Bản dịch của từ Result trong tiếng Việt

Result

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Result (Noun Countable)

rɪˈzʌlt
rɪˈzʌlt
01

Kết quả.

Result.

Ví dụ

Her high school exam results were outstanding.

Kết quả thi trung học của cô rất xuất sắc.

The survey showed positive results for the community project.

Cuộc khảo sát cho thấy kết quả tích cực đối với dự án cộng đồng.

The charity event raised funds with excellent results.

Sự kiện từ thiện đã gây quỹ với kết quả xuất sắc.

Kết hợp từ của Result (Noun Countable)

CollocationVí dụ

A level result

Kết quả cấp độ

Her a level result was exceptional, securing a scholarship.

Kết quả a level của cô ấy xuất sắc, đảm bảo được học bổng.

Election result

Kết quả bầu cử

The election result was announced yesterday.

Kết quả bầu cử được công bố ngày hôm qua.

Sports result

Kết quả thể thao

The football match had an exciting sports result.

Trận đấu bóng đá có kết quả thể thao hấp dẫn.

Interim result

Kết quả tạm thời

The survey provided an interim result on social media usage.

Cuộc khảo sát cung cấp kết quả tạm thời về việc sử dụng mạng xã hội.

Ielts result

Kết quả thi ielts

Her ielts result was outstanding, achieving a band score of 8.

Kết quả ielts của cô ấy xuất sắc, đạt điểm band 8.

Result (Noun)

ɹɪzˈʌltəɪv
ɹizˈʌlt
01

Một mục thông tin thu được bằng thí nghiệm hoặc một số phương pháp khoa học khác; một số lượng hoặc công thức thu được bằng cách tính toán.

An item of information obtained by experiment or some other scientific method; a quantity or formula obtained by calculation.

Ví dụ

The survey results showed a high level of satisfaction among participants.

Kết quả khảo sát cho thấy mức độ hài lòng cao của người tham gia.

The experiment's results indicated a positive correlation between sleep and productivity.

Kết quả của thí nghiệm chỉ ra mối tương quan tích cực giữa giấc ngủ và năng suất.

The analysis of the data led to surprising results about consumer behavior.

Phân tích dữ liệu dẫn đến kết quả đáng ngạc nhiên về hành vi của người tiêu dùng.

02

Một vật được gây ra hoặc bởi một vật khác; một hậu quả hoặc kết quả.

A thing that is caused or produced by something else; a consequence or outcome.

Ví dụ

The survey showed positive results for the community project.

Cuộc khảo sát cho thấy kết quả tích cực cho dự án cộng đồng.

The charity event had a great result in raising funds.

Sự kiện từ thiện đã đạt được kết quả tuyệt vời trong việc gây quỹ.

The educational program yielded excellent results in student performance.

Chương trình giáo dục đã mang lại kết quả xuất sắc trong hiệu suất học tập của học sinh.

Dạng danh từ của Result (Noun)

SingularPlural

Result

Results

Kết hợp từ của Result (Noun)

CollocationVí dụ

Empirical result

Kết quả kinh nghiệm

The survey provided empirical results on social media usage.

Cuộc khảo sát cung cấp kết quả kinh nghiệm về việc sử dụng truyền thông xã hội.

Promising result

Kết quả hứa hẹn

The social project showed promising results in improving community engagement.

Dự án xã hội đã cho thấy kết quả hứa hẹn trong việc cải thiện sự tương tác cộng đồng.

Interim result

Kết quả tạm thời

The survey showed an interim result of increased social media usage.

Cuộc khảo sát cho thấy kết quả tạm thời về việc sử dụng mạng xã hội tăng lên.

Final result

Kết quả cuối cùng

The final result of the social survey was unexpected.

Kết quả cuối cùng của cuộc khảo sát xã hội là không ngờ.

Varying result

Kết quả thay đổi

The social experiment yielded varying results among different age groups.

Cuộc thử nghiệm xã hội đã đem lại kết quả thay đổi giữa các nhóm tuổi khác nhau.

Result (Verb)

ɹɪzˈʌltəɪv
ɹizˈʌlt
01

Xảy ra hoặc theo sau như là hậu quả của một cái gì đó.

Occur or follow as the consequence of something.

Ví dụ

The charity event resulted in a significant increase in donations.

Sự kiện từ thiện đã dẫn đến sự tăng đáng kể trong số tiền quyên góp.

The new policy resulted in improved living conditions for many families.

Chính sách mới đã dẫn đến điều kiện sống cải thiện cho nhiều gia đình.

The educational campaign resulted in a higher literacy rate in the community.

Chiến dịch giáo dục đã dẫn đến tỉ lệ biết chữ cao hơn trong cộng đồng.

Dạng động từ của Result (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Result

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Resulted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Resulted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Results

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Resulting

Kết hợp từ của Result (Verb)

CollocationVí dụ

Result in sth

Dẫn đến kết quả gì

Hard work will result in success in the ielts exam.

Lao động chăm chỉ sẽ dẫn đến thành công trong kỳ thi ielts.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Result cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Cao
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Cao

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/03/2023
[...] There are certain negative outcomes that could from this policy [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/03/2023
Bài mẫu IELTS Writing  – Đề thi ngày 16/7/2016
[...] The would not be equivalent to the enormous amount of governmental funding [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 16/7/2016
Bài mẫu IELTS Writing cho đề thi ngày 9-6-2018
[...] This, as a will relieve pressure on urban housing supply systems [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing cho đề thi ngày 9-6-2018
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/03/2021
[...] As a customers have to pay a higher price than the product's real value [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/03/2021

Idiom with Result

Không có idiom phù hợp