đã mang lại kết quả xuất sắc trong hiệu suất học tập của học sinh.
Dạng danh từ của Result (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Result | Results |
Kết hợp từ của Result (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Direct result Kết quả trực tiếp | The direct result of poverty is increased crime rates in cities. Kết quả trực tiếp của nghèo đói là tỷ lệ tội phạm tăng ở thành phố. |
Empirical result Kết quả thực nghiệm | The empirical result showed a 30% increase in social engagement. Kết quả thực nghiệm cho thấy sự tăng 30% trong sự tham gia xã hội. |
Degree result Kết quả độ | The degree result from harvard improved her job prospects significantly. Kết quả bằng cấp từ harvard đã cải thiện cơ hội việc làm của cô ấy. |
Sports result Kết quả thể thao | The sports result showed that the lakers won the championship last year. Kết quả thể thao cho thấy lakers đã giành chức vô địch năm ngoái. |
Official result Kết quả chính thức | The official result showed a 25% increase in community engagement. Kết quả chính thức cho thấy sự tăng 25% trong sự tham gia cộng đồng. |
Result (Verb)
Xảy ra hoặc theo sau như là hậu quả của một cái gì đó.
Occur or follow as the consequence of something.
The charity event resulted in a significant increase in donations.
Sự kiện từ thiện đã dẫn đến sự tăng đáng kể trong số tiền quyên góp.
The new policy resulted in improved living conditions for many families.
Chính sách mới đã dẫn đến điều kiện sống cải thiện cho nhiều gia đình.
The educational campaign resulted in a higher literacy rate in the community.
Chiến dịch giáo dục đã dẫn đến tỉ lệ biết chữ cao hơn trong cộng đồng.
Dạng động từ của Result (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Result |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Resulted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Resulted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Results |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Resulting |
Kết hợp từ của Result (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Result in sth Kết quả trong cái gì | High unemployment can result in increased crime rates in urban areas. Tỷ lệ thất nghiệp cao có thể dẫn đến tỷ lệ tội phạm tăng ở đô thị. |
Họ từ
Từ "result" là danh từ trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ kết quả, hậu quả hoặc thành phẩm của một quá trình hay hành động. Trong tiếng Anh Anh, "result" được phát âm là /rɪˈzʌlt/, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, phát âm là /rɪˈzʌlt/ cũng tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh khác nhau trong ngữ điệu. Cả hai biến thể đều có sử dụng rộng rãi trong các văn bản học thuật, khoa học và đời sống hàng ngày để mô tả các phát hiện, kết quả nghiên cứu hoặc các sự kiện đã xảy ra.
Từ "result" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "resultare", được hình thành từ tiền tố "re-" có nghĩa là "trở lại" và động từ "salire" có nghĩa là "nhảy" hoặc "vượt lên". Ban đầu, "resultare" diễn tả hành động "nhảy trở lại" hoặc "kết quả trở lại", liên quan đến những gì xảy ra sau một hành động hoặc tình huống. Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển sang chỉ sản phẩm hoặc hậu quả cuối cùng của một quá trình, gắn liền với ý niệm về kết quả trong nhiều lĩnh vực như khoa học, giáo dục và thống kê.
Từ "result" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần mô tả kết quả nghiên cứu hoặc sự kiện. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng được sử dụng để truyền đạt thông tin về kết quả thí nghiệm hoặc thống kê. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "result" thường được dùng trong các lĩnh vực khoa học, giáo dục và kinh doanh để chỉ ra kết quả của quá trình hay hoạt động nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



